×
×

Cà phê giọt mật không phải là giống cây quý. Nó là lời thương hóa thành hồn của đất. Là tình yêu của một người đàn ông già dành cho một người đàn bà đã thuộc về đất từ lâu.

Rẫy Cà Phê “Giọt Mật”

Mùa này Tây Nguyên trở gió. Sương đêm vẫn còn đục trắng như sữa bò trên mặt đất lúc mặt trời lên. Người ta bảo ở cao nguyên không có gì quý bằng đất. Nhưng ở thôn Đăk B’la này, thứ đáng giá nhất lại không phải đất, mà là rẫy cà phê của ông Lự.

Người ta gọi đó là rẫy cà phê “giọt mật”.

Không biết từ bao giờ, khi ông Lự rang mẻ cà phê đầu tiên năm ấy, cả xóm đều ngửi thấy mùi thơm lạ. Không phải mùi cà phê thường. Nó có vị ngọt như mật ong, vị khói như than hoa, và mùi hương phảng phất hơi đất ẩm. Người uống vào thấy người nhẹ bẫng, thanh tỉnh như vừa tỉnh khỏi cơn mộng dài.

Chỉ một thời gian ngắn, thương lái đến nườm nượp. Có người trả giá gấp 5 lần giá thị trường. Ông Lự chỉ cười, mép râu run run:
– Cà phê là lộc của đất. Tôi chỉ bán vừa đủ.

Không ai hiểu vì sao cà phê của ông có mùi vị ấy. Người nói ông Lự có bí quyết rang đặc biệt, người bảo đất rẫy ông thuộc loại tốt nhất vùng. Nhưng cũng có người truyền tai nhau:
– Đất đó có linh. Không phải ai cũng trồng được đâu.

Ban đầu ai cũng cười khẩy. Nhưng chỉ tới khi những người thử mang giống cây ấy về trồng… đều chết khô, thì nụ cười mới biến mất trên môi.


Nhà ông Lự nằm trên đồi, vách gỗ thô mộc, trước hiên treo mấy dây tiêu khô và mấy quả bầu đựng nước. Ông sống một mình, vợ mất sớm, con cái chẳng thấy. Người già trong làng nhớ mang máng:
– Hồi trẻ ông ấy có một đứa con trai. Nhưng nó mất rồi.

Ông Lự chỉ có một người giúp đỡ – thằng Kha. Nó là trẻ mồ côi, được ông nhặt về nuôi từ năm mười hai tuổi. Năm nay nó vừa tròn mười sáu, cao lớn nhưng mặt vẫn còn non nớt.

Chiều hôm đó, Kha đổ mẻ cà phê lên sân phơi. Hạt nào hạt nấy căng tròn, đen bóng như mắt trâu. Nó hít lấy một hơi dài:
– Thơm thật ông ạ. Con chưa bao giờ thấy cà phê thơm như vậy.

Ông Lự cười:
– Cà phê là thứ phải biết lắng nghe nó. Không phải chăm cây là đủ. Phải hiểu nó sống thế nào.

– Nhưng sao người ta mang giống cây đi nơi khác trồng lại chết héo ông nhỉ?

Ông Lự im lặng. Ánh mắt ông khựng lại một chút, như nhìn đâu đó rất xa. Mãi ông mới nói:
– Cây nào sống được là vì nó… chọn được đất của nó. Cây nào chết là vì nó không muốn đi.

Câu nói đó làm Kha rùng mình. Nó không hiểu, nhưng cảm giác như những cái cây kia có linh hồn thật.


Một tháng sau, đoàn thương lái lớn nhất từ Sài Gòn lên gặp ông. Người dẫn đầu là ông Bạch – chủ một chuỗi cà phê nổi tiếng.

Ông ta đi cùng hai vệ sĩ, xe hơi bóng loáng đến mức dân làng ngó theo từ dưới chân đồi đến tận sân nhà ông Lự.

Ông Bạch mở lời:
– Tôi muốn mua cả rẫy cà phê của bác. Bao nhiêu cũng trả.

Ông Lự nhìn ông ta một lúc lâu rồi hỏi:
– Ông muốn mua để làm gì?

– Tôi muốn biến nó thành đặc sản độc nhất. Tôi có thể đưa thương hiệu của bác đi khắp cả nước. Bác chỉ cần bán rẫy, tôi trả gấp mười lần giá đất.

Kha đứng bên cạnh, nghe mà hoa cả mắt. Nhưng ông Lự chỉ khẽ lắc đầu:
– Tôi trồng không phải để bán rẫy. Tôi trồng để giữ lời hứa.

Ông Bạch cau mày:
– Bác từ chối cơ hội đổi đời sao?

– Người sống vì đất thì không thể bán đất.

Nghe vậy, ông Bạch đứng dậy. Ánh mắt sắc như dao:
– Rồi xem bác giữ được đến bao lâu.

Hôm đó, khi xe của ông Bạch rời đi, gió trên đồi nổi lên. Lạ lắm. Từ chiều cho đến tối gió không ngừng gào trên tán lá. Kha ngồi bên bếp lửa, nhìn ông Lự nhóm than.

– Ông sợ ông Bạch à?

– Không.

– Nhưng nếu ông ta quay lại?

Ông Lự nhìn vào bóng lửa cháy hừng hực:
– Có những người tưởng mình mua được tất cả. Họ không biết có thứ không bao giờ thuộc về người khác.

Kha không hỏi nữa. Nhưng trong lòng nó, nỗi lo như hạt tro bay lẩn quẩn.


Đúng như dự đoán, một tháng sau, ông Bạch quay lại. Nhưng lần này không đi tay trắng. Ông ta kéo theo máy xúc, xe trộn bê tông và một toán người làm thuê.

– Nếu bác không bán, tôi sẽ tự làm đường lên đây, tôi sẽ mua đất của những hộ xung quanh. Rồi bác sẽ phải bán thôi.

Người làng hoảng sợ. Đất đai đây ai chẳng quý. Nhưng ai cũng biết cây cà phê của ông Lự là linh hồn của vùng này. Họ không dám chống lại ông Bạch, nhưng cũng không dám phản bội ông Lự.

Chỉ riêng Yên – cô gái làm ở quán cà phê dưới chân đồi – dám đứng ra:
– Đất của bác ấy. Ông không có quyền ép!

Ông Bạch cười nhạt:
– Thời buổi này, có tiền là có quyền.

Lúc đó, ông Lự từ trong nhà đi ra, tay cầm một cái rựa cũ, râu bạc phất phơ trong gió:
– Đất này không dành cho người như ông.

Ông Bạch quát:
– Tôi sẽ lấy được nó. Cho dù bác có chết!


Đêm hôm đó, cả đồi không ngủ.

Mây đen kéo đến, sấm sét rền vang, mưa bắt đầu đổ xuống như trút nước. Kha giật mình tỉnh dậy vì tiếng động ngoài sân.

Ông Lự đang đứng dưới mưa, đi dọc từng gốc cà phê như kiểm tra, tay ông vuốt lên từng cành lá, miệng khẽ đọc câu gì đó bằng tiếng dân tộc.

Kha chạy ra:
– Ông ơi, mưa thế này làm gì?

– Cây đang nói với tôi.

Kha nhìn những giọt mưa trượt dài trên lá. Bất chợt nó sững sờ: trên mỗi chùm cà phê đều trĩu nặng những giọt nước long lanh như mật. Dù trời đang mưa lớn, những giọt ấy không tan. Chúng chảy xuống đất, thấm dần vào rễ như dòng nước ngọt.

Lần đầu tiên Kha hiểu tại sao người ta gọi đây là rẫy cà phê giọt mật.


Sáng hôm sau, biến cố xảy ra.

Toàn bộ cây cà phê ở khu đất mà ông Bạch thuê người trồng thử đều héo rũ như bị rút hết nước, dù mới tưới vài hôm trước. Lá cây đen lại, quả rụng đầy gốc. Không cây nào sống nổi.

Người làm thuê hoảng sợ bỏ chạy. Ông Bạch tức giận hét lên:
– Tôi không tin! Cây này chỉ là giống cà phê thôi! Tại sao chỗ khác lại chết?

Ông Lự chậm rãi trả lời:
– Vì đất này không nhận chúng.

– Hay bác có bí mật gì? Phải có gì đó!

Ông Lự mỉm cười:
– Không phải bí mật. Là sự thật. Cà phê chỉ sống ở nơi nó được thương. Nó không rời đi vì tham lam của con người.

Nói rồi ông quay đi, để lại gương mặt giận dữ và thất bại của ông Bạch.


Nhưng chuyện chưa dừng lại ở đó.

Ba ngày sau, ông Bạch quay lại lần nữa. Lần này một mình, không có người làm, không có máy móc. Ông đứng trước cửa nhà ông Lự, mái tóc rũ xuống như một người vừa trải qua điều gì khủng khiếp.

– Tôi muốn biết sự thật. Vì sao chỉ ở đất của bác cây mới sống?

Ông Lự nhìn ông Bạch rất lâu. Rồi ông kể.

Nhiều năm trước, khi ông Lự còn trẻ, ông yêu một cô gái trong làng. Họ hứa hẹn sẽ xây dựng với nhau một nương rẫy mới. Họ trồng từng cây cà phê một bằng tay không.

Nhưng rồi cô gái ốm nặng. Không thuốc men nào cứu được. Trước lúc mất, cô nắm tay ông:
– Em muốn linh hồn mình ở lại nơi này. Em muốn anh chăm sóc mảnh đất này. Cả đời.

Sau ngày đó, mỗi giọt nước từ cây cà phê chảy ra đều có vị ngọt giống vị môi cô gái khi còn sống. Người làng gọi đó là giọt mật của người vợ đã chết.

Ông Lự nói:
– Mảnh đất này là lời hứa tôi giữ cho cô ấy. Người ta có thể mua được cây, nhưng không mua được linh hồn của nó.

Ông Bạch lặng đi.

– Tôi tưởng tôi có thể mua được tất cả.

Ông Lự nhìn thẳng vào mắt ông:
– Ông đã sai. Thứ gì được sinh ra bằng tình thương thì không chịu khuất phục trước lòng tham.

Người đàn ông già cúi xuống, nhặt một hạt cà phê lên, đặt vào tay ông Bạch:
– Nếu ông cũng biết thương đất, cây sẽ sống.

Ông Bạch rưng rưng:
– Tôi thật sự chưa từng nghĩ đến điều đó.

Ông Lự nói:
– Đừng mang cây đi nơi khác. Nếu muốn trồng, hãy trồng ở đây. Nhưng phải bằng trái tim.


Thời gian trôi qua. Người làng kể lại câu chuyện đó như một huyền thoại. Nhưng điều khiến họ ngạc nhiên nhất là sau lần đó, ông Bạch không bỏ đi nữa. Ông xây dựng một quán cà phê nhỏ ngay dưới chân đồi. Không phải quán sang trọng, mà chỉ có mấy bộ bàn ghế gỗ mộc. Trên bảng hiệu đề:
“Cà phê giọt mật”.

Không bán đại trà. Không mang đi tỉnh khác. Ai muốn uống phải lên tận nơi.

Một ngày, Kha hỏi ông Lự:
– Sao ông lại cho ông Bạch ở lại?

Ông trả lời:
– Vì cây cà phê đã chọn ông ấy rồi.

Kha ngạc nhiên:
– Chọn ạ?

– Ừ. Người ta không chọn đất. Đất chọn người.

Kha nhìn lên đồi, nhìn những chùm cà phê đỏ au đang đung đưa trong gió. Nó hiểu rằng nơi này có thứ gì đó không phải ai cũng chạm đến được.


Một buổi sáng, Kha đứng trên sân phơi nhìn xuống quán cà phê mới mở. Người ta kéo tới nhiều hơn. Nhưng điều lạ là dù bao năm qua, không một ai có thể mang giống cây ấy sang chỗ khác trồng mà sống được.

Đất dường như biết giữ lời hứa. Cả cà phê, cả giọt mật trong từng trái cây đều thuộc về nơi này.

Và Kha hiểu:

Cà phê giọt mật không phải là giống cây quý. Nó là lời thương hóa thành hồn của đất. Là tình yêu của một người đàn ông già dành cho một người đàn bà đã thuộc về đất từ lâu.

Và là bài học mà những kẻ tham lam không bao giờ hiểu được:

Có những thứ không thể mua bằng tiền.
Có linh hồn thuộc về đất.
Có lời hứa thuộc về trái tim.

Related Posts

Our Privacy policy

https://dongnai24.com - © 2025 News