×
×

Từ lúc đó, cuộc sống ở làng Thạch Cổ không bao giờ yên bình nữa…

Một buổi chiều, cá rô từ dưới đồng đồng nhảy lên bờ rồi bay ngược vào sân nhà ông Năm. Dân thôn bản;/ng lo/ạn tưởng sắp có l/ũ. Đêm đó, đất trong sân rung nhẹ, rồi một mảng sân lắng xuống , để lộ một con đường cống b/í m/ật tạo cả làng ch-t Yên tĩnh … 

Làng Thạch Cổ nằm yên bình bên dòng sông Quê. Cuộc sống nơi đây lướt chậm rãi, được đo bằng tiếng gáy của gà, mùa lúa đòn và những cơn giật gân truyền miệng từ chợ xã. Ông Năm, chủ nhân nhà cổ kính nhất làng, đã sống gần bảy năm ở đó, quen thuộc với từng tiếng động của đất trời.

Nhưng buổi chiều hôm nay, tự động xử lý lại một cách bất ngờ.

Mặt trời bắt đầu ẩn sau rặng tre, đủ màu vàng cánh đồng lúa vừa xong. Ông Năm đang ngồi uống trà ngoài hiên, thưởng thức sóng gió mát rượi. đậm, một tiếng động lạ từ bờ biển ruộng. Không cần phải tăng tốc bình thường của cá, mà là một âm thanh đập mạnh, mạnh mẽ, như hàng trăm kích thích ném xuống bùn cùng lúc.

Ông Năm đứng dậy, mờ mắt nhìn. Cảnh tượng trước mắt tạo ly trà trên tay ông rơi xuống đất, tan tan.

Bên dưới cánh đồng khô nứt, nơi chỉ còn lại một lớp bồi và một ít vũng nước đọng, hàng ngàn con cá rô đồng đang đồng loạt nhảy lên. Chúng tôi không chỉ nhảy múa trong vũng nước mà chúng tôi dùng sức và sức mạnh của mình để lướt trên bùn, rồi bơi ngược lên con mương cạn dẫn vào làng.

Những con cá rô đồng, thân đen nhẻm, đôi mắt lồi, mang theo sự sống sót của ruộng đồng, đang điên cuồng trườn lên mặt đất.

Rồi, điều kinh hoàng hơn xảy ra: Chúng ta bắt đầu tĩnh lặng vào sân nhà ông Năm .

Mỗi con cá rô là một dòng nước nhỏ, một vẻ đẹp vây quanh là một mái chèo, chúng lướt qua bậc tam cấp, băng qua lối đi lát gạch lát phong. Cả sân nhà ông Năm ngập tràn trong tiếng ồn ào, tiếng bìm bõm của hàng ngàn con cá đang cố gắng đi kiếm thứ gì đó mà chỉ họ mới biết. Chúng tôi vây quanh nước cũ, chúng tôi trườn dưới bóng cây khế, chúng tôi tạo thành một tấm thảm cá rô dày đặc.

Dân làng nghe thấy tiếng ồn ào bất ngờ tiếp nối. Cảnh báo biểu tượng đó khiến họ thực sự bùng nổ.

“Trời ơi! Cá rô nhảy lên bờ! Cá rô điên rồi!” Bà tám hàng loạt hét lên, mặt cắt không còn máu.

“Năm ơi, mau lên đi! Đây là báo đấy! Sắp có lũ lớn rồi, cá mới chạy như thế!” Ông Bảy run run nói, cố kéo tay ông Năm.

Trong văn hóa dân gian vùng này, cá đồng nhảy lên bờ biển, đặc biệt là cá rô, luôn là nổi gở. Nó báo hiệu một trận đấu lớn, hay một tai ương mà đất đai không thể chứa được nữa.

Ông Năm lắc đầu, ánh mắt ông không sợ lũ, mà sợ một thứ vô hình, một lời giải thích không thể gọi tên. Ông sống ở đây lâu năm, ông chưa từng thấy loài cá rô nào lại chọn khí dung vào sân nhà người.

“Không phải lũ đâu,” Ông năm thều thào. “Chúng tôi đang tìm kiếm một cái gì đó… hoặc đang chạy trốn khỏi một cái gì đó.”

Đến khi màn đêm buông xuống, sự huyên náo của cá rô mới tiến dần xuống. Những con cá kiệt sức nằm la list trên sân gạch, lớp da bắt đầu không lại, nhưng vẫn còn đó tiếng kêu đánh răng yếu ớt của một vài con nổi gạchnh nhất, đang cố gắng bơi lướt vào những khe nứt.

Ông Năm và một số người đàn ông ở làng dùng lưới bắt hết số cá, vứt lại ra mương. Không ai trao đổi số cá này. Cả làng chìm trong lo lắng, chờ đợi làn xuống.

Vào khoảng hai giờ sáng, khi mọi thứ đã tĩnh lặng nhất thì đất trời Thạch Cổ bắt đầu rung chuyển.

Không phải tiếng sấm, cũng không phải động đất. Đó là một cơn sốt nhẹ nhàng, âm thanh, như một vật thể phù hợp dưới đáy cựa của mình. Giường của ông Năm lắc lư như trút. Ông Năm bật dậy, chạy ra ngoài sân.

Đứng giữa sân, anh cảm thấy rõ ràng mặt đất dưới chân đang “thở.”

“LÀ!”

Một tiếng ồn dữ dội, nặng nề, như xương cốt được loại bỏ. Đúng chỗ những con rô-to cố gắng đi vào khe nứt vào lúc chiều, một mảng sân nhịp độ giảm xuống.

Khói bụi và mùi ẩm mốc, mùi đất lâu năm xộc lên. Khi bụi tan, một hố sâu hiện ra giữa sân nhà ông Năm. Ông Năm vội vàng lấy đèn pin rọi xuống.

Đó không phải là hố sụt bình thường. Dưới ánh đèn, một cấu trúc đá ong cũ kỹ hiện ra. Một đường hầm bằng gạch nung sẫm màu, với vòm cong được xây dựng tinh xảo, đã bị chôn vùi dưới lòng đất qua nhiều thập kỷ.

“Đường cống… Đường cống cũ của Tây!” Ông Bảy, người chạy đến ngay sau ông Năm, reo lên. “Hồi xưa nghe ông nội nói, Tây nó xây một hệ thống cống ngầm ở đây, nhưng sau giải phóng thì lấp hết, không ai tìm thấy nữa!”

Sự tò mò đã chiến thắng nỗi sợ hãi. Ông Năm, ông Bảy và hai người thanh niên khỏe mạnh trong làng vác đèn, lấy dây thừng, quyết định đi xuống.

Khi bước vào đường hầm, không khí ẩm lạnh và nặng mùi lưu huỳnh. Đường cống rộng và cao, đủ để một người đàn ông đứng thẳng. Những giọt nước đọng trên vòm gạch rơi xuống, tạo nên tiếng tí tách đều đặn, rợn người. Họ lần mò đi sâu vào trong, hi vọng tìm thấy một chút đồ cổ nào đó.

Đi được khoảng năm mươi mét, đường cống mở ra một căn phòng ngầm hình tròn.

Cả bốn người đồng loạt nín thở.

Căn phòng được xây bằng đá chắc chắn, có vẻ như là một kho chứa bí mật nào đó. Nhưng điều khiến họ kinh hoàng không phải là kho báu, mà là những vật phẩm bên trong:

Hàng chục chiếc két sắt cũ kỹ, màu đen, kích cỡ khác nhau, được xếp dựa vào tường.

“Trời ơi! Két sắt!” Một người thanh niên mừng rỡ hét lên, ánh mắt sáng rực. “Kho báu của Tây!”

Họ chạy đến. Nhưng khi lại gần, khuôn mặt họ tái mét.

Tất cả các két sắt đều… rỗng.

Không phải két sắt bị phá. Cửa két mở toang, bên trong không có gì ngoài mạng nhện và bụi bặm. Có vẻ như kho báu đã bị lấy đi từ rất lâu rồi, để lại chỉ những chiếc hộp kim loại vô hồn, như những linh hồn bị rút cạn.

Sự thất vọng dâng trào. Nhưng khi họ chuẩn bị quay ra, ông Năm phát hiện ra một điều kỳ lạ.

Bên cạnh chiếc két sắt lớn nhất, trên một mảng tường đá ẩm ướt, có những ký tự được khắc sâu vào đá bằng một vật nhọn, có lẽ là một chiếc đục hay một con dao. Không phải tiếng Pháp, không phải tiếng Hán, mà là chữ Quốc Ngữ.

Ông Năm đưa đèn pin lại gần, chậm rãi đọc từng dòng chữ:

1983. Đặng Văn Lực. Đi tìm kho vàng. Ngày 14.

1984. Trần Thị Mơ. Hứa sẽ về với con. Ngày 3.

1985. Nguyễn Hữu Trí. Dưới sức ép của bọn… Ngày 21.

1985. Lê Văn Thanh. Gia nhập vì món nợ. Ngày 21.

Và cứ thế, danh sách nối dài. Đó là những cái tên quen thuộc, những cái tên mà dân làng Thạch Cổ đã cố gắng quên đi suốt bốn mươi năm.

“Lực… Lực đi tìm vàng ở đâu?” Ông Bảy lắp bắp. “Lực là anh trai tao! Ông ấy nói đi làm ăn xa… rồi mất tích!”

“Mơ… Bà Mơ là mẹ của thằng Hiếu! Mọi người nói bà ấy bỏ làng đi theo trai!”

Cả bốn người nhìn nhau, hôi hôi nách net. Đường cống bí mật này không phải là kho chứa tiền bạc. Nó là một bài tập có thể được giải quyết bằng tay, một cuốn sổ ghi chép bên cạnh những người mất tích bí mật của Làng Thạch Cổ trong thập niên 80.

Bốn mươi năm trước, không có ai bỏ làng đi hay bị lạc đường. Họ đã được ví dụ, hoặc bị ép buộc, tham gia vào một âm thanh khôn ngoan, chuyển kho báu bí mật nào đó của Pháp. Sau khi hoàn thành công việc, họ đã bị… thu tiêu, rồi bị bắt mối. Thùng sắt rỗng chính là bằng chứng cho thấy nhiệm vụ đã hoàn thành, và những cái tên là danh sách nạn nhân của dịch vụ lạnh này.

Ông Năm lùi lại, nhìn liều vào những cái tên in đậm trên đá. Ông đã sống ở đây suốt bốn năm, nghe hàng trăm lời đồn đoán, nhưng không bao giờ ngờ sự thật lại nằm ngay dưới sân nhà mình.

Giờ thì ông hiểu tại sao cá rô kéo lại. Cá rô là loài cá bùn, sống sâu dưới ruộng đồng. Chúng là những sinh vật đầu tiên nhận được sự bất ngờ, sự trống rỗng tuếch và mùi lưu huỳnh từ đất, khi lớp đất phong ấn đường hầm bắt đầu bị mòn và dịch chuyển. Chúng tôi không chạy trốn khỏi lũ lụt, mà chúng tôi chạy trốn khỏi cái chết, mùi hôi của những bí mật đang bị rò rỉ lên mặt đất. Chúng tôi đã báo hiệu cho ông Năm về món nợ mà đất đai đã giữ cho con người suốt bốn thập kỷ.

“Cá rô… Chúng ta đã biết từ lâu rồi,” Ông Năm lam bẩm sinh.

Họ leo lên khỏi hầm, mang theo nỗi đau kinh hoàng và gánh nặng của sự thật.

Ánh bình minh bắt đầu ló dạng, chiếu sáng vào vũng trong sân. Ông Năm nhìn những cái tên cũ kỹ. Kho sắt rỗng, kho báu đã biến mất, nhưng những cái tên đó thì vẫn còn đó. Chính những dòng chữ khắc này mới là kho báu thật sự, là chìa khóa để giải oan cho những linh hồn bị lãng quên.

Từ lúc đó, cuộc sống ở làng Thạch Cổ không bao giờ yên bình nữa. Đường hầm cũ đã phơi bày một quá khứ tội lỗi, và ông Năm biết, sứ mệnh của đời ông không phải tìm lại kho vàng đã mất, mà là trao những cái tên đó ra ánh sáng, để những linh hồn vô tội của cá rô và người mất tích được nghỉ vĩnh viễn.

Sự thật, cuối cùng, cũng đã nhảy lên bờ biển.

Related Posts

Our Privacy policy

https://dongnai24.com - © 2025 News