Tôi vẫn nhớ mùi gió trên chuyến xe khách về miền hạ: ngai ngái bùn ruộng, lẫn mùi cá khô và dầu gió bạc hà thấm vào áo người ngồi cạnh. Hộp nhẫn nằm trong túi áo ngực trái, thỉnh thoảng tôi lại đưa tay chạm khẽ để chắc rằng nó còn ở đó. “Về ra mắt thôi mà,” Thảo nhắn trước lúc xe lăn bánh, kèm một emoji mặt cười, “nhà em dễ lắm.” Tôi đọc chữ “dễ” mà lòng lại thấy khó: mấy năm làm ở thành phố, tôi biết “dễ” của người quê là một kiểu lịch sự mềm; còn những con số, những lời hỏi han, những con mắt thăm dò – chúng khó.
Xe rẽ khỏi quốc lộ, vào con đường bê tông dăm bào. Đồng muối loang ánh trắng như tấm gương bể. Cổng nhà Thảo hiện ra giữa hai hàng dừa nước; tường quét vôi vàng, giàn mướp leo lên mái bếp, trái đong đưa như mấy chiếc đèn lồng xanh.
Mẹ Thảo đón ở hiên. Bà mặc áo nâu buông, giọng ngọt vừa phải: “Mệt không con? Vào nhà uống ngụm nước chè. Dạ, trai thành phố nhìn rắn ráo quá.” Cha Thảo gầy, xương quai xanh nhô nhẹ, ho khúc khắc rồi cười hiền. Tôi cúi chào, tặng giỏ trái cây, hộp bánh. Bà ấn tôi ngồi xuống cái sập gụ, nói chuyện quanh chuyện vuông, thỉnh thoảng liếc sang Thảo như gợi ký hiệu. Tôi ngượng tay cầm chén trà, nghe bà hỏi: “Sau này hai đứa định vào Nam hay ra Bắc? Cưới xong có tính sửa gian nhà dưới không? Của hồi môn bên trai… à thôi, vợ chồng trẻ quan trọng tình.” Câu cuối nhẹ như đặt xuống, nhưng cái nhìn thì nặng.
Tôi đang lắp bắp mấy chữ thì một bóng người đi từ bếp ra, bưng mâm chén: “Dạ, con mời anh dùng nước.” Tôi ngẩng lên, chén trà như trượt khỏi lòng bàn tay.
Là Hân.
Hân đứng đó trong chiếc áo bà ba trắng cũ, ống tay lấm màu nước mắm, sợi tóc rơi ngang thái dương. Vầng trán tròn, đôi mắt thẳng và im – những thứ tôi thuộc lòng từ ba năm trước. Cô đặt mâm xuống, lùi lại một bước rất khẽ. Cổ tay trái quấn sợi chỉ đỏ. Tôi nghe tiếng giàn mướp ngoài hiên đụng nhẹ vào mái tôn, kêu “cộp”.
Cả người tôi rỗng một giây như bị ai rút cái chốt vô hình. Tôi nhớ cái ngày Hân nhắn: “Mình chia tay.” Không dư âm. Không tang lễ. Chỉ một cánh cửa khép, phía sau là tiếng dép lê ngoài hành lang khu trọ.
“Đây là con em út nhà bác, tên Hân,” mẹ Thảo nói, giọng như không: “Con bé ra Bắc học dở dang, về nhà phụ bác.” Tôi nghe chữ “em út” mà hàm răng cắn vào nhau đau điếng.
Hân không gọi tên tôi. Tôi cũng không gọi tên cô. Trong một tích tắc, những ý nghĩ lộn xộn như cá rô đuổi nhau dưới ruộng vừa ngập nước: Em là em gái Thảo? Em – người yêu cũ của tôi? Em biết tôi đến đây? Em của ngày nào đã cắt phăng tôi khỏi đời mình vì lý do gì?
Thảo chạm nhẹ tay tôi, mắt như hỏi. Tôi cười gượng: “Anh ổn,” và mồ hôi trong lòng bàn tay như muối.
Bữa cơm dọn ra. Cá đối kho tộ, canh chua bần, đĩa tôm đất rim mặn, bát rau muống luộc xanh thẫm. Mẹ Thảo hỏi tôi về công việc, nhà cửa, số điện thoại bố mẹ; Thảo tranh thủ nói đỡ, đùa duyên. Cha Thảo ít nói, thi thoảng ho, chấm miếng cá rồi đẩy bát qua phía tôi. Hân đi ra đi vào, bưng món, rót trà, không ngồi vào mâm. Mỗi lần cô đi ngang, tôi lại níu bàn tay vào mép sập cho bớt run.
Đến khi mẹ Thảo nói chuyện lễ hỏi. Bà không nói thẳng số, nhưng tôi hiểu: nhà bên em không giàu, phải lo cho ông nhà bệnh tật; nhà trai mà thành tâm thì… Người già xóm trên hay nói: “Cưới vợ không phải chuyện hai đứa.” Tôi đếm nhanh trong đầu, các khoản sẽ chụp vào vai.
Ăn xong, tôi xin phép ra sân hít khí. Gió từ đồng muối thổi vào làm lạnh hai bên tai. Dưới giàn mướp, nắng muộn rơi, bụi lơ lửng. Hân đang treo mấy miếng cá lên dây phơi, mắt không ngẩng, thân người nghiêng một góc rất cũ. Tôi tiến lại vài bước. Bên kia tường, tiếng mẹ Thảo đang khoe con gái lớn học giỏi ngoan ngoãn vang lên như một nền đệm.
“Hân…,” tôi gọi, câu gọi mắc vào cuống họng. Cô không giật mình, chỉ “dạ” nhẹ như dẫm lên cỏ ướt.
Tôi rút trong túi một phong bì, ngón tay mướt mồ hôi. Một trăm triệu, tôi rút vội trong buổi sáng trên đường về quê, nghĩ rằng mang theo thì cũng vững lòng hơn trước thứ “dễ” mơ hồ kia. Tôi đưa ra. “Cái này…,” tôi nuốt khan, “coi như… trả một phần chuyện cũ. Anh… xấu hổ.”
Hân vẫn không nhìn tôi. Cô cầm phong bì, bàn tay rất nhỏ và khô. “Vâng,” cô nói, chỉ một chữ.
Tôi cúi đầu chào, quay đi, chỉ còn đủ lịch sự để không chạy. Qua phòng khách, tôi nói vội với mẹ Thảo rằng có việc gấp ở công ty, xin phép về sớm. Mẹ ngẩn ra nửa giây, rồi chép miệng: “Cậu trẻ thời nay bận.” Thảo níu tay áo tôi: “Anh sao thế?” Tôi lắc đầu, không trả lời được câu nào. Cha Thảo đứng dậy tiễn, ho vài tiếng, mắt dõi theo như sợi dây mỏng.
Xe khách lăn bánh khỏi cổng, bụi cuộn lên như một tấm màn. Tôi ngả lưng vào ghế, hộp nhẫn trong túi như nặng thêm trăm lần.
Tối, Thảo nhắn: “Anh về tới chưa? Mẹ nói anh chu đáo. Chuyện sáng nay mẹ bảo không sao. Mẹ… vui.”
Tôi nhìn chữ “vui” mà không hiểu. Chu đáo? Ở điểm nào? Tôi viết rồi xoá rất nhiều, cuối cùng chỉ gửi: “Anh xin lỗi. Anh về đột ngột vì… choáng. Để anh giải thích sau.” Thảo gọi, tôi không dám nghe. Rượu trắng trên bàn một thằng bạn pha nóng cổ. “Đồ hèn,” nó nói như phán quyết. Tôi không phản bác được.
Sáng hôm sau, tôi tỉnh dậy với cái đầu nặng như cục gạch. Trong hộp thư có một mail lạ: “Mời người nhà bệnh nhân Lê Văn Cẩn nhận giấy hẹn phẫu thuật – Khoa Tim mạch”. Tên người nhận: Lê Hồng Thảo. File đính kèm là giấy tạm ứng viện phí, dấu đỏ chói. Ở mục “đã nộp”, dòng chữ máy in là 100.000.000 đồng. Tôi đọc kỹ, tim đập vào xương ức.
Điện thoại rung. Số lạ. Tôi bắt.
“Anh Minh ạ?” Giọng nữ. Khàn một chút. “Em là Hân. Anh có thể… lên bệnh viện tỉnh một lúc không? Bác Cẩn cần người họ hàng ký xác nhận mổ. Thảo bảo… hôm nay nó đang coi lớp thêm, không ra được.”
Tôi đứng trên hiên nhà, tay run. “Anh… đến,” tôi nghe tiếng mình, “ngay.”
Bệnh viện tỉnh nằm cạnh một cây xà cừ già, lá rơi đầy sân như tờ thư chưa kịp gửi. Hành lang mùi cồn lẫn mùi cháo loãng. Hân ngồi ở ghế nhựa xanh, gọn gàng trong chiếc áo sơ mi cũ và chiếc quần đen – sạch sẽ theo nghĩa “đã giặt nhiều lần”. Cạnh đó là cha Thảo – bác Cẩn, mắt lõm, môi khô nứt. Cô đứng lên khi thấy tôi, không cười, cũng không lảng tránh.
“Tạm ứng sáng nay…,” tôi mở lời, “em… dùng phong bì ấy?”
Hân gật: “Bác Cẩn chờ ngày mổ từ tháng trước. Hôm qua bác sĩ báo có suất trống, nếu nộp ngay thì xếp vào. Em… không kịp nhìn cái phong bì lâu. Cám ơn anh.”
Tôi ngồi xuống cạnh bác Cẩn. Bác nhìn tôi một lúc, rồi cười, nụ cười mỏi: “Con là Minh? Bác… xin lỗi hôm qua ở nhà làm con… bối rối. Bác già rồi, vụng lời. Mai… bác mổ. Phần còn lại… nhờ các con.” Tôi nắm tay bác, tay bác lạnh. Cơn xấu hổ di chuyển trong tôi như một con vật đổi hang.
“Cô Hân làm giấy cả rồi,” cô điều dưỡng đi ngang nói, “nhà mình ký thêm vào đây. Người thân hai bên cùng ký cho chắc.” Hai bên – tôi nghe chữ đó và hiểu nửa số phận của mình đã buộc lại vào nơi này.
Ký xong, tôi và Hân đứng ở ban công nhìn xuống sân – chỗ người nhà trải báo ngồi ăn cơm hộp. Chim sẻ nhặt vụn bánh mì dưới gốc xà cừ. Tôi hỏi: “Em với Thảo là…?”
“Chung cha khác mẹ,” Hân đáp. “Em là con riêng của bác Cẩn. Mẹ em mất sớm. Mẹ Thảo nuôi em từ hồi em mười bốn. Em… gọi bác là mẹ.”
Khoảng lặng nở ra. Gió lùa vào ống tay áo như một bàn tay thử chạm. Tôi nhìn sợi chỉ đỏ trên cổ tay Hân. Cô nói khẽ, như sợ khiến gió vỡ: “Mấy năm trước, anh… biết mẹ anh mổ gấp không?”
Tôi giật mình. “Lúc ấy… anh đang ở công trường, máy mất sóng. Em trai gọi được lúc mẹ vào phòng mổ rồi. Vay nóng… không được. Anh…,” tôi nuốt, “anh về sau.”
Hân nhìn thẳng tôi: “Người đóng tạm ứng hôm đó là em. Em bán chiếc xe, rút tiết kiệm, đóng trước. Không nói tên em. Vì… em không muốn ai nợ ai. Anh về, trả hết, giấy để tên bố anh. Em… giữ im lặng.”
Góc ban công như xô nghiêng. Cái phong bì trăm triệu dưới giàn mướp hôm qua bỗng nặng gấp bội và… lệch hẳn ý nghĩa tôi gán cho nó. Tôi bấu lấy lan can kim loại. “Vì sao chia tay?” tôi hỏi, giọng lạc đi.
“Vì Thảo,” Hân nói. “Mẹ thương em nhưng… thương Thảo hơn. Nhà còn nợ nần, bố bệnh, Thảo học ra, cơ hội ít. Em… không muốn trói nó vào chuyện riêng của em – một đứa con riêng với một mối tình đang nghèo. Với lại…,” cô mỉm cười hơi méo, “em không muốn anh phải chọn. Cái gì cũng lỡ. Em… cắt.”
Tôi nghe tiếng mình thở dài như thòng sợi dây thừng xuống giếng. “Vậy… hôm qua, khi anh đưa tiền… em nhận là vì…?”
“Vì bác Cẩn,” Hân nói. “Em đổi chỗ cho nó đứng: từ tay em sang giường mổ. Còn danh dự của anh… em đổi chỗ nó đứng luôn: em nói với mẹ là tiền sính lễ anh gửi trước để lo bác – tránh cảnh ‘nhà trai tay không’. Bà… vui. Thảo… đỡ mắc kẹt giữa hiếu với tình.”
Tôi đứng im. Dưới sân kia, người đàn ông trẻ bốc cơm trong hộp xốp, bế đứa nhỏ bằng một tay; đứa nhỏ gặm đôi đũa nhựa. Một người phụ nữ trùm khăn len đi ngang, mùi dầu khuynh diệp kéo qua.
“Anh…,” tôi nói, miệng đắng, “anh mắc nợ em. Nhiều hơn là trăm triệu. Nhưng anh không biết trả bằng gì.”
Hân nhìn tôi, ánh mắt dịu một cách không cộng trừ: “Đừng trả cho em. Anh trả cho Thảo bằng cách đừng để nó cô đơn trước mẹ, đừng để nó tự gánh những con số. Và nếu… một mai không cưới nữa, đừng kể những gì đã qua thành lỗi của ai. Thế là trả.”
“Em… còn gì giấu anh không?” tôi hỏi, nửa đùa nửa thật.
Hân khẽ hạ mắt. “Có,” cô nói, rất khẽ. “Ngày mai, nếu xét nghiệm phù hợp, em sẽ hiến mô van cho bác trong ca mổ. Đừng nói với mẹ bây giờ. Em sợ bà không chịu.”
Tôi như bị đẩy nhẹ một cái – không mạnh, nhưng làm lùi cả một bước. “Em…,” tôi nói, rồi chịu, không nói nữa.
Lễ dạm hôm sau diễn ra trong tiếng kèn lá và mùi trầu cau. Tôi mặc áo sơ mi trắng, cắt móng tay gọn, để hộp nhẫn nằm yên trong túi áo trái. Mẹ Thảo bận rộn như một người treo dải cờ hội, giọng rổn rảng. Bà cầm cái phong bì đỏ dày lên khoe với chị em xóm trên: “Nhà trai từ tâm lắm. Cũng người ta, lo bố vợ tương lai. Sính lễ là người, khỏi cân vàng.” Người ta “ừ” theo một giọng chung.
Tôi nhìn quanh tìm Hân. Cô không có ở sân. Tôi hỏi Thảo, Thảo bảo: “Chị Hân vào viện với bố.” Ánh mắt Thảo qua bức rèm tre nhìn tôi, ấm mà buồn, như chén trà đã nhạt nhưng còn nóng tay.
Giữa bữa, cha Thảo gọi tôi ra sau vườn. Bác mặc cái áo sơ mi cũ, cổ thắt sơ sơ một sợi khăn cho ấm, môi nhợt. “Con,” bác nói, “bác… cảm ơn chuyện hôm qua. Bác biết không phải phong bì này mà là ê chề của con. Nếu con thấy khó, bác… cho con lùi.”
Tôi lắc đầu. “Con… không khó vì tiền. Con khó vì trí nhớ. Con sẽ… học nhớ lại cho đúng.”
Bác cười mỏi. “Cái khó nhất là đặt lại tên cho những gì đã xảy ra. Bác… lỡ đặt sai tên một đứa – kêu nó là ‘con riêng’ nhiều năm, trong khi nó lại là ‘con chung’ nhất nhà: chung cái gánh.”
Tôi cúi đầu. Ở góc hàng rào, trái mướp non chạm vào nhau kêu “cộp” một cái nhỏ.
Buổi chiều, tôi vào viện. Cửa kính mờ hơi, người ra kẻ vào lặng lẽ. Ca mổ kết thúc lúc bốn giờ. Bác sĩ tháo khẩu trang, cười: “Thành công.” Tôi nhìn băng ca lướt qua, thấy bàn tay gầy của bác Cẩn lòi dưới chăn, các ngón cong. Ở phòng hồi tỉnh, Hân ngồi dựa ghế, mặt tái, tay trái băng miếng gạc nhỏ ở hõm khuỷu – vết lấy mô. Cô mỉm cười, ngắn: “Ổn.” Tôi gật, cũng ngắn: “Ừ.”
Tối, tôi về nhà Thảo. Mẹ cô bày cỗ cúng tạ. Hàng xóm qua đông như hội. Tôi ngồi bên hiên, nhìn trời đầy sao rơi xuống mặt nước mương. Tiếng lao xao của người lớn, tiếng cười của trẻ nhỏ, tiếng muỗi kêu.
Một bác hàng xóm ngồi xuống cạnh, hỏi nhỏ: “Hai đứa tính cưới tháng nào?” Tôi nhìn đôi dép nhựa đặt ngay ngắn trước bậc cửa. “Cháu… xin bác cho cháu trả lời sau,” tôi nói, cẩn thận. Bác cười: “Thời này… trả lời sau cũng là lời.”
Đêm, Thảo kéo tay tôi lại bờ mương. “Sao hôm ấy anh bỏ về?” cô hỏi, giọng không trách. Tôi hít một hơi dài. “Anh thấy chị Hân.” Thảo không giật mình. Cô gật như đã biết. “Chị ấy… là chị của em,” Thảo nói, “theo nghĩa đứng trước. Chị đỡ cho em rất nhiều. Em tôn trọng lựa chọn của chị. Nhưng anh ơi,” cô nhìn thẳng vào tôi, “đừng lấy em để trả cho ai cả. Cưới nếu yêu. Không yêu thì đừng.”
Gió qua ruộng muối bứt mấy hạt muối rơi lách tách. Tôi không vội trả lời. Về phòng khách, mẹ Thảo đang xem lại mấy phong bì. Bà cười, lật lật, nói: “Bên trai khéo tay quá, còn viết thư tay dặn dò. Lâu rồi bác không thấy ai… tử tế vậy.” Tôi dừng chân. “Thư tay?” Bà giơ cho tôi xem phong bì đỏ dày tôi đưa Hân dưới giàn mướp, giờ mỏng hẳn. Bên trong không có tiền. Chỉ có một lá thư gấp gọn.
Tôi rút ra. Nét chữ nhỏ, rõ – đúng chữ Hân. “Gửi mẹ. Con xin phép ứng trước sính lễ của nhà trai – 100 triệu – để đặt lịch mổ cho bố. Sau mổ, con trả, không lấy một đồng. Mẹ đừng kể chuyện này ra với ai, coi như minh chứng nhà trai chăm cho bố. Mẹ đừng trách người ta. Họ đã đến với chúng ta bằng tấm lòng.
Ký tên: Hân.”
Tôi đứng chết lặng. Chị Hân đã “đổi chỗ đứng” của tiền và danh dự một lần nữa, rồi rút mình ra khỏi câu chuyện như một người kéo sợi chỉ thừa.
Mẹ Thảo huơ huơ bức thư, mắt rưng rưng: “Con xem, con gái bác khôn thế. Bác… yên tâm cho các con. Tháng sau nhé.”
Tôi cười mà cổ họng cay.
Một tuần sau, bưu tá gõ cửa. Tôi nhận một hộp gỗ nhỏ, không người gửi. Bên trong là chiếc nhẫn bạc mảnh tôi từng tặng Hân, xưa cô vẫn buộc sợi chỉ đỏ để đeo vào cổ tay. Kèm theo là một tấm ảnh: giàn mướp trước hiên, phong bì đặt dưới lá, bàn tay ghi chú một mũi tên nhỏ: “Đổi chỗ đứng”. Mặt sau – một hàng chữ:
“Trăm triệu không mua được quá khứ. Em đã đổi nó làm hiện tại cho bố.
Danh dự của anh, em để đúng chỗ của nó.
Nợ cũ: xoá.
Đừng lấy Thảo để trả cho em.
— H.”
Tôi ngồi rất lâu, cảm giác như vừa đi qua một cây cầu tre bắc qua cánh đồng ngập mùa nước nổi: chênh vênh, ẩm lạnh, nhưng bờ bên kia có lửa.
Tối, tôi đến nhà Thảo. Cô đang ngồi dưới bóng đèn tuýp, lật mấy catalogue thuê áo cưới. Thấy tôi, cô cười – cái cười nửa miệng như hồi mới quen. “Anh tới đúng lúc,” cô nói. “Em cần… một người ngồi nghe mình nói rõ lần nữa. Cưới vì yêu, không cưới vì ơn.”
Tôi đặt hộp gỗ lên bàn, đẩy về phía cô. “Anh đến,” tôi nói, “để nói hai điều. Một là: anh yêu em – vì em đúng và thẳng, biết đặt tên cho điều mình muốn. Hai là: anh mang ơn chị em – nhưng không dùng hôn lễ trả. Nếu em đồng ý, mình cưới. Nếu em không – mình dừng ở đây.”
Thảo cầm chiếc nhẫn bạc lên, ánh mắt đi qua chiếc vòng như đi qua một đoạn sông. Cô gật. “Cưới,” cô nói, “nhưng đừng rầm rộ. Phần tiền định mua vàng, mình chuyển cho quỹ bệnh viện mang tên bố. Đồng ý?”
Tôi cười, lần này không cay: “Đồng ý.”
Đám cưới nhỏ, ngon như một bữa cơm chiều. Mẹ Thảo vẫn trách nhẹ nhàng vài câu kiểu “đời này cưới phải có vàng”; nhưng lúc cha Thảo chống gậy lên phát biểu, ông nói, giọng khàn mà rõ: “Vàng là cái đeo; người là cái bên. Nhà trai không đeo nhiều nhưng đứng bên. Vậy là vàng.” Cả nhà cười, tiếng cười chảy đi như nước sau mưa.
Trong bữa tiệc, tôi lặng lẽ rời bàn, ra hiên. Giàn mướp vẫn đong đưa. Hân đứng ngoài cổng, áo trắng, tóc kẹp sau. Tôi bước tới. Cô giơ tay trước khi tôi kịp nói: “Chúc mừng.” Tôi gật: “Cảm ơn.” Khoảng cách giữa chúng tôi như một lối mòn cỏ thấp. “Cô dâu đẹp,” Hân nói. “Chú rể đỡ ngốc.” Tôi bật cười, nụ cười đầu tiên trong suốt những ngày qua nằm đúng chỗ.
“Em… đi đâu?” tôi hỏi khi thấy chiếc ba lô sau lưng cô.
“Ra bến xe,” Hân đáp. “Em xin được một chỗ ở trường xã bên. Mẹ cũng dễ hơn rồi. Bố khỏe dần. Em trả xong cái ‘đổi chỗ đứng’ của mình.”
Tôi nhìn sâu vào mắt cô. Có một điều muốn nói ra rồi để đó. “Hân,” tôi gọi, “cám ơn vì đã đặt lại tên cho chuyện cũ. Từ nay, chúng ta chỉ nợ nhau mỗi sự im lặng tử tế.”
Cô gật. “Im lặng cũng là một loại đứng bên,” cô nói, “khi không ai cần nghe thêm.”
Chúng tôi chia tay nhau dưới giàn mướp. Một trái mướp non chạm vào mái tôn kêu “cộp”, tiếng nhỏ mà rõ – như một dấu chấm hết vừa đủ, không thừa, không thiếu.
Vài tháng sau, trong đợt gió nồm đầu mùa, quỹ bệnh viện gửi thư cảm ơn. “Nhà tài trợ vô danh đã hỗ trợ hai ca mổ tim và mười suất thuốc.” Có một danh sách tên bệnh nhân, ở giữa là Lê Văn Cẩn – đã hồi phục. Tôi gập thư lại, đặt vào ngăn bàn có dán sợi chỉ đỏ.
Ở phía bên kia của câu chuyện, có lẽ Hân cũng đang dạy một lớp học nhỏ cạnh ruộng muối hay bìa rừng nào đó, viết phấn lên bảng, đọc những từ “đổi”, “đứng”, “đúng”, “đủ” cho đám trẻ ê a theo. Tôi không biết. Không cần biết.
Điều tôi biết là: trăm triệu dưới giàn mướp hôm ấy đã đổi chỗ đứng – từ gánh nặng của xấu hổ sang chỗ dựa của người bệnh. Và những người lớn – những kẻ từng vụng về, từng đặt sai tên cho nhau – đã học cách đặt lại tên: tình yêu không còn là đòi – trả, ơn nghĩa không còn là trói – cởi. Chỉ còn đứng bên. Chỉ còn đúng chỗ.
Đấy là kết bất ngờ nhất của câu chuyện: Hóa ra, tôi không “trả nợ” cho người yêu cũ bằng hôn lễ; người yêu cũ “trả” cho tôi bằng giữ kín danh dự; và nhà gái “nhận sính lễ” bằng một tờ giấy hẹn mổ. Tất cả đều đổi chỗ – để đứng đúng. Và khi đứng đúng, ta nhẹ.