Bà cụ Tám, 83 tuổi, sống trong căn nhà gỗ lụp xụp bên dòng sông Cửu Long, nơi nước lũ hàng năm tràn về như một vị khách không mời. Căn nhà nhỏ, dựng từ thời bà còn trẻ, giờ đã mục nát, tường loang lổ, mái tôn thủng lỗ chỗ. Nhưng bà Tám không rời đi. “Đây là nhà của ông Tám, tui không bỏ được,” bà nói, mỗi khi con cháu năn nỉ bà dọn lên thị trấn. Trong căn nhà ấy, vật quý giá nhất của bà là khung ảnh ông Tám – người chồng đã khuất hai mươi năm trước. Khung ảnh cũ kỹ, gỗ đã bong tróc, nhưng gương mặt ông Tám trong ảnh vẫn rõ nét, ánh mắt hiền từ như đang nhìn bà.
Bà Tám sống một mình. Con cái bà, ba người con trai, đều đã lập nghiệp ở thành phố, hiếm khi về thăm. Họ gửi tiền hàng tháng, nhưng bà chỉ dùng để mua gạo, còn lại cất kỹ trong chiếc hộp sắt dưới gầm giường. “Tiền không mua được ký ức,” bà nói. Mỗi sáng, bà lau khung ảnh, thắp một nén nhang, kể cho ông Tám nghe chuyện làng chuyện xóm. “Ông ơi, hôm nay cá dưới sông nhiều lắm, mà tui già rồi, không quăng lưới được nữa,” bà cười, giọng khàn khàn.
Làng bà ở, làng Cái Đôi, là một vùng trũng ở miền Tây. Mỗi mùa lũ, nước sông dâng cao, tràn vào nhà cửa, ruộng vườn. Dân làng quen rồi, họ kê đồ lên cao, chuẩn bị xuồng, sống chung với lũ. Nhưng năm 2025, lũ về bất thường. Tháng Mười, nước dâng nhanh, mạnh hơn mọi năm. Dân làng hối hả di tản, nhưng bà Tám nhất quyết không đi. “Tui ở đây với ông Tám. Nước lên thì lên, tui chịu được,” bà nói với anh Tư, trưởng xóm, khi anh đến thuyết phục.
Một buổi chiều mưa tầm tã, nước lũ bắt đầu tràn vào làng. Chỉ trong vài giờ, con đường đất trước nhà bà Tám đã ngập sâu. Nước đục ngầu, cuốn theo lá cây, rác rưởi, tràn vào sân, rồi len qua khe cửa. Bà Tám vẫn bình thản, ngồi trên chiếc ghế mây cũ, ôm khung ảnh ông Tám. “Ông ơi, nước lại vô rồi, nhưng tui còn giữ được di ảnh của ông,” bà thì thầm, tay vuốt ve khung ảnh như sợ nước cuốn mất.
Anh Tư, thấy tình hình nguy cấp, đạp xuồng đến nhà bà. “Bà Tám, đi với tui đi! Nước này không đùa được đâu, dự báo lũ lớn lắm!” Bà Tám lắc đầu: “Tui ở đây cả đời, lũ nào tui chẳng qua. Cậu về lo cho nhà cậu đi.” Anh Tư bất lực, để lại một bao gạo và ít đồ khô, rồi chèo xuồng đi. Nhưng anh không yên tâm, gọi điện cho anh Hai, con trai cả của bà Tám, ở Sài Gòn. “Anh Hai, về gấp đi, bà không chịu di tản, nước ngập tới đầu gối rồi!”
Anh Hai, một doanh nhân bận rộn, nghe tin vội thu xếp công việc. Anh gọi cho hai em trai, kêu cả nhà về làng ngay. Nhưng đường về quê bị ngập, cầu nhỏ dẫn vào làng đã sập một đoạn. Anh Hai đành thuê một chiếc xuồng máy, cùng hai em lội nước về nhà mẹ. Khi họ đến, trời đã tối mịt, nước ngập đến ngang thắt lưng. Bà Tám vẫn ngồi đó, trên chiếc ghế mây, ôm khung ảnh, nước lũ ngập đến đầu gối. “Mấy đứa về làm chi? Tui ổn mà,” bà nói, giọng yếu ớt nhưng cương quyết.
Anh Hai quỳ xuống, nước lạnh buốt thấm qua quần: “Mẹ, đi với con. Nhà này không ở được nữa!” Nhưng bà Tám chỉ lắc đầu, ôm chặt khung ảnh: “Đây là nhà của ba tụi bây. Tui không đi đâu.” Anh Ba, con trai út, nóng tính, quát lên: “Mẹ cứng đầu quá! Để khung ảnh đó lại, tụi con mua cái mới!” Bà Tám trừng mắt: “Mày dám nói vậy? Đây là ông nội tụi bây, là linh hồn nhà này!” Không khí trong căn nhà nhỏ căng như dây đàn.
Đêm đó, lũ càng dữ dội. Nước dâng cao, cuốn trôi bàn ghế, xoong nồi. Căn nhà rung lên từng đợt vì dòng nước xiết. Anh Hai và các em cố dựng một cái kệ tạm để kê đồ, nhưng bà Tám vẫn không rời ghế. “Mẹ, ít nhất đưa khung ảnh đây, con giữ cho!” anh Hai nài nỉ. Bà Tám lắc đầu: “Không, tui phải giữ. Đây là lời hứa với ông.”
Cả ba người con sững sờ. “Lời hứa gì, mẹ?” anh Tư, con trai thứ hai, hỏi. Bà Tám im lặng, mắt nhìn xa xăm. Nước lũ vẫn dâng, giờ đã ngập đến đùi bà. Anh Hai không chịu nổi, quỳ xin: “Mẹ, nói đi! Chuyện gì mà mẹ liều mạng thế này?” Cuối cùng, bà Tám thở dài, giọng run run: “Thôi, để tui kể. Nhưng tụi bây phải hứa, không được trách ông.”
Bà bắt đầu kể. Hai mươi năm trước, khi ông Tám còn sống, ông không chỉ là một người đánh cá bình thường. Ông từng là một tay buôn lậu khét tiếng ở vùng sông nước này. Ông Tám buôn thuốc lá, rượu ngoại, đôi khi cả vàng, qua những chuyến xuồng lén lút giữa đêm. Bà Tám biết, nhưng bà không ngăn, vì ông làm vậy để nuôi gia đình, để các con được học hành. Nhưng một đêm, ông Tám bị bắt. Để thoát tội, ông khai ra một người bạn thân, ông Sáu, khiến ông Sáu bị tù mười năm. Ông Sáu, trước khi bị bắt, nguyền rằng sẽ trả thù gia đình ông Tám.
Sau vụ đó, ông Tám bỏ nghề, sống lương thiện, nhưng ông mang nỗi day dứt suốt đời. Trước khi qua đời vì bệnh phổi, ông nắm tay bà, dặn: “Bà giữ khung ảnh này. Bên trong có thứ quan trọng, là cách tui chuộc lỗi với ông Sáu. Đừng để ai lấy, kể cả lũ cuốn.” Bà Tám hứa, và hai mươi năm qua, bà giữ khung ảnh như báu vật, bất chấp mọi lời khuyên dọn đi.
Anh Hai và các em nghe mà chết lặng. “Thứ quan trọng là gì, mẹ?” anh Tư hỏi. Bà Tám lắc đầu: “Tui không mở ra, vì ông dặn chỉ được mở khi ông Sáu trở về.” Nhưng bà chưa dứt lời, một tiếng nổ lớn vang lên. Một cây cột nhà gãy, nước lũ tràn vào mạnh hơn. Anh Ba hét lên: “Mẹ, không kịp nữa! Đưa khung ảnh đây, tụi con cứu mẹ trước!” Bà Tám ôm chặt khung ảnh, nước mắt chảy dài: “Không, tui không bỏ ông!”
Đúng lúc đó, một chiếc xuồng máy khác xuất hiện. Một người đàn ông già, tóc bạc trắng, bước xuống. “Bà Tám, là tôi, Sáu đây!” – giọng ông Sáu vang lên, khàn đặc. Cả nhà sững sờ. Ông Sáu, người mà cả làng tưởng đã chết trong tù, giờ đứng trước mặt họ.
Ông Sáu kể, ông được thả sớm vì cải tạo tốt, nhưng không về làng vì hận ông Tám. Ông lang thang khắp nơi, sống đời ẩn dật. Gần đây, nghe tin làng Cái Đôi sắp ngập lũ, ông quyết định trở về, muốn gặp bà Tám lần cuối để hóa giải ân oán. Ông biết về khung ảnh, vì ông Tám từng gửi thư xin lỗi, hứa sẽ chuộc lỗi bằng một món quà đặc biệt giấu trong đó.
Bà Tám, dù yếu, vẫn run run đưa khung ảnh cho ông Sáu. “Ông mở đi. Tui giữ nó hai mươi năm, vì ông Tám dặn là cho ông.” Nước lũ vẫn dâng, nhưng cả nhà im lặng, nhìn ông Sáu tháo khung ảnh. Bên trong, ngoài tấm ảnh, là một mảnh giấy cũ, ghi tọa độ một mảnh đất ở thị trấn. Ông Tám, trước khi mất, đã mua mảnh đất đó dưới tên ông Sáu, như một cách chuộc lỗi. Giá trị mảnh đất giờ lên đến hàng tỷ đồng.
Ông Sáu bật khóc, quỳ xuống trước bà Tám: “Tui hận ông Tám bao năm, nhưng hóa ra ông ấy không quên tui.” Bà Tám mỉm cười, giọng yếu ớt: “Ông ấy sai, nhưng ông ấy hối lỗi. Giờ ông về, tui yên tâm rồi.” Nước lũ vẫn xiết, nhưng cả nhà vội vàng đưa bà Tám và ông Sáu lên xuồng, rời khỏi căn nhà đang chìm dần.
Bà Tám được đưa lên thị trấn, sống cùng anh Hai. Căn nhà gỗ bị lũ cuốn trôi, nhưng bà không tiếc. “Tui giữ được lời hứa với ông Tám, vậy là đủ,” bà nói. Ông Sáu dùng mảnh đất để xây một ngôi trường nhỏ ở làng, đặt tên là “Trường Tám Sáu”, như cách để cả hai người bạn hóa giải hận thù. Con cháu bà Tám, từ đó, thường xuyên về thăm bà, không còn để bà sống cô đơn.
Lũ rút, làng Cái Đôi dần hồi sinh. Nhưng câu chuyện về bà Tám, khung ảnh, và bí mật của ông Tám trở thành huyền thoại. Nó nhắc mọi người rằng, trong dòng nước lũ của cuộc đời, tình nghĩa và sự chuộc lỗi luôn là thứ quý giá nhất, đáng để giữ gìn hơn bất kỳ tài sản nào.
 
								 
								 
								