×
×

Mọi thứ thay đổi vào một buổi chiều tháng 8 năm 2025

Tôi sinh ra và lớn lên ở một ngôi làng nhỏ ven sông Đồng Nai, nơi mà cuộc sống trôi qua bình dị như dòng nước lững lờ. Ngôi làng ấy, với những ngôi nhà mái lá đơn sơ, những con đường đất đỏ ngoằn ngoèo, và những cánh đồng lúa xanh mướt, là nơi tôi gắn bó suốt tuổi thơ. Tôi tên là Minh, năm nay 28 tuổi, làm việc ở một công ty xây dựng nhỏ tại Biên Hòa. Nhưng câu chuyện này không phải về tôi, mà về em gái tôi – bé Lan, cô bé bốn tuổi với đôi mắt to tròn và nụ cười rạng rỡ như nắng mai. Lan là niềm vui của cả nhà, là món quà trời ban sau bao năm bố mẹ tôi vất vả mưu sinh. Bố tôi là nông dân, mẹ làm thợ may tại nhà, và gia đình chúng tôi dù nghèo nhưng luôn tràn đầy tiếng cười nhờ có Lan.

Mọi thứ thay đổi vào một buổi chiều tháng 8 năm 2025. Đó là ngày 15 tháng 8, trời mưa tầm tã, nước sông dâng cao ngập cả lối đi. Lan đang chơi ngoài sân với con búp bê cũ kỹ mà tôi mua tặng sinh nhật. Mẹ tôi bận may vá trong nhà, bố thì ra đồng kiểm tra lúa. Tôi lúc ấy đang ở công ty, cách nhà chừng 20 cây số. Lan thích chạy nhảy, và hôm đó, em chạy ra cổng đuổi theo một con bướm. Chỉ trong chớp mắt, em biến mất. Mẹ tôi gọi mãi không thấy, chạy ra đường làng hỏi han, nhưng không ai thấy. Cả làng xôn xao, mọi người đổ xô đi tìm. Bố tôi về nhà, mặt tái mét, lao vào rừng gần đó gọi tên Lan đến khản giọng.

Chúng tôi báo công an ngay lập tức. Cảnh sát đến, ghi chép, hỏi han, và bắt đầu cuộc tìm kiếm quy mô. Họ in tờ rơi với ảnh Lan – cô bé mặc váy hồng, tóc buộc hai chùm, cười toe toét. Tờ rơi dán khắp nơi: ở chợ, ở bến xe, thậm chí lên mạng xã hội. Tôi nghỉ việc, dành hết thời gian đi tìm em. Chúng tôi lùng sục khắp các làng lân cận, kiểm tra sông nước, thậm chí thuê cả thuyền đánh cá để rà soát. Nhưng không có dấu vết gì. Lan như bốc hơi khỏi mặt đất.

Những ngày đầu, hy vọng còn le lói. Chúng tôi nghĩ có lẽ Lan lạc đường, ai đó nhặt được sẽ đưa về. Nhưng ngày qua ngày, tuần qua tuần, không có tin tức. Mẹ tôi khóc đến cạn nước mắt, bà ngồi thu lu bên bàn thờ tổ tiên, lẩm bẩm cầu khấn. Bố tôi thì im lặng hơn bao giờ hết, ông hút thuốc liên tục, mắt đỏ hoe. Tôi cố gắng mạnh mẽ, nhưng đêm nào cũng nằm thao thức, hình dung đủ thứ kinh hoàng: Lan bị bắt cóc, bị bán đi, hay tệ hơn, gặp tai nạn. Gia đình chúng tôi tan nát. Họ hàng đến an ủi, nhưng lời nói nào cũng vô nghĩa. Làng xóm thì xì xầm: “Chắc bị bắt cóc rồi, thời buổi này thiếu gì kẻ xấu.”

Một tháng trôi qua, cảnh sát vẫn tìm kiếm, nhưng manh mối ít ỏi. Họ nghi ngờ có đường dây buôn người, nhưng không có bằng chứng. Chúng tôi đăng tin trên báo chí, lên truyền hình địa phương. Tôi thậm chí vay tiền để thuê thám tử tư, nhưng tất cả đều vô vọng. Mẹ tôi bắt đầu suy sụp, bà ốm liệt giường, bác sĩ bảo do stress nặng. Bố tôi thì lao vào làm việc để quên, nhưng ông già đi trông thấy, tóc bạc trắng chỉ trong vài tuần. Tôi cảm thấy bất lực, như thể cuộc đời đã cướp mất phần quan trọng nhất của mình. Lan không chỉ là em gái, em là nguồn sống của cả nhà. Mỗi lần nhìn vào phòng em, với đồ chơi散乱 khắp nơi, tôi lại khóc như một đứa trẻ.

Hai tháng. Vẫn không tin tức. Chúng tôi bắt đầu chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất. Mẹ tôi khăng khăng tổ chức lễ cầu siêu cho Lan, dù bố tôi phản đối. “Con bé còn sống mà!” ông hét lên, nhưng giọng run run. Lễ cầu siêu diễn ra trong ngôi chùa làng, cả họ hàng tụ họp, khóc lóc thảm thiết. Tôi đứng đó, tay cầm nén nhang, lòng đau như cắt. Chúng tôi tưởng đã vĩnh viễn chia lìa. Cuộc sống trở nên vô nghĩa. Tôi quay lại làm việc, nhưng tâm trí luôn ở đâu đó. Mẹ tôi hay ngồi bên cửa sổ, nhìn ra đường làng, hy vọng một phép màu.

Rồi tháng thứ ba đến. Ngày 15 tháng 11 năm 2025 – đúng ba tháng kể từ ngày Lan mất tích. Tôi nhận được cuộc gọi từ một người bạn ở Sài Gòn. Anh ấy làm shipper, hay lang thang khắp phố phường. “Minh ơi, tao thấy một bé gái giống em mày lắm. Ở quận 1, gần chợ Bến Thành. Bé mặc váy xanh, tóc buộc hai chùm, đang chơi với một cặp vợ chồng.” Tim tôi đập thình thịch. Tôi không tin nổi, nhưng hy vọng bùng lên. Tôi vội vàng báo cho bố mẹ, rồi nhảy lên xe buýt đi Sài Gòn ngay lập tức. Trên đường đi, tôi gọi công an, gửi ảnh Lan cho bạn tôi. Anh ấy xác nhận: “Giống hệt, nhưng bé đang cười vui vẻ lắm.”

Tôi đến Sài Gòn lúc chiều muộn. Trời Sài Gòn nắng chang chang, xe cộ tấp nập. Bạn tôi dẫn tôi đến một con phố nhỏ gần chợ Bến Thành, nơi có những quán cà phê vỉa hè và hàng quán san sát. Chúng tôi núp sau một góc phố, quan sát. Và rồi tôi thấy em – Lan! Em đang ngồi trên ghế nhựa, ăn kem, cười khúc khích. Bên cạnh em là một cặp vợ chồng trung niên, khoảng 40 tuổi. Người đàn ông mặc áo sơ mi trắng, đang đút kem cho em. Người phụ nữ ôm em vào lòng, vuốt tóc em trìu mến. Họ trông hạnh phúc, như một gia đình thực thụ. Tôi sững sờ, nước mắt trào ra. Lan còn sống! Nhưng tại sao em lại ở đây? Ai là những người kia?

Tôi lao ra, hét lớn: “Lan! Em ơi!” Lan ngẩng lên, đôi mắt to tròn nhận ra tôi. Em reo lên: “Anh Minh!” rồi chạy ùa vào lòng tôi. Cặp vợ chồng kia sững sờ, mặt tái mét. Người đàn ông đứng dậy: “Anh là ai? Sao lại ôm con gái tôi?” Tôi giận dữ: “Đây là em gái tôi! Nó mất tích ba tháng nay!” Người phụ nữ khóc òa, ôm chặt Lan: “Không thể nào! Bé là con chúng tôi mà!”

Cảnh sát đến ngay sau đó. Chúng tôi được đưa về đồn. Câu chuyện dần hé lộ, và đó là cú twist khiến mọi người chết lặng. Hóa ra, ba tháng trước, vào ngày Lan mất tích, em lạc đường trong cơn mưa lớn. Em chạy theo con bướm, rồi đi lạc vào rừng. Mệt mỏi và sợ hãi, em khóc bên đường lớn. Lúc ấy, cặp vợ chồng – anh chị Hoàng và Mai – đang lái xe từ Sài Gòn về thăm quê. Họ thấy Lan ngồi một mình, ướt sũng, khóc lóc. Nghĩ em là trẻ lang thang bị bỏ rơi, họ dừng xe lại, hỏi han. Lan lúc ấy sợ quá, chỉ khóc không nói. Họ đưa em về xe, cho ăn uống, rồi quyết định đưa về Sài Gòn vì nghĩ em không có gia đình.

Anh Hoàng và chị Mai là cặp vợ chồng hiếm muộn. Họ kết hôn 15 năm mà không có con, chạy chữa khắp nơi nhưng vô vọng. Khi thấy Lan, họ nghĩ đó là món quà trời ban. Họ không hề biết em mất tích – vì làng chúng tôi xa xôi, tin tức không lan đến Sài Gòn nhanh chóng. Họ không xem tin tức nhiều, và tờ rơi tìm trẻ lạc cũng không đến tay họ. Họ yêu thương Lan như con ruột. Đặt tên mới cho em là “Bé Minh” – trùng tên tôi một cách ngẫu nhiên – và chăm sóc em hết mực. Họ mua quần áo mới, đồ chơi, đưa em đi chơi công viên, thậm chí đăng ký học mẫu giáo. Lan, với tâm hồn trẻ thơ, dần quen với cuộc sống mới. Em gọi họ là “bố mẹ mới”, nhưng vẫn nhớ nhà, nhớ anh Minh.

Tại đồn công an, chị Mai khóc nức nở: “Chúng tôi không bắt cóc! Chúng tôi nghĩ bé bị bỏ rơi. Bé khóc, nói ‘muốn về nhà’, nhưng chúng tôi hỏi ‘nhà ở đâu’ thì bé không nhớ. Chúng tôi đã đăng tin tìm gia đình trên mạng xã hội địa phương, nhưng không ai liên lạc.” Anh Hoàng thì ngồi im, mặt cúi gầm: “Chúng tôi yêu bé lắm. Bé là tất cả với chúng tôi. Nếu biết bé có gia đình, chúng tôi sẽ đưa về ngay.” Cảnh sát kiểm tra, và đúng là họ không có ý xấu. Không có dấu hiệu buôn người hay bắt cóc. Đó chỉ là sự nhầm lẫn bi kịch.

Cả nhà tôi chết lặng. Bố mẹ tôi đến Sài Gòn ngay sau đó, ôm Lan khóc ngất. Nhưng nhìn anh chị Hoàng Mai, chúng tôi không thể giận. Họ đã cứu Lan khỏi cơn mưa, khỏi đói khát, và cho em tình yêu thương thực sự. Lan thì ngây thơ, ôm chị Mai: “Mẹ Mai ơi, con về nhà anh Minh nhé? Nhưng con nhớ mẹ Mai lắm.” Chị Mai khóc: “Con đi đi, nhưng nhớ ghé thăm bố mẹ nhé.” Cao trào đạt đỉnh khi chúng tôi quyết định không kiện tụng. Thay vào đó, chúng tôi mời anh chị về làng, làm một bữa cơm đoàn tụ. Họ đồng ý, và từ đó, Lan có hai gia đình. Chúng tôi giữ liên lạc, và anh chị Hoàng Mai trở thành “bố mẹ nuôi” của Lan.

Câu chuyện kết thúc với nụ cười của Lan, nhưng để lại trong lòng mọi người nỗi xúc động sâu sắc. Đôi khi, cuộc đời mang đến những bi kịch, nhưng cũng có những phép màu từ lòng tốt con người. Ba tháng mất tích, tưởng chừng vĩnh viễn chia lìa, nhưng cuối cùng, nó nối dài thêm tình yêu thương.

Hãy để tôi kể chi tiết hơn về những ngày tìm kiếm. Sau khi Lan mất tích, tôi không chỉ nghỉ việc mà còn bán hết đồ đạc cá nhân để có tiền in tờ rơi. Chúng tôi phân công: bố đi các làng lân cận, mẹ ở nhà chờ tin, tôi thì lên mạng, đăng bài trên Facebook, Zalo, thậm chí liên hệ với các nhóm tìm trẻ lạc trên toàn quốc. Có lần, một cuộc gọi từ Bình Dương báo thấy bé giống Lan, tôi lao đi ngay, nhưng hóa ra nhầm. Nỗi thất vọng ấy như dao cắt. Mẹ tôi bắt đầu mơ thấy Lan mỗi đêm, bà kể: “Mẹ thấy con bé khóc, gọi ‘Mẹ ơi, cứu con’.” Bố tôi thì hay ra sông, ngồi hàng giờ, như thể chờ Lan trôi về.

Tháng thứ hai, chúng tôi nhận được tin giả từ một kẻ lừa đảo, đòi tiền chuộc. Cảnh sát can thiệp, bắt hắn, nhưng không có Lan. Hy vọng vụn vỡ. Lễ cầu siêu là đỉnh điểm nỗi đau. Chùa chật kín người, tiếng kinh cầu vang vọng. Tôi quỳ trước bàn thờ, tay run run: “Em ơi, nếu em đi rồi, anh xin em tha thứ vì không bảo vệ em.” Họ hàng khóc, làng xóm thương xót.

Rồi ngày phát hiện. Trên đường đến Sài Gòn, tim tôi đập loạn. Nghĩ đến cảnh Lan bị hành hạ, tôi nổi giận. Nhưng khi thấy em vui vẻ với anh chị Hoàng Mai, tôi bối rối. Tại đồn, chị Mai kể: “Bé ướt sũng, run lẩy bẩy. Chúng tôi cho bé ăn, tắm rửa, rồi bé ngủ thiếp trong lòng tôi. Sáng hôm sau, bé cười, gọi ‘Mẹ’. Chúng tôi khóc vì hạnh phúc.” Anh Hoàng bổ sung: “Chúng tôi đến công an địa phương hỏi, nhưng họ bảo không có báo mất tích gần đó. Chúng tôi nghĩ bé bị bỏ rơi thật.”

Twist khiến cả nhà chết lặng: Không phải bắt cóc ác ý, mà là tình yêu thương nhầm lẫn. Chúng tôi ôm nhau khóc. Từ đó, Lan có hai nhà: nhà quê với bố mẹ ruột, và nhà phố với bố mẹ nuôi. Mỗi cuối tuần, anh chị Hoàng Mai đưa Lan về thăm, hoặc chúng tôi lên Sài Gòn. Tình yêu thương nhân đôi, và vết thương lành dần.

Câu chuyện này dạy tôi rằng, đằng sau bi kịch luôn có ánh sáng nhân văn. Lan giờ lớn hơn, vẫn cười rạng rỡ, và chúng tôi – cả hai gia đình – đều biết ơn nhau.

Related Posts

Our Privacy policy

https://dongnai24.com - © 2025 News