Ở xóm Đông, ai cũng biết chuyện nhà ông Bình. Vợ ông – bà Lài – bảy mươi chín tuổi, đau ốm triền miên. Một chiều mùa đông, bà lịm dần rồi tắt thở, cả nhà khóc lóc, hàng xóm xúm lại. Tang lễ vừa chuẩn bị xong, thì một chuyện động trời xảy ra: bà Lài mở mắt.
Ban đầu, người ta ngỡ mình nhìn nhầm. Nhưng bà thật sự… sống lại. Không ai dám gọi đó là “kỳ tích”, bởi từ ngày hôm ấy, bà trở thành một người hoàn toàn khác.
Đêm đầu tiên sau “cái chết hụt”, bà không ngủ. Bà ngồi giữa gian nhà, mắt trừng trừng, đến gần sáng thì gõ cửa phòng con dâu, giọng khàn đặc:
– Đói… cho tôi ăn.
Cả nhà hoảng. Vội bưng bát cơm nguội, bà giật lấy, không thèm dùng đũa, lao tới cắm mặt vào bát, ngoạm chan chát. Tiếng răng bà cắn vào thành bát nghe rợn người.
Từ đó, cứ đêm xuống là bà đòi ăn. Không ai đưa, bà tự mò mẫm. Có hôm, bà bốc tay vào chậu rau sống, nhai ngấu nghiến cả rễ. Có lần, bà cầm miếng xà phòng cắn một miếng, rồi nhổ phịch xuống, mặt vẫn tỉnh bơ.
Ông Bình mệt mỏi, tóc bạc thêm chỉ sau vài tuần. Con trai cả thì đề nghị đưa bà đi viện kiểm tra. Nhưng khi bác sĩ khám, tất cả chỉ nói: “Cụ hoàn toàn bình thường, sức khỏe tốt so với tuổi.”
Nhưng sao có thể gọi là “bình thường”?
Mâu thuẫn trong nhà ngày một căng. Con dâu thì sợ con nhỏ thấy cảnh ấy sẽ ám ảnh. Thằng út muốn thuê người trông đêm cho bà, vì cả nhà đều kiệt sức. Ông Bình thì giằng xé: một bên là vợ cả đời gắn bó, một bên là những ánh mắt khó chịu của con cái.
Một đêm, trong cơn đói, bà Lài xộc vào phòng bếp. Không có gì trên bàn, bà quay sang túm lấy con dao thái rau. Cả nhà hoảng hồn lao đến giằng ra. May mắn chưa có chuyện gì, nhưng sự sợ hãi đã lên đến đỉnh điểm.
– Mẹ không còn như trước nữa rồi! – Con dâu bật khóc. – Đây không phải là mẹ!
Câu nói như nhát dao cứa vào lòng ông Bình. Nhưng chính ông cũng thấy: người phụ nữ ông yêu thương đâu rồi? Trước mặt ông chỉ còn một bóng dáng quái dị, ngày đêm gặm nhấm mọi thứ trong tầm với.
Tin đồn lan khắp xóm: “Cụ Lài chết rồi sống lại, giờ thành ma đói.” Người ta nhìn gia đình ông Bình với ánh mắt sợ sệt. Trẻ con đi ngang còn ném đá, vừa chạy vừa hô: “Bà Lài ma đói!”
Ông Bình suy sụp. Một buổi chiều, ông lặng lẽ đưa bà ra hiên, nhìn bà lom khom nhặt mẩu bánh rơi dưới đất. Nước mắt ông chảy dài.
– Bà còn nhớ tôi không? – Ông nghẹn giọng.
Bà ngẩng lên, mắt đỏ ngầu. Lạ thay, giây phút ấy, bà ngừng nhai, lắp bắp:
– Bình…
Ông run rẩy. Đó là lần đầu tiên từ khi sống dậy, bà gọi đúng tên ông. Một thoáng, ông tưởng vợ mình đã trở lại. Nhưng ngay sau đó, bà lại cúi xuống, ngấu nghiến miếng bánh như thú hoang.
Đêm ấy, cả nhà họp. Con cái đồng lòng: hoặc đưa bà vào trại dưỡng lão, hoặc thuê người trông coi riêng. Nhưng ông Bình bất ngờ đưa ra quyết định:
– Để mẹ ở lại. Từ nay, tôi sẽ chăm bà.
Cả nhà sững sờ. Nhưng không ai dám cãi, vì thấy ánh mắt ông kiên quyết.
Và rồi, người ta quen dần với cảnh cụ Lài sống như cái bóng đói khát. Ông Bình thức đêm, luôn có sẵn đồ ăn mềm, đặt trong tủ lạnh. Mỗi khi bà cựa mình, ông lại bưng ra, để bà ăn như một đứa trẻ to xác. Ông kiệt quệ, nhưng không than.
Một năm sau, giữa một đêm mưa, bà Lài bỗng lặng im. Ông lay mãi, không thấy bà thở nữa. Lần này, bà thật sự đi rồi. Không ai trong xóm tin, cho tới khi người ta tận mắt nhìn thấy quan tài hạ xuống huyệt.
Đám tang không còn tiếng xì xào, chỉ có sự xót xa. Con cái cuối cùng cũng hiểu ra: tình yêu của cha mẹ họ, dù trong hoàn cảnh quái dị nhất, vẫn tồn tại.
Ông Bình đứng trước mộ, thì thầm:
– Dù bà có là người hay ma đói, tôi vẫn chọn ở bên. Bởi cả đời này, bà là vợ tôi.
Gió thổi qua hàng tre, có tiếng răng lạch cạch như thể ai đó đang gặm nhấm một thứ gì. Nhưng ông Bình không sợ. Ông mỉm cười, nước mắt lăn dài, vì biết rằng cuối cùng bà cũng đã thật sự được yên.