Tôi bị gả đi như một món hàng.
Mẹ kế tôi nói: “Nhà đó giàu có, con chỉ cần ngoan ngoãn, coi như đổi đời.”
Tôi im lặng, không phản kháng. Có lẽ vì từ ngày cha mất, tôi đã quen với cảm giác mình chẳng có quyền lựa chọn.
Chú rể của tôi là An – người đàn ông được đồn là tàn tật, suốt ngày ngồi xe lăn. Người ta bảo anh từng là thiếu gia nổi tiếng, nhưng sau một vụ tai nạn xe, đôi chân liệt hoàn toàn, vị hôn thê bỏ đi, còn anh thì sống ẩn dật trong căn biệt thự lạnh lẽo.
Và tôi – một cô gái nghèo, chẳng danh phận – trở thành “vợ của người tàn phế”.
Đám cưới diễn ra trong sự lặng lẽ. Không pháo, không tiếng nhạc, không nụ cười. Chỉ có tôi, trong chiếc váy trắng cũ, đứng cạnh người đàn ông trầm tĩnh ấy, nhận những ánh nhìn thương hại và dèm pha.
Khi xe đưa tôi về nhà chồng, mẹ kế chỉ kịp nói nhỏ:
“Nhớ giữ mồm giữ miệng, đừng để mất lòng nhà họ.”
Rồi bà quay đi, như vừa buông xuống một món hàng giao xong cho người ta.
Căn biệt thự nơi tôi đến đẹp nhưng lạnh.
Người hầu ít, không khí im lìm.
Anh – người chồng mới cưới – chỉ khẽ gật đầu, nói giọng đều đều:
“Từ nay, cô cứ ở đây, muốn làm gì thì làm. Tôi không can thiệp.”
Không gọi tôi là “vợ”, không nhìn tôi lâu hơn một giây.
Chúng tôi sống cùng nhà mà như hai người xa lạ.
Ban ngày anh đọc sách trong thư phòng. Ban đêm tôi ngủ ở phòng bên cạnh.
Thỉnh thoảng, tiếng bánh xe lăn trên sàn gỗ vang lên đều đặn – âm thanh ấy trở thành nhịp thời gian của căn nhà.
Tôi từng nghĩ:
“Mình đã hết đời rồi. Một cuộc hôn nhân mua bán, một người chồng chẳng thể bước đi.”
Đêm tân hôn, người giúp việc đã về hết.
Anh ngồi bên giường, còn tôi loay hoay cầm chăn. Không khí im phăng phắc.
Tôi run, không biết phải nói gì. Anh thấy thế, khẽ nói:
“Cô không cần thương hại tôi. Tôi biết tôi là gánh nặng.”
Tôi vội lắc đầu:
“Không… không phải vậy…”
Rồi không hiểu sao, tôi lại bước đến, khom người xuống:
“Để tôi giúp anh lên giường nghỉ.”
Anh thoáng sững, đôi mắt sâu hun hút nhìn tôi, rồi gật đầu khẽ.
Tôi vòng tay qua lưng anh, cố gắng cõng anh lên. Nhưng anh nặng hơn tôi tưởng.
Chỉ vài bước, chân tôi trượt phải mép thảm, cả hai cùng ngã xuống nền gỗ.
Tiếng “rầm” vang lên, đau điếng.
Tôi vội chống dậy, định xin lỗi, nhưng bỗng khựng lại.
Dưới lớp chăn mỏng, tôi cảm nhận được một thứ gì đó cử động.
Anh cũng nhìn tôi – ánh mắt chợt thay đổi.
Cả hai sững lại vài giây trong im lặng.
Tôi lắp bắp:
“Anh… anh còn cảm giác sao?”
Anh cúi đầu, cười nhẹ – nụ cười vừa buồn, vừa bất lực:
“Bác sĩ nói, nếu tập vật lý trị liệu, có thể đi lại được. Nhưng tôi không muốn nữa. Khi người ta bỏ anh lại chỉ vì anh không còn đứng vững, thì có đi lại được hay không… còn nghĩa gì đâu.”
Giọng anh trầm, khàn.
Tôi bỗng thấy nghèn nghẹn. Không phải vì thương hại, mà vì thấy nỗi đau trong lòng anh còn sâu hơn vết thương ở chân.
Đêm đó, tôi nằm bên ngoài, trằn trọc không ngủ được.
Câu nói ấy lặp lại mãi trong đầu tôi:
“Không còn lý do để cố nữa.”
Những ngày sau, tôi bắt đầu thay đổi.
Buổi sáng, tôi đẩy xe lăn đưa anh ra ban công, bắt anh ngắm bình minh dù anh cau mày:
“Tôi không thích ánh sáng.”
Tôi cười:
“Nhưng ánh sáng vẫn thích anh, nên đừng trốn nữa.”
Anh im lặng, rồi không hiểu sao… cũng thôi không chống đối.
Cứ thế, sáng nào tôi cũng ép anh ra vườn. Tôi kể chuyện linh tinh, chuyện hàng xóm, chuyện tôi từng bị mẹ kế nhốt trong bếp, chuyện cái váy cưới mượn tạm người khác.
Anh nghe, đôi khi khẽ cười.
Nụ cười đầu tiên tôi thấy sau nhiều ngày.
Tôi cũng tập cho anh đứng. Ban đầu, chỉ vài giây. Rồi vài bước. Anh ngã, tôi đỡ. Anh đau, tôi xoa chân.
Anh nói:
“Em không sợ tôi à?”
Tôi đáp:
“Không. Chỉ sợ anh bỏ cuộc.”
Tôi không biết từ khi nào, trong ánh mắt anh không còn lạnh nữa.
Và trong tim tôi, nỗi sợ ngày cưới dần tan biến.
Một tối, anh kể:
“Ngày tôi bị tai nạn, cô ta bảo: ‘Em không thể sống với người tàn phế.’ Rồi đi. Tôi cố gắng tập đi suốt nửa năm. Nhưng càng cố, tôi càng thấy mình vô nghĩa.”
Tôi lặng im, rồi hỏi:
“Nếu có người ở lại, anh có cố không?”
Anh nhìn tôi:
“Có lẽ.”
Câu trả lời đó khiến tim tôi nhói lên.
Không phải thương hại. Là cảm động.
Vì tôi hiểu, tôi cũng từng như anh – một kẻ bị bỏ rơi, không còn tin rằng mình xứng đáng được yêu.
Một ngày nọ, mẹ kế tôi tìm đến.
Vẫn giọng điệu cũ:
“Giờ mày sống sung sướng rồi, nhớ gửi ít tiền cho mẹ. Tao bán mày đâu có uổng.”
Tôi chưa kịp nói thì anh đã đến. Anh lặng lẽ đặt lên bàn một tấm séc:
“Cảm ơn bà đã mang cô ấy đến với tôi. Nhưng từ nay, bà không còn quyền gì với cô ấy nữa.”
Mẹ kế ngây ra, mặt biến sắc. Còn tôi… nước mắt rơi.
Lần đầu tiên trong đời, có người đứng ra bảo vệ tôi, không vì lợi ích, không vì nghĩa vụ.
Tối đó, tôi ngồi bên giường anh, khẽ nói:
“Cảm ơn anh.”
Anh mỉm cười:
“Anh không làm vì em nợ anh. Anh làm vì anh nợ chính mình – đã để em phải chịu cô đơn quá lâu.”
Thời gian trôi, anh đã có thể đi được vài bước, rồi nhiều hơn.
Mỗi sáng, anh vẫn chống gậy, tôi vẫn nắm tay anh, chậm rãi đi quanh vườn.
Anh hỏi:
“Nếu một ngày anh đi lại bình thường, em có rời đi không?”
Tôi cười:
“Nếu anh vẫn cần người pha cà phê dở, em ở lại.”
Anh bật cười, cái cười làm tan cả sương sớm.
Một buổi sáng, tôi tỉnh dậy không thấy anh.
Hoảng hốt chạy ra vườn, tôi đứng sững.
Anh đang đi, không gậy, không vịn, chậm mà vững.
Nắng sớm rơi xuống vai anh, long lanh như giọt nước mắt tôi vừa rơi.
Anh đến gần, nắm lấy tay tôi:
“Anh đã tìm lại được đôi chân, nhờ em.
Nhưng em biết không – thứ em chữa cho anh, không phải chân, mà là tim.”
Tôi khóc, ôm lấy anh.
Và tôi hiểu, đêm ấy khi cả hai cùng ngã, không chỉ có cơ thể chạm đất, mà trái tim chúng tôi cũng chạm nhau lần đầu tiên.
Giờ đây, căn nhà ngày xưa lạnh lẽo ấy đầy tiếng cười.
Mỗi sáng, anh tự bước ra ban công, rót cho tôi tách trà.
Tôi hỏi đùa:
“Anh còn nhớ đêm tân hôn không?”
Anh cười:
“Nhớ chứ. Hôm ấy, em cõng anh. Còn hôm nay, đến lượt anh cõng em – đi qua nửa đời bình yên.”
Tôi tựa đầu vào vai anh, khẽ mỉm cười.
Hóa ra, người ta không cần đôi chân khỏe mạnh để bước đi trong đời, chỉ cần một trái tim đủ mạnh để bước về phía nhau.