×
×

Chỉ vì nhà ngoại không đến dự t:ang cha chồng, tôi bị cả gia đình chồng xem như ngư’ời ng;-oài

Buổi sáng ấy, trời như một tấm khăn tang căng ra khắp xóm. Gió tháng bảy lùa qua hàng tre vẹo, chạm vào tấm bạt trắng dựng vội trước sân, phát ra thứ âm thanh phập phồng như tiếng thở dài của người già. Tôi đứng sau bàn tiếp khách, tay ôm chặt cuốn sổ viếng, cố ép đôi mắt mình đừng đỏ. Họ hàng bên chồng đi qua, mùi nhang và mùi nước lá bưởi bốc lên hiền mà chát. Ai cũng cúi đầu, ai cũng nói “chia buồn”, nhưng ánh mắt đi qua người tôi như gió lướt qua một bức tường—không chạm, không ấm.

“Bố mẹ đẻ nó không đến,” một giọng đàn bà thì thào sau lưng, khô như chiếc lá.

“Ừ, nghe bảo bận. Bận hơn cả tang cha chồng,” một giọng khác đáp, có cái nhếch mép mà tôi nghe thấy rõ dẫu không nhìn.

Tôi giả như không nghe. Mẹ chồng ngồi bên bàn thờ, ánh mắt rạn như vỏ ốc. Thỉnh thoảng bà lại quay đi khi tôi mang trà hay chỉnh lại đĩa quả. Chú Hai—em chồng—trong lúc xếp ghế còn “vô tình” than: “Lấy dâu mà dâu nhà người ta vậy đó. Cả họ người ta…” Rồi chú nhìn thẳng vào tôi, dừng lại, không nói hết, để lại khoảng trôi độc ác cho người nghe tự lấp.

Bố chồng tôi đi đột ngột. Đêm trước còn hỏi tôi “đã nấu nước lá chưa”, sáng ra nội gọi gấp, ông gục ngay bậc thềm. Mấy tháng gần đây ông yếu dần, nhưng ai cũng mơ hồ nghĩ ông sẽ đi chậm. Tôi thương ông như thương cái bóng mát duy nhất trong nhà này. Ông ít nói, nhưng mỗi lần tôi về muộn, ông vẫn đợi, khép cửa giúp, miệng nói “đường trơn lắm” rồi ho khan giấu trong tay áo. Lần cuối ông nói với tôi một câu lạ: “Con giúp cha một việc được không? Mai mốt có chuyện… đừng để cha nằm chỗ người ta chỉ.”

Tôi gật, vì cái gật ấy dễ nhất trong các loại gật trên đời. Lúc ấy tôi chưa hiểu “chỗ người ta chỉ” là chỗ nào, chỉ nghĩ ông sợ nằm gần bờ tường ẩm.

Mấy giờ liền, dòng người viếng nối nhau. Những bàn tay chắp, những tiếng khấn, tiếng mõ nhịp đều như huyết áp. Tôi cúi người, cúi mãi, đến lúc cổ trĩu xuống như đỉnh lúa chín. Thi thoảng, mấy chị bạn chợ xách giỏ qua đỡ việc lặt vặt, khều khều: “Quỳnh, cố lên em.” Tôi mím môi cười, cảm ơn bằng những tiếng “dạ” mỏng như sợi chỉ.

Đến giữa trưa, ông trưởng họ gọi tôi vào nhà trong. Bàn gỗ bóng loáng, mâm chén đặt ngay ngắn. Mẹ chồng ngồi ở đầu, hai mắt sưng bọng nhưng môi vẫn mím, mím để giữ một cái gì đó như là danh. Quanh bàn là mấy bác, mấy cô bên chồng, gương mặt ai cũng bện chặt vào thứ nghi lễ vô hình của gia đình.

“Con Quỳnh,” ông trưởng họ nói, giọng đã quen chỉ đạo, “phần chôn cất, họp bàn rồi. Cha con… năm xưa có chuyện… ở hợp tác xã, sổ sách mờ, có cái tiếng không hay. Khu mộ tổ, theo lệ chỉ nhận người ‘trong sạch’. Thôi… đưa ra khu đất ngoài đồng, ngay hàng rào, coi như… cho yên chuyện.”

“Một cái tiếng từ ba chục năm trước,” cô Ba chen vào, “nói thiệt ra thì… nhà này coi có vẻ cũng… thôi coi như vậy đi, kẻo mang… ảnh hưởng dòng họ.”

Tôi quay sang mẹ chồng, mong bà phản đối. Bà cúi xuống, tay cầm miếng khăn tang vò như bóp một trái cây đã chín nẫu. Bà nói khe khẽ như nói với chính gối mình: “Các anh sắp xếp sao… thì làm vậy.”

Cổ họng tôi bỗng khô như ngậm một nắm bụi. Tôi nhớ câu ông dặn. “Đừng để cha nằm chỗ người ta chỉ.” Tôi mở miệng: “Thưa các bác, cha… chưa bao giờ ăn chặn của ai một đồng. Chuyện hợp tác xã xưa là do… kế toán bị thất lạc sổ. Con nghe chính ông nói…”

“Nghe ông nói,” chú Hai nhấn mạnh, “cái nghe đó… đâu đủ. Mà thôi, con lo phần đàn bà đi. Còn… bố mẹ đẻ con đâu? Tụi nó không đến viếng, trong lúc này… họ hàng người ta nhìn vô đó.”

Tôi hít, thở, rồi im. Từ sáng đến giờ, điện thoại tôi im lìm như cục đá. Gọi cho mẹ—thuê bao tắt. Gọi cho ba—thuê bao tắt. Nửa tháng trước, mẹ có nhắn một tin duy nhất: “Lúc nào rảnh về quê ôm mẹ một cái.” Tôi trả lời “cuối tuần con về,” rồi kéo dài, rồi thôi. Nhà ngoại ở gần cửa biển, cách đây hai chuyến xe. Ba mẹ tôi mưu sinh bằng nghề sửa thuyền, mùa này hay bươn bả ra bãi, nhiều khi mấy ngày không sóng điện thoại. Nhưng điều đó không đỡ cho tôi thoát khỏi những ánh nhìn đang rọi lên lưng mình như đèn cảnh sát ngoài đường đêm.

Chiều nghiêng. Giữa lúc đang bày mâm cơm chay, một người đàn ông lạ đi chiếc xe máy cũ, đội mũ bảo hiểm bạc màu, dừng trước sân. Anh ta gõ chân chống, gỡ chiếc túi vải dưới yên, hỏi: “Nhà tang cha ông Phúc đúng không ạ?” Tôi gật. Anh đưa túi: “Có người nhờ trao.” Tôi mở ra: một phong bì dày, một tập giấy và một tờ giấy nhỏ ghi vỏn vẹn: “Đến lúc cần thì đưa cho ông trưởng họ đọc trước đình làng.” Ký tên: “Một người mắc nợ.”

Ông trưởng họ nhíu mày, mở tập giấy: giọng ông bỗng đổi tông như đang đọc bản án. “Đơn đề nghị xóa bỏ ghi chú kỷ luật năm 1991 đối với ông Phạm Văn Phúc, nguyên kế toán phó Hợp tác xã Hải Bình. Kèm: bản xác nhận của ông Lê Văn Quý—kế toán trưởng—thừa nhận sai sót sổ sách; biên bản đối chiếu có chữ ký của… Phòng Nông nghiệp huyện; công văn của Ủy ban xã đồng ý cải chính danh dự…”

Cả gian nhà im như người ta rút dây điện. Ông trưởng họ lật trang cuối, đọc thêm: “Danh sách nhân chứng: bà Trần Thị San—thủ kho; ông Mai—phó chủ nhiệm… (ký tên).” Mẹ chồng tôi ngẩng lên như người vừa nghe thấy một tiếng gõ vào trán mình: “Thật sao?”

Người đưa thư nói: “Hai ông bà… lên huyện từ sáng qua. Đêm qua ngủ hành lang ủy ban, chờ ông Quý làm việc sáng nay. Làm xong họ gửi tôi chạy về nhanh. Họ bảo… ‘ông cụ sắp cử hành nhập quan, nếu muộn thì… e khó’.”

“Ông bà nào?” chú Hai hỏi, mắt vẫn dựng một bờ thành nghi kỵ.

“Không nói tên,” chàng trai cười, “chỉ bảo ‘người nhà bên cô Quỳnh’. Bảo tôi nhận… hai trăm tiền xăng. Tôi không lấy. Người ta đã chạy sấp mặt rồi.”

Tôi nghe một tiếng gì đó vỡ ra trong lồng ngực. Cánh cửa trong đầu tôi mở toang: hình ảnh ba với cái áo khoác sờn, mẹ đội nón cối ướt nhẹp, ngồi ở bậc ủy ban, cầm cái túi cóc cũ; mùi mưa đánh vào người, mùi giấy tờ mới khô.

Ông trưởng họ húng hắng ho, mắt thoáng lúng túng. Ông ho thêm hai tiếng rồi nói, giọng quyết: “Có công văn của Ủy ban xã, có xác nhận… Tôi thay mặt họ tộc quyết định… cho anh Phúc nằm vào khu mộ tổ.”

Một vài tiếng xì xào tắt phụt. Mẹ chồng tôi bật khóc như một sợi dây đàn vừa được thả chùng. Bà ôm lấy tấm di ảnh, thì thầm: “Ông ơi… trả ông cái sạch.”


Tin bố mẹ đẻ tôi “không đến vì đang chạy giấy thanh danh cho thông gia” lan nhanh như mùi trà nóng. Những ánh nhìn ban chiều dần thay bằng những cái chớp mắt ngượng ngùng. Cô Ba lắp bắp hỏi tôi: “Vậy… lần trước con sắm cái bộ đồ tang… cũng…?” Tôi cười mệt: “Vâng, mẹ con mang lên từ dưới quê. Bà gọi đó là ‘áo để khóc cho nhẹ’.”

Đêm, trời đổ mưa. Nước chảy ròng trên mép bạt, hắt vào những đôi giày đang dựng. Tôi ngồi thụp bên góc sân, nhìn nhang cháy, nghe tiếng củi kêu lách tách. Từ xa, tiếng máy nổ của một chiếc thuyền ai đó đang kéo vào bến như tiếng tim mình đẩy vào lồng ngực từng nhịp nặng.

Khoảng mười giờ, trong tiếng mưa rối bời, có tiếng xe máy rồ lên trước cổng. Bố tôi—mặt tái, áo mưa đẫm, đôi tay nứt nẻ vì muối—bước vào. Mẹ tôi theo sau, chiếc nón lá sũng nước. Bà tháo túi, lấy ra một gói giấy được bọc nhựa rất kỹ, đưa cho ông trưởng họ: “Dạ, giấy chính đây ạ. Lúc nãy gửi bản photo trước. Cái bản này có dấu đỏ. Làm vội mà cũng phải theo đúng phép.” Bà cười xoa xoa hai tay vì lạnh.

Không ai kịp mời, mẹ chồng tôi đã đứng bật dậy. Bà đi thẳng ra, nắm tay mẹ tôi, không nói gì, kéo vào trong, đến trước bàn thờ. Bà đặt tay mẹ tôi lên cạnh chiếc lư hương, hai người đàn bà, mỗi người một mùi: mùi mưa và mùi nhang, mùi biển và mùi đồng, mùi muối và mùi khói. Bà nói, giọng rạc: “Chị… ơi.” Mẹ tôi gật, mắt cay. Bố tôi đứng sau, gỡ nón, chào từng người; giọng ông què quặt vì lạnh: “Tội lỗi, chúng tôi đến trễ.”

Chú Hai, người nãy giờ vẫn như một cây tre chưa chịu gió, tiến lại. Chú gãi đầu, nói một câu không giống bất cứ câu nào tôi từng nghe từ chú: “Anh chị… cho tôi… xin lỗi. Lúc chiều… tôi có lỡ miệng.”

Mẹ tôi cười: “Ối giời, nhà có người mất, ai mà không cáu. Tôi với ông nhà tôi cũng vừa chửi nhau ngoài cổng vì cái chuyện… dấu đỏ dấu xanh. May còn kịp.”

Ông trưởng họ ho một cái, giọng bỗng nhẹ: “Thôi, giờ nhập quan, cần người khiêng. Anh em… mỗi người một vai.” Ông ngập ngừng nhìn bố tôi. Bố tôi gật, tay lau nhanh giọt nước trên mặt—nước mưa hay nước mắt, không phân—rồi sắn tay vào áo tang.


Sáng hôm sau, trời tạnh, mây như vừa lau bằng một tấm khăn mới. Lễ đưa tang bắt đầu. Con đường ra khu mộ tổ đi qua con ngõ toàn cây duối thấp, lá xanh non. Tôi đi bên mẹ chồng, tay đỡ bà. Mẹ tôi đi phía sau, cầm một bó cúc vàng. Bố tôi khiêng một góc áo quan, vai ông khựng lại mỗi lần bước qua ổ gà. Tôi nhìn thấy trên vai áo ông, một vệt muối khô trắng đục. Đó là thứ muối chỉ người đi biển mới mang theo vào mọi nơi, kể cả đám tang.

Đến gần cổng khu mộ, một chuyện nữa xảy ra. Người trông coi nghĩa trang—ông Kha—đứng chắn lại, miệng nói “theo lệ phải…”, thì một người đàn ông xuất hiện, áo sơ mi, đeo bảng tên xã, chìa giấy: “Tôi nhận thông báo của Ủy ban rồi, anh Kha. Anh ký vào đây.” Ông Kha ngập ngừng, rồi lùi lại. Ông trưởng họ khẽ “ừm”. Mẹ chồng bóp tay tôi: “Ba con… giỏi quá.” Tôi ngoảnh lại, ý bà là ba tôi, chứ không phải ba chồng—cái nhầm lẫn ấm áp nhất tôi từng được nghe từ bà.

Chúng tôi đặt ông xuống miếng đất giữa hai ngôi mộ của ông nội và bà cố. Gió đi ngang, có mùi lúa mới. Khi đất phủ lên nắp hòm, một tiếng kêu nhỏ bật ra từ cổ ai đó. Tôi cúi lạy, trán chạm đất ẩm, lạnh mát như lòng tay của một người đã thôi đau.

Khi mọi người tản ra, mẹ chồng giữ mẹ tôi lại. Bà nhìn thẳng, giọng trầm: “Nếu không có hai người… ông ấy phải ra đồng nằm ngoài rìa.” Mẹ tôi cười hiền: “Người nằm đâu cũng nằm. Nhưng nằm ở nơi anh ấy mong… thì đẹp hơn.” Bà lấy trong túi áo tang ra một tờ giấy gấp tám: “Ông ấy nhờ tôi đưa cho chị nếu tôi quên. Ông ấy biết… chị làm được.”

Tôi đứng bên, không hiểu. Bà mở tờ giấy: chữ của bố chồng, nghiêng nghiêng, mỗi chữ như đè lên một giọt mồ hôi cũ. “Anh chị Hạnh—Thái (tên ba mẹ tôi), tôi biết mình gần đến lúc. Cái tiếng xưa tôi không gỡ được, nhờ anh chị lên huyện giúp một chuyến. Tôi nói con Quỳnh nó lo… nó sẽ sợ. Tôi nói nhà tôi… bà nó sẽ xấu hổ. Tôi chỉ tin anh chị… vì anh Thái giữ cuốn sổ ngày xưa. Tôi biết anh chị sẽ không đến ngày đầu đâu. Nhưng nếu xong, xin đến ngày cuối, để tôi có cái được gọi là ‘được chào’. – Phúc.”

Mẹ tôi gấp giấy, lau mắt. Bà bảo: “Ông ấy nói vậy thì chúng tôi làm vậy. Tôi với ông nhà này chạy đêm chạy hôm, tới lúc xong, người ta mới ký. Xong rồi, chúng tôi mới dám vào nhà, chứ vào trước mà việc chưa xong… tôi biết nhìn mặt chị sao.”

Mẹ chồng ôm mẹ tôi. Hai người đàn bà đứng giữa mộ, ôm nhau, như hai bờ sông sau mùa hạn mới chạm tay.


Sau đám, bữa cơm “hạ thổ” vơi người mà ấm lạ. Cô bác ngồi ăn, nói nhỏ nhẹ hơn. Chú Hai kể chuyện hồi nhỏ chơi trò bắn bi với chồng tôi, cười khà: “Tụi nó lấy bi của con Quỳnh hết.” Cả bàn nhìn tôi, cười theo.

Khi dọn xong, một anh thợ dựng rạp đến tìm tôi: “Chị ký giùm em cái phiếu.” Tôi bảo: “Phiếu gì?” Anh đưa: “Phiếu thanh toán. Tiền rạp, tiền đèn, tiền âm thanh… có người trả hết rồi, nhưng bảo vẫn cần chữ ký gia chủ để quyết toán.” Tôi hoảng: “Ai trả?” Anh cười, gãi đầu: “Một bà… nói giọng miền biển. Bà đưa đúng số, còn dặn nếu thiếu thì gọi. Nhưng bà bảo đừng nói với ai.” Anh hạ giọng: “Thật ra em nói cho chị biết… để chị… biết.” Tôi cầm tờ phiếu, cái chữ “đừng nói” thình lình nặng như một tấm áo mưa.

Sau đó nữa, bên dịch vụ nấu cỗ mang sang một giỏ hoa quả, nói “đã thanh toán trọn gói – người đặt từ tuần trước—chị Hạnh—địa chỉ… gần bến cá X.” Tôi cười, ký nốt. Bây giờ thì tôi biết vì sao sáng qua, khi tôi thảng thốt: “Tiền cỗ…”, chú Hai lại nhăn nhó “khỏi lo”. Hóa ra, không phải chú đâu. Mà là ai đó từ con sóng ngược.

Buổi chiều, khi nhà chỉ còn người thân thiết, mẹ chồng gọi cả họ lại. Bà đứng giữa sân, tay đặt lên bụng như giữ lại một thứ đang muốn bay ra. Bà nói chậm, rõ, như đếm nhịp: “Tôi xin nói mấy điều. Thứ nhất, từ nay trong họ… không ai nhắc lại cái tiếng xấu xưa nữa. Ai nhắc—tôi không ăn cơm nhà người ấy một năm. Thứ hai, con Quỳnh… nó là dâu, là con tôi. Tôi có nghèo cũng nuôi nó, chứ không để ai… gièm gièm. Thứ ba…” Bà quay sang mẹ tôi, cúi đầu: “Chị Hạnh với anh Thái—tôi cám ơn. Nhà này… đội ơn.”

Ông trưởng họ ngồi bên nói thêm, giọng lúng túng nhưng thành: “Tôi… cũng xin lỗi cô Quỳnh vì đã… nói vội. Lúc đó… nghĩ lệ. Nhưng… lệ mà làm người ta đau thì không còn là lệ nữa.”

Tôi nhìn mẹ tôi, bà gật, mắt ươn ướt, miệng cười. Ba tôi vẫn ngồi im một góc, tay lần lần cái mép bàn, cái thói quen đàn ông quê mỗi khi không biết giấu nước mắt ở đâu.

Đêm ấy, tôi nằm cạnh mẹ chồng. Bà nắm tay tôi, bảo: “Lúc chiều bà bảo con là con tôi… không phải nói cho có. Ông ấy dặn: ‘Con Quỳnh mà khóc một mình thì bà đi theo tôi cho rồi.’ Bà ngốc, nhưng không đến nỗi ngốc vậy.” Bà khịt mũi, cười, tiếng cười nghèn nghẹt trong cổ. Tôi gối đầu lên cánh tay bà, nghe tiếng đồng hồ treo tường tích tắc, tiếng xe đò ngoài quốc lộ, và ở đâu đó, tiếng sóng ngầm rất xa của biển—tiếng mà tôi biết, ba mẹ tôi mang theo đến mọi nơi.


Một tuần sau, khi làm tuần thất đầu, tôi về quê ngoại. Con đường xuống bãi vắng, mùa này ghe ít ra khơi vì áp thấp. Mẹ tôi đang ngồi vá lưới, mắt nhìn kim như nhìn một con cá muốn sổng. Ba tôi chẻ gỗ, mỗi nhát đều chắc tay. Thấy tôi, mẹ đặt đồ nghề xuống, ôm tôi: “Gầy đi, rứa.”

Tôi bắt đền mẹ: “Sao mẹ không nói trước?” Mẹ nháy mắt: “Nói trước… người ta tưởng mình mua danh. Với lại… ông ấy dặn. Người chết… nói giữ lời. Người sống… cũng nên rứa.”

Tôi xị mặt: “Cả nhà chồng mắng con… Họ bảo bố mẹ con vô ơn.”

Ba tôi thở hắt: “Cái miệng đời… như con diều; gió mô thì nó nghiêng mô. Kệ. Mình đi thẳng là được.” Ông lấy trong túi áo ra một mảnh giấy nhàu: “À, còn này.” Tôi mở: là cuốn sổ nhỏ, giấy cũ vàng khè, ghi tay: những khoản thu chi hợp tác xã cách đây ba mươi hai năm. Ở trang cuối, ký tên: “Thái—thủ quỹ.” Ba tôi, thời trai trẻ.

“Ngày đó,” ba nói, giọng như kéo từ đáy thuyền lên, “ba biết ông Phúc không ăn chặn. Nhưng sổ bị mất trang. Ba giữ bản thứ hai trong tủ sắt. Năm ni sửa thuyền cho người ở huyện về, nghe ông Quý (kế toán trưởng) ung thư, muốn sửa sai trước khi đi. Ổng gọi về, nhờ người liên lạc. Mẹ mi lần gặp ông Phúc ở chợ… ông nói mơ hồ. Tụi tau hẹn với nhau: nếu ông ấy đi… mà chưa kịp gỡ, tau với mẹ mi làm.”

Tôi ngồi phịch xuống ghế, thấy bờ biển trước nhà như trôi tới gần. Tôi hỏi: “Mẹ… lúc đó vì răng không lên luôn?” Mẹ cười: “Đi gỡ tiếng cho người ta mà mặt mình lại ngồi trước linh cữu… coi kỳ. Với lại… người ta đang nóng. Mình đến, người ta chưa biết chuyện, thấy cha mạ không tới… lại thêm lời. Đợi xong việc hẵng tới, để đến mà ôm nhau, không đến mà cãi nhau.”

Tôi tựa đầu vào vai mẹ, nghe mùi nắng táp trên áo. Bất giác, tôi thấy một niềm biết ơn rành rẽ—đối với sự im lặng của họ, sự khéo léo của họ, cái cách họ thương tôi mà không làm tôi khó chịu thêm.

Trước khi về lại nhà chồng, mẹ dúi vào tay tôi một cái túi vải: “Trong đó có mấy tấm phiếu thanh toán mà người ta không chịu ghi tên. Giờ con giữ. Lúc nào nhà chồng có hỏi… đưa ra. Nhưng đừng khoe nhiều. Người ta ngượng.”

Tôi mở túi—phiếu rạp, phiếu cỗ, phiếu vòng hoa—đều đóng dấu “đã thanh toán”. Chỗ “người nộp tiền” ghi: “Mai H.”—bút của mẹ, tôi nhận ra nét chữ bị gió lay khi đứng ngoài cửa tiệm.


Đến đây, tưởng như câu chuyện chấm hết. Nhưng đến trưa làm tuần thất, một chuyện nhỏ xảy ra mà thành cái “kết” mà tôi nghĩ mình sẽ nhớ mãi.

Cô Ba—người hôm đầu nói “điều tiếng”—xách một giỏ thanh long đến nhà. Cô đi vòng qua sân, ngập ngừng rất lâu trước bậc tam cấp. Mẹ chồng đang rửa bát, ngẩng đầu: “Vô chơi.” Cô đứng một lúc, rồi bất ngờ quỳ xuống, dập đầu hai cái, nói như khóc: “Em… xin lỗi. Em… hẹp lòng.” Mẹ chồng hốt hoảng kéo dậy, lúng búng: “Thôi thôi, người nhà với nhau, đứng lên.”

Cô Ba quay qua tôi, mắt sưng: “Hôm bữa… chị nghe người ta nói mà không nghĩ. Giờ… chị biết rồi.” Cô mở giỏ, lấy ra một chiếc phong bì, đẩy về phía mẹ chồng: “Cái này… em gom với mấy chị phụ nữa, để gửi… thắp hương cho anh Phúc. Còn… chị Hạnh… đâu?” Mẹ tôi từ trong buồng bước ra, tay còn dính bột vì đang nhồi bánh. Cô Ba dúi vào tay mẹ tôi một tờ giấy—là tờ giấy công đức chùa làng lập hôm sáng, ghi: “Gia đình bà Hạnh—ông Thái công đức xây cổng chùa—ẩn danh.” Bên cạnh là chữ “ẩn danh” bị gạch một nét, bên dưới họ viết thêm bằng tay: “Cho hay.”

Mẹ cười, lắc đầu. Nhưng có những lúc, “ẩn danh” phải bị gạch đi, để người ta biết mà xấu hổ, rồi tốt lên.

Chiều ấy, tôi dán lên ngạch cửa nhà một miếng băng vàng nhỏ. Tôi viết nguệch ngoạc: “Đừng để người ta chỉ.” Đó là lời của ông, bây giờ thành lời của nhà. Mỗi khi đi qua, mẹ chồng chạm tay vào đó, thở một hơi dài. Tôi nghĩ, hóa ra những dải băng mỏng như vậy có thể giữ được những thứ to như một dòng họ.

Cái kết bất ngờ nhất? Không phải ở tờ công văn đỏ dấu, không phải ở phiếu thanh toán đã ký, không phải ở cái cúi đầu của người từng nói nặng. Mà ở một bức ảnh nhỏ nằm dưới đáy túi vải mẹ đưa: ảnh chụp cách đây hai năm, ngày cưới tôi. Trong ảnh, bố chồng đứng cạnh ba mẹ tôi, ba người cười méo nhưng thật. Mặt sau ảnh có bốn dòng chữ của bố chồng: “Mai mốt tôi đi, hai người đừng tới khóc. Đi làm việc tôi nhờ là đủ. Thương—Phúc.”

Bố mẹ tôi đã làm đúng. Họ không tới khóc. Họ đi làm việc ông nhờ. Và đến khi quay lại, họ khiến cả nhà chồng tôi—kể cả tôi—đều thấy mình đã từng nhỏ bé trước sự lặng lẽ của người khác.

Tối, khi thắp hương, tôi khấn: “Cha, con đã giữ lời. Cha nằm ở chỗ không ai ‘chỉ’, mà cha chọn.” Gió qua cửa, ngọn lửa nhang nghiêng nhẹ. Tôi quay sang mẹ chồng: “Mẹ ơi… con xin lỗi… vì đã để người ta nói mẹ con con.” Bà vuốt tóc tôi, nụ cười dãn ra khỏi những nếp nhăn: “Kệ họ. Miệng đời như gió. Nhà mình đóng cửa, nấu nồi chè, gió cũng phải ngồi xuống mà ăn.”

Ngoài hiên, chuông gió treo từ hôm đưa tang reo khẽ. Bên trong, dải băng vàng trên ngạch cửa yên lặng, mỏng mà bền. Và câu chuyện khép lại bằng hình ảnh hai người mẹ—một mẹ chồng, một mẹ đẻ—ngồi cạnh nhau gói bánh tro cho ngày thất, tay thoăn thoắt, miệng nói những chuyện nhỏ; còn tôi, đứng giữa, nhận ra rằng có những thương yêu chỉ hiện hình khi người ta… không có mặt.

Related Posts

Our Privacy policy

https://dongnai24.com - © 2025 News