×
×

Kỷ niệm 10 năm ngày cưới, vợ mặc đồ b;-ó s:-át, đi qu::án h;-át Ban Mai cùng người yêu c:;ũ, tôi ngồi lặng lẽ một mình trong căn nhà lụ:p x:ụp là cả gia tài của 2 đứa

Buổi tối ấy, mưa rắc xuống như bụi phấn. Tôi đặt chiếc nến nhỏ lên bàn thờ, nhìn ngọn lửa nhón chân soi vào bức ảnh cưới đã ố. Mười năm—một con số vừa ngắn vừa dài, đủ để một mái nhà lụp xụp thành “tài sản”, đủ để những nếp nhăn quanh mắt vợ tôi—Thu—đậm lên như vân gỗ, đủ để người ta thuộc vị trí từng viên gạch lỏng dưới chân.

Tôi nấu một nồi cháo gà, hì hụi đánh trứng, chốc chốc liếc chiếc đồng hồ treo tường lác lư như say rượu. Thu đi làm về trễ đã thành lệ. Nhưng tối nay là kỷ niệm mười năm ngày cưới. Tôi đã nhắn: “Về sớm nhé.” Thu chỉ trả lời: “Ừ.” Chữ “Ừ” của cô, như một hạt mưa mắc trên dây điện.

Cửa kẽo kẹt. Thu bước vào, mùi nước mưa và mùi nước hoa lạ. Cô thay áo, rồi xuất hiện với một chiếc váy bó sát chưa từng thấy. Màu đen ôm theo đường cong như người ta đo ni bọc lấy những điều tôi chưa kịp hiểu. Mái tóc cô búi cao, đôi môi tô một màu không gọi tên được. Tôi ngẩn. Mười năm, lần đầu tiên tôi thấy cô… rực rỡ đến thế, và lạ lùng đến thế.

“Em… đi đâu?” Tôi cố nói nhẹ.

Thu cài khuyên tai, soi gương: “Ban Mai.”

Tôi nuốt nước bọt: “Quán hát Ban Mai?”

“Ừ. Bạn cũ rủ. Có Duy nữa.”

Duy—cái tên bật lên như một mảnh sành cũ. Mối tình đầu của Thu. Cậu trai chạy guitar năm mười tám, gầy và mắt dài, đã biến mất sau mùa thi đại học, chỉ để lại đôi bài hát dở.

Tôi nghe một tiếng rạn trong mình. “Kỷ niệm mười năm cưới của chúng ta.”

Thu quay lại, mắt chạm mắt tôi thoáng chốc: “Em biết.” Cô cầm túi, nói khẽ như giải thích với cửa tủ: “Em đi một lát.”

Cô đi. Chỉ còn tiếng mưa. Căn nhà lụp xụp—cả gia tài hai đứa—bỗng thênh thang, gió lọt qua khe mái tôn kêu u u như ai thổi chai rỗng. Tôi nhìn nồi cháo, nhìn chiếc bánh bông lan tôi tập tành làm, lớp kem chỗ dày chỗ mỏng, chữ “10 năm” viết run tay. Mùi hành lá bốc lên quấn vào cổ họng.

Điện thoại rung. Tin nhắn của gã bạn cùng tổ bảo vệ: “Tối nay Ban Mai đông nghịt. Bọn nó live nhạc nữa.” Thêm một tấm ảnh: chùm đèn pha lê rủ xuống như mưa đóng băng. Trong ảnh, tôi nhận ra bóng lưng Thu—mảnh, thẳng. Bên cạnh, có một vai nam.

Tôi kéo ghế ngồi, lặng. Tôi không ghen dữ dội. Ghen mà làm gì? Đàn ông nghèo, ghen càng lộ nghèo. Tôi nhớ những đêm mưa dột, Thu đưa thau ra hứng, cười cười: “Nhà mình đàn piano, chỗ nào cũng gõ.” Tôi nhớ năm thứ ba, tôi ngã xe, vỡ gối, nằm ba tháng; Thu đi làm hai ca, tối về nấu cháo, đùa “anh là ghế sô-pha bị tróc da.” Tôi nhớ chiếc nhẫn cưới tôi trót cầm để trả nợ tiền máy, Thu không trách, chỉ đến tiệm cầm đồ chuộc về, đeo lại, bảo: “Chuyện nặng nề nhất còn đeo được, huống chi nhẫn.”

Nhưng từ nửa năm nay, Thu khác. Cô hay đi sớm về muộn, hay im, hay xóa lịch sử cuộc gọi, hay mở tủ rút phong bì. Cô học cách trang điểm, cách buộc tóc. Cô đọc những bài viết về “tự do của phụ nữ”. Tôi biết cô mệt, biết cô… có thể mơ về một căn phòng không dột, một bữa ăn không đếm tiền. Tôi hiểu. Hiểu mà vẫn đau—cái kiểu đau như nhờn miệng thuốc đắng.

Tôi để chìa khóa lên bàn, viết một tờ giấy: “Thu, ăn cháo đi, lạnh. Về mình nói chuyện. Nếu em muốn, mình ký.” Chữ “ký” viết xong, tôi thấy tay mình lạnh như chạm vào đá.

Mười giờ—mưa nặng hạt. Điện tắt một lần, rồi bật. Con mèo nhà chị kế bên nhảy lên nóc, cào cào tượng xi-măng. Tôi mặc áo mưa, định lao ra Ban Mai, rồi dừng. Đi để làm gì? Để chứng kiến? Để ầm ĩ? Tôi chưa bao giờ ầm ĩ giỏi. Tôi chọn chờ. Mười năm, tôi đã chờ nhiều thứ; thêm một đêm nữa, có sao.

Mười giờ rưỡi, điện thoại rung. Số lạ: “Anh Hưng phải không?” Một giọng đàn bà, tỉnh táo. “Anh là người liên hệ của chị Nguyễn Thu. Mời anh ra Công an phường Ba vì có việc liên quan đến quán Ban Mai. Không nghiêm trọng. Anh đi được chứ?”

Tôi bật dậy, chân suýt vấp vào chiếc ghế. “Thu… có sao không?”

“Chị ấy ổn.”

Tôi phóng đi. Mưa đuổi theo như một bầy chó. Công an phường sáng đèn trắng. Ngồi ở bàn ghi lời khai là Thu—váy đen, tóc búi đã bung lọn, khóe môi dính một vệt đỏ nhạt như vệt nắng tắt. Cạnh cô, một người đàn ông mặc thường phục—khuôn mặt cũ trong tấm ảnh lớp mười hai: Duy.

Anh công an trực chỉ tay tôi: “Anh là chồng chị Thu? Mời anh ngồi.”

Tôi ngồi mà thấy mình như đang đứng trên một chiếc cầu tre. Duy gật đầu chào, giọng trầm: “Chào Hưng.”

“Chuyện gì?” Tôi nhìn Thu. Thu nhìn tôi, ánh mắt cô không vội vàng, như người cân nhắc dùng từ. Cô nắm tay, đặt lên bàn: “Có một vụ… liên quan đến Ban Mai. Em—bọn em—phối hợp.”

Duy đệm: “Nói cho gọn: Ban Mai mấy tháng nay gắn camera trái phép trong phòng, dùng clip tống tiền khách, đặc biệt nhắm vào phụ nữ đã có gia đình. Có vài cô phải cầm nhà, có cô toan tự tử. Chúng tôi theo dõi. Cần một người vào ‘điểm’ để dụ bọn nó nhử mồi. Thu đồng ý.”

Tôi há miệng. “Cô ấy… đồng ý?”

Thu nhìn thẳng vào tôi: “Ngân—bạn em—đã nhảy sông vì bị hù. Nó thoát, nhưng người rũ như tàu lá. Em… không chịu được. Em liên hệ Duy—” cô khựng, “—bạn cũ. Duy đang làm ở đội hình sự. Họ cần một người vào vai. Em… xin phép làm một lần. Em không nói anh, vì—” cô nuốt, “—càng ít người biết càng an toàn. Em biết hôm nay là mười năm. Em định… xong việc sẽ về, thổi nến. Em xin lỗi.”

Tôi nghe người mình xẹp xuống như cái phao xì hơi. “Còn… cái váy?” Câu hỏi thừa thãi bật ra như người ta ho.

Thu cười thoáng, một nụ cười đáng giận: “Đóng vai chứ.” Duy đưa tay chỉ chiếc túi vải trên bàn: trong có một thiết bị nhỏ như cúc áo. “Máy ghi âm. Thu đeo. Quán mời ‘nước chấm’—một kiểu cocktail trộn thuốc. Thu giả vờ ngà. Chúng đưa vào phòng. Anh em chúng tôi ập.” Duy nhún vai: “Không ghi hình các anh chị đâu, chỉ ôm chân bọn quản lý. Nhưng cũng cần người ở gần để bảo vệ. Thu… liều thật.”

Một anh cảnh sát trẻ góp lời, cười: “Chị Thu đạp một thằng lăn ra luôn. Con gái anh ghê.”

Thu khẽ: “Em không nói vì em sợ anh lo… Sợ anh… không cho. Sợ anh buồn vì ngày hôm nay.” Cô ngập ngừng, mắt rũ: “Nhưng em… không ngờ anh sẽ nghĩ tới ly hôn.”

Tôi giật mình. Thu mở túi, rút tờ giấy tôi để trên bàn. Cô cười mỏng: “Em lấy từ dưới đèn ngủ. Em đọc ở cổng công an. Em định xé. Rồi nghĩ… để anh tự xé.”

Tôi nóng mặt như vừa húp ngụm cháo quá vội. Duy tránh mắt, đứng dậy: “Tôi ra ngoài. Hai người nói chuyện.” Anh rời đi, bước chân khẽ, có cái chầm chậm của người đã già một đoạn ký ức.

Trong phòng chỉ còn tiếng mưa nhỏ giọt trên mái tôn. Thu đặt lên bàn một cái hộp giấy ướt mép: “Em mua. Bánh bông lan.” Cô ngượng, “em biết anh làm bánh dở—chữ ‘10 năm’ trông như số nhà. Em tính cắt cái của anh rồi lắp sang cái này.” Cô thở, mắt khô. “Em còn cái nữa.”

Cô rút thêm một phong bì: “Giấy hẹn bên bệnh viện—cho anh. Hôm trước anh ho nặng, đi xét nghiệm phổi xong bỏ đó. Em các kiểu… nhặt về. Em muốn tăng sức khỏe chồng trước đã.”

Tôi mím môi, không biết giấu mặt vào đâu. Tôi bỗng nhớ bao buổi sáng tôi đạp xe đi làm phụ hồ, bụi xi măng quện vào tóc; chiều về, Thu lui cui gỡ mấy cục xi măng khô trên mí mắt tôi bằng móng tay của cô, rồi mắng yêu, giọng phập phồng như mưa rơi qua lá chuối.

“Vậy còn Duy?” Tôi buột miệng—chẳng hiểu sao cứ phải hỏi.

Thu nhìn ra cửa: “Cậu ấy sắp cưới. Vợ là chị đội phó của cậu ấy. Em và Duy đã chấm từ năm lớp mười hai, khi Duy bỏ em đi theo cây guitar và em theo bài Văn.” Cô nhún vai, “chỉ còn tình bạn. Hôm nghe Ngân chuyện, em gọi hỏi Duy. Ai ngờ nối vào cái vụ to. Em vào.”

Tôi cười dở. Một phần vì nhẹ, một phần vì thấy mình buồn cười. Tôi—người đàn ông đã định ký—ngồi đây nghe vợ kể chuyện đi làm mồi nhử bọn tống tiền. Cái quán Ban Mai—tên nghe sáng mà tối—trong đầu tôi bỗng đổi nghĩa: bình minh không phải là giờ mặt trời mọc; bình minh là lúc người ta hiểu ra một cái gì mình gán sai tên bấy lâu.

“Về thôi,” tôi nói.


Về đến nhà, mùi cháo nguội lẫn mùi áo mưa. Thu mở nắp nồi, múc ra bát, hâm lại, mỡ bám mép bát lóng lánh như nhớ. Tôi đặt hộp bánh hai đứa lên bàn cạnh nhau, cười: “Để xem chữ của ai xấu hơn.” Thu bật cười, lần đầu hết phòng thủ.

Chúng tôi ngồi ăn. Từng thìa, từng thìa, lưỡi nóng lại. Mưa ngoài hiên dứt dần. Điện lụp bụp, rồi ổn. Thu ngước nhìn ngọn nến dạo trước tôi cắm lên bức ảnh cưới: “Anh còn nhớ hôm cưới không? Nhà hàng mất điện, cả đám khách ăn dưới ánh nến như phim cổ. Mẹ em nói ‘điềm lành, vợ chồng nhớ thắp nến khi mất điện’.”

“Nhớ.” Tôi gật. “Nhớ cả cái lúc em vuốt tóc anh trước cửa UBND, bảo ‘đừng rung chân, rung đất’.”

Thu ho một tiếng, khẽ. Cô nhích ghế gần hơn. “Anh Hưng,” cô nói, “anh có chán em không?”

“Không.” Tôi đáp nhanh hơn nghĩ. “Anh chán cái nghèo, cái dột, cái tầng mây thấp phủ trên đầu mình. Chán cái miệng người ta. Nhưng… anh không chán em.”

Thu cười, mắt cong thành vệt mảnh. “Em cũng vậy. Em chán việc đi làm về sợ mở ví. Chán mùi ẩm mốc trên áo. Chán cái cảm giác đi mưa mà nước không chịu chảy hết. Nhưng… em không chán chúng ta.” Cô đặt tay lên tay tôi. “Hôm nay, em mặc áo bó sát vì bọn nó—” cô nhăn mũi, “—chứ không phải để cũ người mới ta.”

Tôi đưa tay lên, vuốt một sợi tóc lạc trên thái dương cô. “Anh xin lỗi. Tờ giấy kia…”

“Để đó.” Thu chỉ vào ngăn kéo, nơi tôi đã nhét nó lại. “Kệ cho mối mọt ăn.” Cô nghiêng đầu, lạ lùng: “Mà nếu có ký, mình ký cái khác.”

“Cái gì?”

“Bản ‘nghỉ nói dối nếu không vì cứu người’.” Thu nháy mắt. “Với điều khoản: nín một phút trước khi nói điều có thể làm nhau đau.”

Tôi bật cười, đưa tay chạm vào ngạch cửa, tưởng tượng đến một dải băng vàng mỏng. Tôi bảo: “Mai dán.”

Thu bỗng nhớ: “À, em còn quên thứ này.” Cô lục túi, rút ra một mảnh giấy nhàu: biên nhận chuộc nhẫn. “Nhẫn của anh—em tới chuộc lại lần nữa. Định tối nay thổi nến xong đeo lại cho anh. Ai dè… em đi ‘đi hát’.” Cô đỏ mặt, “anh đừng giận.”

Tôi cầm tờ giấy, chữ ký mực tím nhòe nước mưa. Tôi thấy ngực ấm như ai đặt một chậu nước ấm lên.

Đêm đã sâu. Chúng tôi ngồi tựa lưng vào tường, ăn nốt mẩu bánh vụn, nghe hàng xóm gọi nhau tắt điện. Thu tựa đầu vào vai tôi, thở đều. Lần đầu trong nhiều tháng, căn nhà lụp xụp của chúng tôi bỗng không chật, mà vừa.

Tôi kể Thu nghe chuyện tôi định chạy tới Ban Mai mà thôi. Thu kể tôi nghe cảnh công an ập vào như trong phim, thằng quản lý tay còn cầm chiếc chìa khóa phòng, miệng ú ớ. Chúng tôi cười, cười đến chảy nước mắt.

Gần sáng, Thu nói bâng quơ: “Khi công an bắt, đèn trong quán vụt tắt, rồi sáng. Em thấy từ ‘Ban Mai’ trên biển rất buồn cười. Bình minh đến bằng cách tắt đèn.”

Tôi gật, ngón tay chạm lên mép bàn—cái bàn bếp chúng tôi nhặt ngoài bãi phế liệu, chà giấy nhám, quét lại dầu, đặt thêm bát inox làm chân. “Căn nhà mình,” tôi nói, “chắc cũng cần tắt—những thứ treo trên đầu.”

“Dột à?” Thu cười, “để em xin ca ba bữa.”

“Không,” tôi nói, “tắt cái im lặng.”


Sáng bẳn ra. Tôi dậy sớm, đi mua dây băng vàng về dán ngang ngạch cửa. Thu cười, bảo trông như đường đích của vận động viên chạy cự ly ngắn. Tôi nói: “Ừ, ai chạy vào nhà mình thì nhớ hít sâu trước khi nói.” Thu nháy mắt: “Nhất là chồng.”

Chiều, Duy ghé. Anh mặc áo sơ mi nhàu, tay bưng giỏ trái cây, cười: “Xin lỗi vì kéo Thu vào trò bẩn.” Thu xua tay. Tôi rót nước. Duy nhìn quanh: “Nhà này dột mà ấm.”

“Ban Mai bị đóng chưa?” tôi hỏi.

“Đang làm thủ tục,” Duy gật. “Bọn quay lén không chỉ để tống tiền, còn bán clip. Dây dưa cả đám khác. Thu làm tốt. Hôm qua mà trễ năm phút là khó. Chị ấy đạp một thằng y như đạp dây đàn.”

Thu đỏ mặt. “Nói hoài.”

Duy uống ngụm nước, đứng lên. “Tôi về. À—” anh nhìn chúng tôi, “—cưới nhau mười năm mà vẫn quyết yêu nhau—nghe ‘cũ’ mà ‘sang’.” Anh nháy: “Em Wed—à quên, ‘mối tình đầu’—chúc mừng.” Cả ba cùng bật cười.

Tối, chúng tôi thắp nến. Chỉ hai người, chỉ một chiếc bánh viết chữ méo, chỉ hai cái thìa cũ. Thu đeo nhẫn vào tay tôi lần nữa, giọng nhỏ: “Cái này không phải để nhắc mình không nghèo—mà để nhắc mình đừng nghèo lòng.”

Tôi hôn lên khớp tay cô—cái khớp tay một thời đã sưng vì nạo mương cho nhà hàng xóm. “Và để nhắc mình,” tôi nói, “đừng gọi sai tên bình minh.”


Có người hỏi: “Đêm kỷ niệm mười năm cưới, vợ anh mặc đồ bó sát đi hát với tình cũ ở quán Ban Mai. Làm sao anh chịu nổi?” Tôi cười: “Tôi ngồi lặng trong căn nhà lụp xụp, quyết đợi về rồi ly hôn.” Họ tròn mắt. Tôi nhún vai: “Rồi công an phường gọi. Khi tôi tới, thấy ‘tình cũ’ đeo thẻ ngành, vợ tôi đeo máy ghi âm, cả bọn quay lén đeo còng.” Họ nín.

Cái kết bất ngờ nhất của câu chuyện không phải là việc tôi không ly hôn. Mà là: tôi đã ly hôn—với một thứ khác. Tôi ly hôn với thói im lặng nhuốm tự ái, với thói đoán thay người khác, với kiểu ghen giàu hèn mọn. Tôi kết hôn lại—với vợ tôi, bằng một dải băng vàng trên ngạch cửa và một lời hứa đếm mười hơi trước khi nói.

Từ đêm Ban Mai, mỗi lúc trời chuẩn bị rạng, tôi hay tỉnh giấc vì tiếng mưa đập nhẹ vào mái tôn. Tôi lắng nghe, thấy tiếng thở đều của Thu, thấy mùi hành phi còn vương trên tay áo, thấy chiếc nhẫn đụng vào xương tay lanh canh. Tôi nhớ đèn quán tắt rồi bật, nhớ tờ giấy “ký” nằm im cho mối mọt, nhớ câu của Thu: “Đừng nghèo lòng.” Tôi khẽ cười. Ngoài hiên, một vệt sáng mỏng như sợi chỉ dần bò lên bờ tường ẩm.

Bình minh, hóa ra, không ở chỗ người ta hẹn nhau tới. Nó ở chỗ người ta… chịu nhìn nhau lại, gọi đúng tên những điều đã lâu gọi sai. Và trong vệt sáng ấy, căn nhà lụp xụp của chúng tôi—cả gia tài—bỗng đủ rộng cho hai cái bóng ngồi cạnh nhau, đợi nồi cháo sôi.

Related Posts

Our Privacy policy

https://dongnai24.com - © 2025 News