Đêm ấy, gió từ đá tai mèo thổi xuống như những lưỡi dao mỏng. Tôi đứng ở hiên nhà trình tường, tay giữ góc khăn choàng, nghe mùi khói bếp quyện mùi gỗ pơ mu ẩm. Cổng gỗ mờ trong sương, hai chiếc chạc cây cắm xuống đất như vệt vẽ tạm bợ cho một mái ấm. Trong nhà, tiếng bắc nồi và tiếng thìa muôi chạm nhau lạch cạch, thỉnh thoảng chen tiếng thở khẽ của mẹ tôi, tiếng ho kiềm nén của bố. Nam—chồng tôi—đi đâu đó từ khi trời sâm sẩm. Trước lúc đi, anh nói, “Em cứ ngồi nghỉ, đừng chạy ra gió.” Tôi không trả lời, vì cổ họng đã đầy mùi bụi đường, đầy bực dọc không kịp gọi tên.
Mọi chuyện trong ngày thật ra bắt đầu từ buổi sáng: chúng tôi xuống xe khách ở ngã ba, nơi lá tam giác mạch bị mưa giũ rụng thành một lớp phấn hồng nhợt trên lề đường. Nam bảo đường vào bản bị sạt, xe máy không qua, phải đi bộ. Phải đi bộ, anh nói nhẹ như thể đó là chuyện dạo phố. Tôi nhìn đôi giày vải của mẹ, nhìn đầu gối bố tôi vẫn còn hay nhói lên mỗi khi trở trời, rồi nhìn chiếc balo của mình nặng trĩu những thứ tôi tưởng sẽ cần cho chuyến về quê chồng đầu tiên: vài hộp bánh, hộp yến, ít thuốc bổ. “Anh đùa à? Đi bộ bao xa?” tôi hỏi. Nam bấm môi: “Một quả đồi thôi. Không xa lắm.”
Một quả đồi “không xa lắm” của Hà Giang là vạt dốc đứng mười lần trượt chân và hai lần người trong bản phải đưa gậy. Mỗi mét đường đất đều vừa ẩm vừa rời. Đến lưng chừng, gió hất mùi lá rừng và mùi đất mới sạt lên mặt, tóc tôi rối và mắt cay xè. Mẹ tôi thở gấp, còn bố thì cố cười, “Lâu rồi mới tập thể dục, nhỉ.” Nam đi trước mở đường, đôi lúc quay lại đỡ tay bố, có lúc lùi xuống cõng mẹ qua đoạn rễ cây lổn nhổn. Tất cả những điều ấy tôi thấy cả, nhưng không đủ để cắt bớt cái tức. Tôi đã hình dung một buổi về quê chồng với chiếc xe con chạy đến tận cửa, với cô chú họ hàng ra đón, với mâm cỗ không phải sang trọng nhưng ít ra phải tươm tất. Đằng này, vừa bước lên đỉnh dốc, việc đầu tiên tôi thấy là mái nhà trình tường cong xuống dưới mưa, một tấm phên dựng làm cửa, và phía bên trong, bà cụ hàng xóm đang hơ tay trên bếp bập bùng. Cả nhà chồng ra đón chúng tôi bằng một nụ cười hiền, nhưng nụ cười ấy, bởi sự mệt mỏi và bùn đất bám gót, lọt vào tôi thành cái gì giống lời xin lỗi.
Rồi bữa tối.
Họ mời chúng tôi vào, lấy ra cái bàn gỗ thấp, bày lên chiếc mâm nhôm cũ. Trên mâm là một bát cơm trắng còn bốc khói, một đĩa thịt lợn rừng luộc, một đĩa mèn mén vàng như cát, bát muối ớt giã dối, và một đĩa lá mắc mật luộc xanh non. “Cơm… cơm trắng?” tôi thốt lên, không kịp che ngạc nhiên. Ở thành phố, cơm trắng chỉ là cơm. Ở đây, có lẽ là điều gì khác, nhưng tôi không biết khác thế nào. Mẹ chồng tôi, người đàn bà ít nói với đôi mắt đen và vết nhăn xếp gọn dưới đuôi mắt, đẩy bát cơm về phía bố mẹ tôi: “Cơm mới đấy, tôi để dành hôm nay. Các ông bà ăn cho chắc bụng. Mèn mén ở đây người quen ăn, người lạ khó ăn, ăn không quen là sôi bụng.” Bà nói chậm, giọng đặc miền núi. Tôi nhìn mèn mén, thở nội trong ngực. Tôi đã thấy bao nhiêu video khen đặc sản vùng cao, vậy mà khi bốc một dúm, hương ngô xay khô xộc lên, bột ngô nở bông mà tơi nhuyễn, dẻo đâu không dẻo, tôi không thể nuốt. Thịt lợn rừng luộc thì thơm, nhưng cũng khô, hơi cứng. Tôi nghĩ về những món hầm mềm mịn, nghĩ về một cái gì dễ trôi hơn sau một ngày dài. Bố mẹ tôi ngại ngùng, rón rén mỗi người một miếng, còn tôi bỗng thấy mặt mình nóng bừng, như bị cả chuyến đi vả cho một tá cú tát không tiếng.
Nam bưng thêm một bát canh rau dớn, đặt giữa mâm. Anh không nhìn tôi, chỉ hỏi, “Bố mẹ ăn được không ạ?” Rồi như nhớ ra, anh lại xách chiếc đèn pin, nói với mẹ anh, “Con chạy xuống khe lấy thêm can nước. Ở nhà con thấy ít quá.” Mẹ anh gật, quay sang tôi cười gượng: “Nhiều người quá. Nước nhà này đi xa.” Tôi nuốt cục nghẹn: “Nước mà cũng phải đi xa à cô?” Bà gật. Tôi quay đi, tiếng đôi đũa chạm mâm bất giác khiến tim tôi nhói.
Ăn được vài thìa, mẹ tôi khẽ đẩy bát về phía tôi: “Con ăn đi.” Tôi bỗng thấy một nguồn giận dâng lên không lời. Giận Nam bắt bố mẹ tôi đi bộ qua đồi. Giận mâm cơm không giống một bữa đón dâu mới. Giận cả căn nhà gió lùa, giận cả tiếng cười hồn hậu của những người đã chuẩn bị cho chúng tôi thứ họ nghĩ là quý nhất. Tôi đặt đôi đũa xuống, tiếng gõ khô khốc. “Con xin lỗi, con… con ra ngoài một chút.”
Tôi đi ra hiên. Gió lạnh phả vào mặt như có nước. Tối đen như mực. Dưới thung, vài nóc nhà sáng le lói. Tôi muốn khóc, lại thấy xấu hổ vì muốn khóc cho những điều không đáng khóc. Nghĩ đến việc ngày mai còn phải leo ngược quả đồi ấy để ra đường lớn, tôi chợt thấy lòng mình đầy gai. Tôi quay lại nhìn, thấy mẹ tôi đang cố mỉm cười với mẹ chồng, còn bố thì kể câu chuyện nào đó ở quê nhà tôi—Thái Bình—cho bớt ngại ngùng. Tôi cắn môi. Và rồi tôi làm điều tôi bây giờ nghĩ là dại dột nhất: tôi đùng đùng bước thẳng ra cổng, chân dẫm mạnh lên nền đất, lầm lũi qua hai chạc cây, không quay đầu.
Trong bóng tối, cổng gỗ kêu một tiếng “cót”. Đêm ngoài sân mùi cỏ ướt dính vào chân. Tôi chưa biết định đi đâu. Chắc là ra đến con dốc, đứng nhìn trời một lúc, rồi quay vào. Nhưng vừa đặt chân ngang mặt cổng, tôi dừng lại.
Có thứ gì đó ở đấy.
Thoạt đầu, tôi chỉ thấy một bóng người ngồi chồm hổm. Rồi đôi mắt dần quen, tôi nhận ra bóng đó là Nam. Anh dựng một khung gỗ ngay ngoài cổng, xung quanh có hai, ba người trai bản, người thì cầm búa, người thì giữ cột. Anh đang dùng dây mây buộc một tấm biển nhỏ. Không phải biển thật, chỉ là một tấm ván gỗ được bào nhẵn, trên đó những chữ nắn nót hiện ra dưới ánh đèn pin kê tạm: “Cổng nhà ở tạm của bố mẹ vợ.”
Tôi đứng yên, dường như gió cũng bặt. Nam ngẩng lên, ánh đèn pin hắt vào mặt anh, tôi thấy trán anh lấm tấm mồ hôi và môi anh tím lại vì lạnh. “Em…” anh có vẻ bối rối, như thể bị bắt quả tang đang giấu một món quà xấu hổ. “Em ra đây làm gì? Gió lạ.”
Tôi không nói được. Tấm biển thô mộc ấy như đẩy lùi tôi mười bước trong lòng. “Cái gì… cái gì đây?” tôi hỏi khẽ.
“Cổng.” Anh cười, một nụ cười hơi ngượng. “Thì em nói là bố mẹ em lên bản sẽ không quen. Anh với bọn nó dựng cái cổng, mai làm cái mái phên. Nhà thì chưa kịp làm, nhưng qua đợt mưa này anh sẽ phụ bố con Hời đóng cái nhà tạm. Anh mua được mấy tấm pin năng lượng mặt trời cũ ở chợ huyện, sửa lại, mai anh dựng nốt để tối có đèn. Hôm nay đường bị sạt, anh hẹn người ta giao pin vào đầu dốc, bọn anh vác.
Anh ngừng, nheo mắt nhìn tôi, như sợ tôi không hiểu: “Anh muốn lần sau bố mẹ em lên, không phải ngủ mái gian nhà trong, mà có một chỗ riêng, sạch, gió bớt lùa. Còn bữa cơm… anh biết em không quen mèn mén. Nhưng cả bản ăn mèn mén. Cơm trắng nhà anh giữ từ vụ này, mẹ anh để phần bố mẹ em. Còn lợn rừng… anh nghĩ bố em thích.”
Một anh trai bản đứng cạnh cười khì, giọng Mông lơ lớ: “Anh Nam cứng đầu. Nó dặn tụi tôi đừng cho em biết. Nó muốn mai sáng dương lên thì dẫn hai bác ra, xong bất ngờ.” Người khác phụ hoạ: “Còn nước, nó đang gánh. Mấy can nước đi xa lắm đấy em dâu. Nhà anh Nam nước không ngay đây, phải ra khe. Nó sợ tối bố mẹ em lạnh chân, nên nó bảo đun nước ấm để ngâm.”
Tôi lặng đi. Trong đầu tôi, hình ảnh Nam lúc nãy xách đèn pin đi xuống dốc lướt qua như khung phim sai nhịp, đột ngột ghép vào tiếng chạc cây, tiếng búa, tiếng gió đập phập phồng. “Còn… còn đi bộ qua đồi?” giọng tôi run.
“Đường bị sạt từ hôm kia. Anh nhờ chú Tính chạy xe vào, nhưng dừng đúng con suối là không qua nổi. Anh tính thuê người cáng bố mẹ em vào, nhưng người thì đi gặt, người thì xuống huyện. Anh nghĩ—” Anh hít vào một hơi, dường như vừa nhận ra mình phạm sai lầm vì không báo trước, “—anh nghĩ chặng đường không dài. Anh chủ quan. Xin lỗi em, xin lỗi bố mẹ. Nếu biết em giận, anh…”
Tôi nghe tiếng mẹ gọi khe khẽ từ trong nhà, như gọi ai đó trong giấc mơ. Bên trong, mẹ chồng tôi có lẽ đang bới thêm cơm, bà chưa biết tôi đã ra cổng, chưa biết “điều đầy xúc động” đang cột chặt chân tôi dưới gió. Tôi quay lại nhìn tấm biển: “Cổng nhà ở tạm của bố mẹ vợ.” Những chữ ấy được khắc bằng dao nhọn, ngoằn nghèo, vụng về, nhưng nét nào cũng đậm, như ai khắc mà run tay vì mừng, vì vội. Tôi nhìn đôi tay Nam, trên mu bàn tay lằn những vết xước.
“Sao anh không nói với em?” tôi buột miệng.
“Anh muốn để bố mẹ em thấy. Anh sợ nói trước, không làm kịp, lại thành khoe suông. Mấy tiền anh để dành… anh mua cái tấm pin cũ, mua đinh, mua tấm bạt. Lợn rừng là của chú Hạng tặng. Anh đổi bằng chiếc máy cưa cũ của anh. Tối nay… anh tính dựng khung cổng trước. Mưa mà, không cổng, gió thổi thốc hết vào.”
Tôi ngồi sụp xuống bậc đất. Tức thì tan như bọt, chỉ còn mỗi điều gì vừa ấm vừa mặn ứa lên khoé mắt. Không phải vì cái cổng, mà vì tất cả những điều tôi đã không nhìn, chỉ vì mệt, vì quen sung sướng, vì sợ bùn. Tôi nhớ lại bát cơm trắng vừa đặt trước mặt bố tôi. Ở đây, cơm trắng là điều người ta để dành cho ngày trọng, không phải thứ ăn hàng ngày như ở thành phố. Tôi nhớ đến bát mèn mén mà bà đã gắp cho tôi ít muối ớt để dễ ăn, nhớ mẹ chồng lúng túng rút trong áo ra gói muối vừng, bảo “Cái này ăn với cơm cũng ngon.” Tôi đã hiểu mâm cơm ấy là thiếu. Tôi đã sai.
“Về nhà đi em, lạnh.” Nam nói, đứng dậy. “Mai anh dẫn bố mẹ ra, anh nhờ thêm người giúp. Đường dốc, nhưng có dây vịn. Mai anh làm chỗ rửa chân nước nóng. Anh không để ai mệt nữa.”
Tôi gật, đứng lên phủi bụi, rồi bất giác sà lại ôm anh. Hơi ấm của anh dồn vào vai tôi. Những người trai bản đứng cạnh cười rúc rích, nói gì đó bằng tiếng của họ, rồi tiếp tục việc buộc dây. Nam cười, vỗ nhẹ sau lưng tôi: “Vào đi. Để anh buộc nốt tấm mái. Gió này mà không che, cổng đổ.”
Tôi trở vào hiên. Mẹ tôi đang cầm bát canh rau dớn, thấy tôi thì mừng rỡ: “Con đi đâu thế? Lạnh lắm.” Tôi ngồi xuống, cầm lấy bát mèn mén, bóp nhẹ ít muối ớt, múc một thìa nhỏ. Hương ngô nắm chặt mũi tôi, vị bùi như tiếng than thở của đất. Tôi nhắm mắt, nuốt. Hoá ra không đến nỗi nào. Mèn mén bùi lạ theo cách một món ăn không cố làm vừa lòng ai: chẳng hề mềm mại, chẳng hề thơm mỡ màng, chỉ bền bỉ như con dốc phải leo qua.
Mẹ chồng tôi mừng như bắt được trẻ con chịu ăn cháo: “Ăn đi con. Không quen thì chấm muối, tí nữa có nước ngâm chân, ấm bụng ngay.”
“Nước… ngâm chân?” mẹ tôi ngẩng lên.
Tôi cúi mặt, mỉm cười: “Nam nó đi lấy nước ngoài khe về đấy mẹ.”
Bố tôi hừm một tiếng, nhìn ra hiên, ánh mắt ông chợt dịu lại. “Thằng ấy được.”
Trong đêm, Nam và trai bản dựng xong cái cổng tạm. Khi anh đẩy cửa bước vào, ngọn lửa trong bếp vút lên một lần, như cũng muốn nhìn thấy gương mặt thoáng mệt mà sáng của anh. Anh đặt can nước cạnh bếp, mở nắp, soi đèn xem bụi bám, rồi giục chúng tôi đưa chậu ra. Mẹ chồng tôi đặt nồi lên bếp, đổ nước, thả vào vài lát gừng. Chẳng ai bảo ai, mọi cử động chảy trôi, đơn giản và chu đáo đến mức tôi cảm giác mình lạc vào một nghi lễ cổ xưa về lòng hiếu khách: nuke nước, đặt khăn, xếp dép, kê ghế.
Tôi đưa tay chấm vào nước ấm, bỗng muốn khóc. Nhớ lại buổi chiều, khi tôi gắt, “Nước cũng phải đi xa à?” và bà chỉ gật. Có bao nhiêu câu hỏi tôi đã đặt sai vế như thế.
Đêm về khuya, tiếng côn trùng rí rách sau vách đất. Mẹ tôi ngâm chân trước, rồi đến bố. Ông ngâm xong, mặt giãn ra như bớt được một gánh. “Nước ấm quá,” ông bảo. “Ngủ ngon được rồi.” Mẹ chồng tôi đặt tấm chăn bông cũ lên giường tre, cười xoà: “Đây, chăn từ năm đứa Nam nó học xong cấp ba. Bà cất kỹ, sợ chuột cắn.” Tôi ngượng ngùng, xắn tay áo, xin dọn dẹp. Bà gỡ gạc, “Khách đến nhà.” Nhưng tôi cố mang mâm bát ra rửa, tay chạm nước lạnh, buốt đến tận xương mà lại kỳ lạ thấy ấm. Nam từ ngoài bước vào, đưa cho tôi đôi găng cao su: “Đeo vào. Nước lạnh xót tay lắm.”
“Anh biết mà vẫn bắt em đi bộ?” tôi nhăn nhở, vừa hỏi vừa cười. Anh cười, cúi đầu xin lỗi lần nữa, và trong chớp mắt ấy, mọi nỗi tỵ hiềm vụn vặt cứ thế rụng xuống như lá tam giác mạch bị mưa giũ.
Sáng hôm sau hình như là một ngày khác. Trên bậc thềm, sương sớm còn mắc trên những sợi dây mây, lấp lánh như chuỗi hạt. Tôi bước ra ngắm cái cổng. Bây giờ nhìn rõ, nó là hai cột cứng làm bằng gỗ núi, một xà ngang vạt bằng, mái phên lợp tạm, mé trên gài mấy cọng cỏ lau. Tấm ván có chữ “Cổng nhà ở tạm của bố mẹ vợ” đã được buộc chặt. Dưới gốc cột, người ta kê đá cho vững. Dọc con lối đi từ cổng vào, tôi thấy điều nữa mà tối qua tôi không kịp nhìn: những chai nhựa được đổ cát, cắm những cây nến nhỏ bên trong, xếp hàng để đêm có ánh sáng dẫn đường. Không đẹp đẽ, nhưng chỉ cần nhìn thôi đã thấy ấm.
Bố mẹ tôi ra hiên. Bố khoác tấm áo len xanh đã sờn, mẹ đội chiếc khăn len tôi mua ở phố cổ. Mẹ chồng tôi cự nự, bắt họ ăn sáng. Bữa sáng là bát cháo ngô sánh, nấu với một ít xương lợn rừng và rau cải mèo. Tôi ăn một thìa, ngỡ ngàng: lúc này mùi ngô lại biến thành một thứ dịu dàng trôi tuột vào bụng, thay vì khúc mắc trong mũi.
Chúng tôi định ra đường lớn. Nam gọi ba người trai bản đến, mang theo dây thừng, một cái cáng tre. Tôi tròn mắt. “Cáng để làm gì?” Nam cười: “Phòng khi mẹ mỏi chân. Ôm cáng không phải vì yếu, mà vì đường trơn.” Tôi liếc mẹ, bà phì cười, “Mẹ khoẻ hơn con.”
Chúng tôi đi. Cái dốc hôm qua, khi xuống trở nên dễ hơn, nhưng vẫn lũn bùn và rễ cây giăng mắc. Lần này, Nam đi giữa, người bản đi trước sau. Đến con suối nhỏ, nước trong vắt chảy qua những tảng đá đen, Nam đứng lại, giải thích: “Hôm kia mưa, đoạn này ngập, cuốn hết đường. Anh tính không kịp chặn, nên…”—anh chỉ mấy hòn đá được ghép lại thành bậc—“tối qua bọn anh xếp tạm. Làm chưa chắc, nhưng đi tạm được.”
Bố tôi chống gậy do người bản đưa, cười, “Lần đầu tiên bố thấy cầu đá mới tinh. Đẹp quá.” Mẹ tôi nắm tay tôi, bàn tay bà lạnh, nhưng mồ hôi lại rịn. Tôi siết tay bà, nói, “Mẹ cẩn thận.”
Lên đến đầu dốc, xe con của chú Tính đã đợi. Chúng tôi sẽ ra chợ huyện chơi, mua ít đồ, và tôi thì thầm với Nam là tôi sẽ mua thêm một đôi ủng cao su cho mẹ, mua áo ấm cho bố. Nam gật, bảo: “Chợ huyện có một quán bán đèn năng lượng mặt trời cũ. Em xem giúp anh cái dây nối.” Tôi gật, bỗng thấy lòng mình rỗng mà đầy, như cái bát vừa được rửa sạch để đón một thứ gì đó mới tinh.
Ra đến chợ, bản là chợ phiên, tiếng khèn gọi hồn trải ra như nước. Tôi ghé sạp mật ong, người đàn ông bán hàng nói nhanh, mắt sáng: “Ong đá đấy em. Thơm lắm. Hai chai tặng hai bác.” Tôi chưa kịp từ chối thì đã thấy Nam giơ tay cản, “Để tôi trả.” Người đàn ông phẩy tay: “Cái máy cưa hôm nọ của chú còn dùng được. Tính là đổi.” Tôi đỏ mặt. Những thứ mà tôi nghĩ là “cho” hoá ra toàn là “đổi.” Ở đây người ta đổi mồ hôi lấy mồ hôi, đổi lòng tốt lấy lòng tốt, không ai lấy không của ai cả. Tôi đi bên Nam qua những sạp hàng lấp lánh dao quắm, qua những xấp vải thổ cẩm rực, nghĩ về bữa cơm tối qua, về con đường bùn, về tấm biển gỗ.
Nam chọn mấy cuộn dây, trả giá theo kiểu người từng làm thợ, cẩn thận đến mức tôi thấy buồn cười. Anh cất vào túi, nhìn sang tôi: “Em muốn mua gì cho bố mẹ không?” Tôi nghĩ, rồi chọn một chiếc ấm siêu tốc loại dùng được với pin năng lượng mặt trời, và một chiếc chăn bông nhẹ. Nam cười, “Mẹ anh thích chăn nhẹ.” Tôi liếc anh, “Em mua cho bố mẹ em cơ mà.” Anh nháy mắt, “Chung cả.” Chúng tôi cười, tiếng cười rơi vào nắng rồi tan ra.
Buổi chiều, chúng tôi trở lại nhà. Cái cổng đứng đó, bình yên như từ bao giờ đã có. Nam dựng thử tấm pin lên mái, gắn dây. Anh gọi tôi thử bật công tắc. Bóng đèn nhỏ treo trong hiên vụt sáng, vàng như lòng đỏ trứng. Mẹ tôi kêu lên khe khẽ, còn bố đứng dưới bóng đèn, đưa tay lên che mắt mà cười. “Sáng quá.”
Đêm thứ hai, tôi ăn mèn mén dễ dàng hơn. Thịt lợn rừng, khi chấm với bát muối ớt giã thêm hạt mắc khén, hoá ra mềm hơn tôi nhớ. Mẹ chồng tôi rót rượu ngô ra chén, mời bố tôi. “Uống. Ở đây uống cho ấm, không say.” Bố tôi uống một ngụm, gật gù: “U, thơm.” Mẹ chồng cười, đôi mắt bà xếp lại như cánh diều gấp, mộng mơ mà rắn rỏi.
Khuya hơn, khi mọi người đã ngủ, tôi ra hiên. Bóng cổng đổ một vệt dài. Trên tấm biển gỗ, chữ “nhà ở tạm của bố mẹ vợ” bóng lên nhờ ánh đèn mới. Tôi chạm tay vào, thấy thớ gỗ mát lạnh. Tôi thầm nghĩ, nếu hôm qua tôi không quay lại cổng, nếu tôi đi qua nó như một kẻ mù, chắc tôi sẽ đánh mất một điều to bằng cả mấy quả đồi.
Nam ra đứng cạnh tôi lúc nào không hay. Anh đưa cho tôi một chiếc khăn len. “Lạnh.” Tôi quàng lên cổ, hỏi bâng quơ: “Anh khắc chữ xấu quá.” Anh cười: “Anh khắc bằng dao rừng, mà tay run vì lạnh. Mai anh mượn đục về khắc lại.”
“Đừng,” tôi nói. “Giữ nguyên. Xấu thế này… mới đúng.”
Anh nghiêng đầu nhìn tôi, không hỏi “đúng” là gì. Đôi khi, người ta không cần kéo nhau qua sợi dây câu chữ. Anh đưa tay nắm tay tôi. Tôi nắm lại.
Sáng thứ ba, mẹ chồng tôi lục trong rương lấy một chiếc khăn thổ cẩm, đặt vào tay tôi. “Cái này dệt hồi bà còn khoẻ. Để dành cho con dâu về nhà.” Bà nói xong ngượng, quay đi, giả vờ kiểm tra cái chạc tre treo gùi. Tôi cầm chiếc khăn, mùi sợi nhuộm cỏ dại thơm hăng, nghĩ đến chiếc khăn len tôi mua vội cho mẹ hôm qua. Bất giác, tôi muốn làm gì đấy nhỏ bé mà chắc chắn, để không chỉ ngồi nhận.
Tôi theo Nam ra khe lấy nước. Con đường hôm qua khi lên bùn nhão nay đã khô hơn, lộ những vạch chân người đi mòn. Tôi gánh thử đôi quang gánh, lảo đảo ngay đoạn đầu. Nam cười, “Cứ từ từ.” Nước khe lạnh, chảy qua kẽ tay. Tôi cúi nhìn bóng mình chao trên mặt nước, thấy một gương mặt khác với cô gái lồng lộn tối đầu tiên. Một gương mặt có lẽ đã chịu ngồi lại nghe câu chuyện của gió.
Trưa, tôi vào bếp phụ mẹ chồng nấu. Bà chỉ tôi cách “đánh” mèn mén cho tơi: đồ lần một, xới, rưới nước, đồ lần hai. Tôi nhón một ít muối ớt giã với tỏi và mắc khén, bỗng thấy mùi thơm bốc lên khiến tôi đói. Tôi bảo bà cho tôi thử đồ ăn xem mèn mén “chín” chưa. Bà cười: “Con dâu giỏi.” Tôi cười, đũa khều ra một ít, thổi, cắn, lần đầu tiên tôi thấy cái “tơi” của mèn mén có một vẻ đẹp dịu dàng.
Buổi chiều, khi Nam đi qua nhà chú Hạng trả máy cưa, tôi ở nhà với mẹ chồng. Bà mang chiếc áo cũ của Nam ra, vừa khâu lại tay áo vừa kể chuyện: “Nó đi làm dưới xuôi, lâu lâu mới về. Mỗi lần về lại nói, ‘Mẹ ơi, dưới ấy nhiều đèn lắm, sáng suốt đêm.’ Tôi bảo, ‘Ở đây sao bằng. Ở đây có sao trời. Nhưng…’”—bà ngừng, đâm kim qua vải, mắt thấp thoáng bóng đèn mới treo kẽo kẹt—“…nhưng bây giờ có đèn thì cũng tốt. Để lần sau ông bà ngoại lên, không vấp ngã.” Tôi nghe tiếng bà “ông bà ngoại”, thấy lòng mềm như bột ngô vừa rưới ít nước.
Trước lúc chúng tôi ra về, cả nhà và vài người hàng xóm ra đứng ở cổng. Mẹ chồng tôi dúi vào tay tôi gói muối vừng, “Mang về ăn với cơm.” Tôi bật cười, “Kẻo nhớ mèn mén hả mẹ?” Bà cũng cười, “Nhớ thì quay lại.” Bố tôi bắt tay nam giới trong nhà, cúi người xuống với bà. Mẹ tôi ôm bà như ôm một người bạn. Còn tôi, tôi cúi chạm tay vào cột cổng, như chạm lời khấn.
Xe chú Tính nổ máy, lăn bánh. Tôi quay đầu, thấy tấm biển gỗ lắc lư trong gió, và trong cái lắc lư ấy là một nhịp cầu dở dang, một lời hứa đã bắt đầu, một con đường đồi không còn quá xa. Trên con dốc, những chai nhựa chứa cát nằm yên, chờ đêm xuống để lại hoá thành đèn dẫn đường. Tôi chợt nghĩ đến lần tới chúng tôi trở lại đây, có thể là mùa hoa tam giác mạch, cổng có mái đàng hoàng, dưới cổng treo đôi chùm bắp vàng. Bố mẹ tôi ngồi ở hiên, mẹ chồng tôi bưng bát nước ngô nóng, Nam ngoài sân cưa gỗ, còn tôi ngồi “đánh” mèn mén tơi, tách bột như tách những hiểu lầm ra khỏi lòng mình.
Nhiều tháng sau, khi đã về thành phố, đôi lúc tôi thấy mình đứng ở cái cổng ấy, dưới ánh đèn vàng mởn của bóng điện gắn từ tấm pin cũ. Mỗi lần bưng bát cơm trắng, tôi nhớ lời mẹ chồng: “Cơm trắng để dành.” Tôi gắp một ít muối vừng bà dúi tay hôm ấy, tự nhiên thấy mùi ngô lẩn trong miệng. Cơn giận trong đêm đầu kia bây giờ nhớ lại giống hệt một cái bóng—đi qua nhanh tới mức nếu không quay lại đúng lúc, có lẽ tôi đã mãi mãi không thấy người đứng trong bóng đó đang buộc một tấm biển bằng sợi dây mây.
Một tối trời gió, tôi mở điện thoại, thấy tin nhắn của Nam gửi từ bản: “Anh khắc lại tấm biển rồi. Vẫn xấu, nhưng đậm hơn. Cổng lợp được mái rồi. Nhà tạm đang dựng, bốn cột lên hết. Thầy Hạng bảo tháng sau xong.” Tôi bật cười, chẳng hiểu sao mắt lại cay. Tôi nhắn: “Đừng khắc lại nữa. Em thích cái lần đầu. Em thích anh run tay vì lạnh.” Bên kia trả lời rất nhanh: “Anh vẫn run, vì nhớ.”
Tôi đứng ở ban công, gió phả lên má, nghĩ về một đêm cũ và cánh cổng gió bập bùng. Trong đầu tôi, chữ “tạm” trên tấm biển ấy bỗng nhiên thay áo: “tạm” không còn nghĩa “chưa đủ”, mà là “đang trên đường đến”. Tạm để rồi sẽ vững. Tạm để hiểu quý cái bền. Và những bữa cơm trắng cũng vì thế mà có vị.
Người ta vẫn bảo, những điều lớn lao thường nằm trong những thứ nhỏ bé: một tấm biển gỗ viết vội, một bát nước ấm ngâm chân, một con dốc bùn có người đi trước đan tay vịn. Còn tôi, nếu có ai hỏi khoảnh khắc nào khiến tôi tin mình chọn đúng người, tôi sẽ kể câu chuyện về một cái cổng, một đêm gió, và mùi mèn mén ban đầu khó ăn, về sau hoá thành mùi nhớ.
Và nếu có ai hỏi, tại sao tôi không bỏ đi đêm ấy, tôi sẽ nói: vì ngay ở cổng, tôi đã gặp được nhà.