Hải Châu là một làng chài nhỏ ven biển, nơi người dân sống dựa vào nghề đánh bắt và làm muối. Giữa những ngôi nhà mái ngói cũ kỹ, nổi bật lên xưởng nước mắm của ông Lộc – một người đàn ông khắc khổ, làn da cháy nắng nhưng ánh mắt luôn rực lửa tham vọng.
Ông Lộc không phải là người Hải Châu. Ông đến đây với hai bàn tay trắng, và thứ duy nhất ông mang theo là công thức làm nước mắm gia truyền, tinh túy và đậm đà hơn bất cứ loại nào trong vùng. Sau mười năm trời đổ mồ hôi, xưởng nước mắm mang tên “Hương Biển” của ông đã trở nên nổi tiếng. Những thùng gỗ ủ cá khổng lồ của ông liên tục cho ra đời những giọt nước mắm màu hổ phách, thứ nước chấm mà các thương lái sẵn sàng trả giá cao để mang đi khắp cả nước.
Sự giàu có của ông Lộc tỷ lệ nghịch với sự yêu mến của dân làng. Khi ông cất thêm ngôi nhà ba tầng khang trang và mua chiếc xe tải mới để chuyên chở hàng, tiếng xì xào bắt đầu lan ra.
Nhưng điều khiến mọi người khó chịu nhất chính là mùi nước mắm.
“Lại cái mùi thối hoắc ấy nữa rồi!” – bà Tư bán chè than vãn, khi gió biển vô tình cuốn theo hơi nước mắm đặc trưng từ xưởng ông Lộc lan vào.
Mùi nước mắm, đối với ông Lộc, là mùi của hương vị, của thành công và của tiền bạc. Nhưng đối với dân làng, nó là sự khó chịu, sự ô nhiễm, và tệ hơn, là mùi của sự ghen ghét. Họ không chấp nhận một người ngoại lai lại có thể giàu có nhanh đến thế, trong khi họ vẫn chật vật với lưới cá và đồng muối.
Nhiều lần, người làng họp nhau lại, cử đại diện đến yêu cầu ông Lộc phải di dời xưởng ra xa khu dân cư. Họ nói rằng mùi làm họ mất ngủ, làm họ không bán được hàng vì khách chê, thậm chí còn cáo buộc ông Lộc dùng hóa chất để “cướp” mùi cá tươi của biển.
Ông Lộc chỉ im lặng. Ông biết, gốc rễ của sự phản đối không phải là mùi, mà là lòng đố kỵ. Công thức nước mắm của ông cần không gian, cần ánh nắng và hơi gió biển; di dời đồng nghĩa với việc ông phải đánh đổi chất lượng, và ông kiên quyết không làm thế.
Mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm khi một cơn bão lớn ập vào Hải Châu. Nước dâng cao, cuốn phăng nhiều tài sản và làm hư hỏng nặng khu vực làm muối của làng. Làng chài rơi vào cảnh khó khăn cùng cực, không chỉ vì mất mát vật chất mà còn vì mất niềm tin.
Sau cơn bão, các thương lái bên ngoài nhân cơ hội hạ giá muối và cá tươi xuống mức rẻ mạt, ép người dân bán tháo để lấy tiền trang trải.
Đúng lúc đó, ông Lộc xuất hiện.
Ông triệu tập một cuộc họp với trưởng làng và các hộ gia đình bị thiệt hại nặng nhất.
“Tôi biết mọi người không ưa gì tôi, cũng vì cái mùi nước mắm này. Tôi chấp nhận điều đó,” ông Lộc nói, giọng trầm và dứt khoát. “Nhưng lúc này, làng ta cần nhau.”
Ông Lộc không đề nghị cho vay tiền. Thay vào đó, ông đưa ra một đề nghị bất ngờ:
Ông Lộc sẽ dùng toàn bộ nguồn tiền của mình để mua lại toàn bộ cá tươi và muối của làng với giá cao hơn thị trường 30% trong suốt ba tháng tới, không cần biết chất lượng có bị ảnh hưởng bởi bão hay không.
Đổi lại, ông yêu cầu dân làng hợp tác.
“Xưởng nước mắm của tôi cần nguyên liệu tốt nhất. Tôi sẽ hướng dẫn mọi người cách sơ chế cá và muối sau bão để nước mắm vẫn giữ được chất lượng,” ông nói. “Sau ba tháng, khi mọi người có đủ tiền để phục hồi sản xuất, các thương lái sẽ phải trả giá thật sự.”
Dân làng, từ ánh mắt hoài nghi, dần chuyển sang ngạc nhiên và cuối cùng là xúc động. Họ nhận ra, người đàn ông mà họ cho là keo kiệt, ích kỷ lại là người đầu tiên và duy nhất chìa tay ra giúp đỡ.
Trong ba tháng đó, toàn bộ Hải Châu trở thành một “xưởng lớn” của ông Lộc. Mọi người không chỉ bán nguyên liệu cho ông mà còn được ông trả công để phụ giúp sơ chế tại xưởng, học được bí quyết làm sao để nước mắm có mùi nhưng không còn hôi, làm sao để tận dụng triệt để hương vị của biển.
Và điều kỳ lạ đã xảy ra: Mùi nước mắm của ông Lộc không còn là mùi của sự ghen ghét nữa.
Khi nó thoảng bay trong gió, dân làng không còn cau mày. Họ ngửi thấy mùi của công việc, mùi của tiền bạc đang về, mùi của sự hợp tác và sự hồi sinh của làng chài. Họ hiểu rằng, mùi vị đặc trưng, dù khó ngửi ban đầu, chính là dấu hiệu của sự độc đáo và thịnh vượng.
Cuối năm đó, ông Lộc chính thức tài trợ xây dựng một khu xử lý chất thải hiện đại cho xưởng, và cũng là khu thí điểm áp dụng cho các hộ dân khác. Ông không di dời xưởng, mà di dời sự hiểu biết của dân làng.
Từ đó về sau, người dân Hải Châu không còn gọi nước mắm của ông Lộc là “thứ có mùi” nữa. Họ gọi đó là “Hương Vị Của Thịnh Vượng”, thứ đã cứu làng chài sau cơn bão và gắn kết những con người cùng chung sống dưới mái nhà Hải Châu.
Ông Lộc làm giàu không chỉ bằng công thức gia truyền mà còn bằng sự kiên định với chất lượng và cuối cùng là tấm lòng hào hiệp khi đối diện với thử thách chung. Mùi nước mắm không thay đổi, nhưng cách người ta ngửi nó đã thay đổi, từ sự đố kỵ thành lòng biết ơn và niềm tự hào chung.