×
×

Đêm nào nhà chị dâu cũng vang lên âm thanh lạ, đến khi mở cửa phòng ra, tôi ch-t lặng

Tôi sang nhà chị dâu ở đúng vào buổi chiều trời trút mưa đầu mùa. Con hẻm nhỏ ngập nước đến mắt cá, mùi khói nhang loang vào mùi đất ẩm, ngai ngái. Trên bàn thờ, ảnh anh trai tôi—anh Nam—đặt giữa hai cây nến nhỏ, hoa cúc nghiêng đầu như mệt. Anh mất được đúng một tháng. Người ta bảo tháng đầu là lúc hồn người còn lảng vảng, nghe tiếng bước chân, tiếng mở cửa, tiếng muỗng chạm vào bát cháo loãng là tưởng như anh về.

Chị Thu mở cửa, gầy đi, tóc buộc sơ sau gáy. Cái nhìn đầu tiên của chị là cái nhìn của người vừa học lại cách sống: dè dặt, kiệt sức, nhưng không muốn làm phiền ai. “Em ở đây cho có hơi người,” chị nói, giọng như đặt xuống một chiếc chén. Tôi gật.

Tối, chúng tôi ăn cơm qua quýt: canh bí đỏ, chén mắm tôm quẹt, miếng cá thu kho cháy cạnh. Chị ăn vài đũa, đặt bát xuống, bảo: “Em ngủ phòng khách. Đêm đừng sợ tiếng gió.” Tôi nhìn ra hiên, sợi mưa mỏng như chỉ. Tôi không sợ gió, tôi sợ cái im lặng sau đám tang—cái im lặng có tiếng.

Đúng nửa đêm, tiếng ấy đến. Không phải tiếng gió, cũng không phải tiếng tivi nhà hàng xóm. Một giọng đàn ông, trầm, rõ, như có người đứng trong phòng chị mà nói nhỏ: “Đừng mở cửa sổ, lạnh.” Tôi giật mình ngồi dậy. Cửa phòng chị khép, khe sáng lờ mờ như hít thở. Tôi định gõ, rồi dừng. Có thể chị bật đài để ngủ, tôi tự nhủ. Ngày anh Nam còn, anh hay mở radio nghe bóng đá đêm.

Sáng, tôi hỏi vòng vo: “Đêm qua… chị có bật đài không?” Chị lắc, múc cháo, mắt không ngẩng. “Không em. Chắc gió.”

Đêm thứ hai, lại tiếng đàn ông. Lần này rõ hơn, chậm rãi: “Uống nước đi, khát.” Tôi nghe thấy tiếng ly đặt xuống đĩa lót, tiếng muỗng khuấy. Tôi ngồi lên, luồn tay vào mái tóc rối, tim gõ như ai gõ vào kẻng. Tôi bước ra hiên, đứng cạnh cánh cửa. Trong phòng, ánh đèn bàn xanh nhạt. Tôi cắn răng quay lại giường.

Đêm thứ ba, tiếng ấy như gần hơn: “Thu ơi, ngủ chút đi.” Tôi dựng thẳng người. Đó là cách anh Nam thường gọi chị hồi còn sống—ngắn, ấm, có chút đùa. Tôi sờ tay vào trán mình, lạnh. Tôi kể với chị sáng hôm sau, lấp liếm: “Em… cái tai em sao ấy, nghe tiếng… giống anh Nam.” Chị cười mơ hồ, rót trà: “Anh ấy… đi rồi, em. Tiếng nào mà cũng giống.”

Tôi muốn tin chị nói đúng. Nhưng từ đêm thứ tư trở đi, mỗi nửa đêm giọng ấy lại bật lên, như có lịch. Có hôm nói: “Coi bậc thềm, trơn đấy.” Có hôm: “Đừng làm nhiều, nghỉ đi.” Có hôm: “Mẹ gọi, mai về mẹ.” Tôi nằm nghe, mồ hôi lạnh chảy sau lưng. Cùng một giọng, cùng một độ trầm. Không phải radio. Không phải người say đứng ngoài hẻm. Là tiếng đàn ông ở ngay trong phòng chị.

Ngày thứ năm, bà chủ tạp hóa đầu hẻm tặc lưỡi khi thấy tôi đi chợ thay chị: “Con Thu kì này cũng hay, đêm đêm còn tiếp ai.” Câu nói buông nhẹ như thừng thả xuống giếng. Tôi bỏ qua, bước nhanh, nhưng chân có sỏi. Lời người như mưa phùn: nhẹ, lâu, ướt đến xương.

Ngày thứ sáu, tôi đi ngang sân phơi, thấy trên dây có một chiếc áo sơ mi đàn ông vừa giặt, vạt áo rung. Tôi đứng lại, tim dội lên cổ. Chiếc áo ấy đúng kiểu áo anh Nam mặc… nhưng là áo mới, nhãn giấy còn dính bên lai. Tôi không dám hỏi. Cái gì hỏi ra cũng có thể hóa vô duyên.

Tối ấy, chị bưng cho tôi bát canh nóng, bảo: “Em ăn thêm. Người gầy đi.” Tôi ậm ừ. Tôi nhìn những vệt xanh dưới mắt chị, những mạch máu nổi ở mu bàn tay. Người ta quá mệt cũng hay làm điều kỳ quặc. Tôi tự bấu lấy lí do đó như cầm cái nắm cửa lúc trời mưa.

Đêm thứ bảy, tôi không chịu nổi. Khi giọng đàn ông bật lên, câu rõ như ai nói vào tai tôi: “Thu, mở ngăn thứ ba, lấy cái khăn…”, tôi xông vào.

Cánh cửa bật ra, đèn bàn xanh lạnh. Chị Thu ngồi trên ghế gỗ, trước mặt là một chiếc micro nhỏ, laptop mở, màn hình hiện những vệt sóng âm xanh lam chạy như mùa mưa rào. Một chiếc loa đặt cạnh khung ảnh anh Nam. Trên bàn thờ, bát nhang cạn tàn.

Giọng đàn ông vừa cất lên lần nữa, từ chính chiếc loa nhỏ: “Đừng mở cửa sổ, lạnh.” Giọng ấy là anh Nam— không lẫn đi đâu: cái chậm ở cuối câu, cái rền lên nhẹ ở chữ “đừng”.

Tôi đứng khựng như bị ai chém ngang gió. Chị ngẩng lên, bình thản đến kì: “Em vào đúng lúc,” chị nói, “đang chạy thử.”

“Chạy… thử… gì?” tôi lắp bắp.

Chị nghiêng màn hình về phía tôi. Trên đó là một phần mềm lạ lẫm, cạnh các vệt sóng âm là những câu được gõ: “Đừng mở cửa sổ, lạnh.” “Uống nước đi, khát.” Bên cạnh, một thư mục ghi chữ: “Nam—voicemail”.

Giọng anh Nam,” chị nói chậm, như sợ làm sứt mẻ cái tên, “chạy bằng máy. Chị đang huấn luyện nó.”

Tôi không hiểu. “Chạy… giọng? Máy… nào?”

Chị day day thái dương, thở ra: “Trí tuệ nhân tạo ấy. Bọn trẻ ở đại học hỗ trợ. Mẫu giọng lấy từ voicemail anh Nam gửi mẹ, gửi khách, mấy đoạn ghi âm cũ trong điện thoại anh. Thiếu chữ thì lắp. Sai nhịp thì sửa. Chạy từ từ. Đêm thì ít ồn, máy dễ học hơn.”

Tôi nắm cạnh bàn ghì chặt. “Để… làm gì?”

Chị nhìn lên bàn thờ, rồi nhìn xuống khung ảnh, giọng hạ xuống như lời xin lỗi: “Mẹ dạo này đêm hay đi lạc, gọi tên anh Nam không ra. Bác sĩ bảo đặt một nhịp quen trong nhà để bà đỡ hoảng. Anh Nam đi, nhịp ấy đứt rồi. Chị muốn… nối lại một sợi. Đêm đến, máy nhắc mẹngủ đi’, nhắc ‘uống nước’, như trước. Chị sợ nói với em—sợ em khiếp.”

Tôi ngồi phịch xuống ghế. Cảm giác như vừa nắm một con dao đang nóng đỏ. Ghê sợmừng đan nhau như sợi mưa và sợi khói.

“Còn… chiếc áo sơ mi phơi ngoài sân?” tôi hỏi, tiếng nhỏ.

Chị thoáng cười: “Áo mới cho mẹ. Bà cứ ôm áo anh Namkhóc, bảo áo cũ quá. Chị mua cái na ná để bà ôm đỡ—cho mồ hôi bà dính vào vải mới, vải đỡ dính đau.”

Tôi thở ra một hơi dài. Ở đời, có những thứ lý trí không kịp chạy tới, tình đã lặng lẽ đến trước.

Tôi chưa kịp nói gì thì màn hình bỗng chớp, một vệt sóng khác nhú lên, giọng đàn ông bật ra lần nữa, nhưng không phải những câu chị gõ. Giọng ấy mềm hơn, vội hơn, như thu vội vào đêm mưa:

“Lâm ơi, khi nào em nghe được cái này thì chắc anh… đi đâu đó xa. Đừng cáu Thu. Anh nhờ. Đừng để người ngoài đặt tên cho đau buồn nhà mình.”

Tôi đứng dậy bật thẳng như bị điện giật. “Lâm”—tên tôi. Tôi quay sang chị. Chị cũng đứng, mặt tái. “Cái này… không phải máy,” chị nói nhanh. “Tin nhắn thoại còn lưu trong điện thoại cũ của anh. Đêm anh mất, anh để lại ba đoạn gửi emkhông gửi kịp. Hôm kia chị… mới khui ra. Chị không dám cho em nghe… vì sợ em gãy.”

Tôi vịn vào tủ. Thế là những đêm tôi nằm nghiến răng, chị ngồi đây với máygiọng của chúng tôi, lắp ghép lại một nhịp nhà đứt. Giọng giả để giữ mẹ ngủ. Giọng thật để giữ tôi khỏi tan.

“Còn… tiếng đàn ông những đêm trước em nghe,” chị nói tiếp, như nhớ ra, “cũng có đêmmáy, cũng có đêmngười. Nhómđại học nối chị với đường dây nghe đêmai mất người thân, gọi lúc khó ngủ. Anh Nam hồi còn sống đăng ký làm tình nguyện, canửa đêm đến hai giờ’. Chị… ngồi vào chỗ anh.”

Tôi ngơ: “Chị… nghe cả những người đàn ông không quen?”

Nghe thôi,” chị nói. “Không biết tên. Nghe để đừng nghĩ bậy. Nghe để biết nỗi đau nhà mình không một mình. Chị không kểsợ xóm nói chị còn đàn ông ra vô. Ở đây đêm nào cũng có tiếng, người ta đặt tên rồi tin vào cái tên họ đặt.”

Tôi ngồi xuống lại. Tất cả xoay một vòng, đứng đúng chỗ. Tôi xấu hổ vì đã nghi. Tôi cảm ơn vì mình đã nghi—để bây giờ, được sửa.

“Cho em…,” tôi hít một hơi, “nghe hết ba đoạn.”

Chị nhìn tôi, gật. Chúng tôi tắt đèn trần, bật cây đèn bàn xanh nhạt. Giọng anh bật lên, vừa vội vừa cố bình:

“Lâm à, nếu hôm nay anh về không kịp cơm, đừng để Thu ăn một mình. Em qua ăn với nó. Đừng để nó ngồi nghe chén đũa nói chuyện.”

“Nếu mai mẹ nhớ sai, đừng sửa mẹ gắt quá. Nhắc bằng cách đưa tay cho mẹ cầm, mẹ nhớ từ bàn tay chứ không phải từ câu chữ.”

“Nếu tới lúc, em làm đàn ông giúp anh. Đừng để người ta đặt tên cho đau buồn nhà mình, em nhé.”

Tôi khóc—khóc nghiêng vào gối ghế, ngực cấn gỗ, nước mắt đọng ở cằm rơi từng giọt đúng vào gạch. Chị không chạm vào tôi. Giọng anh tắt, tiếng mưa đêm đầu mùa như lâu lắm mới rơi hết.


Sáng hôm sau, chúng tôi mang giọng anh về nhà mẹ. ngồi bên cửa, mắt trũng xuống, tay vào khoảng không như tìm góc chiếu. Chị đặt loa trên kệ, bậtMẹ ơi, uống nước.” ngẩng, mắt mở to. Bàn taykhựng trong không khí, rồi đặt xuống cạnh cốc thủy tinh. cầm cốc, uống một ngụm, môi run như chưa từng uống nước. Rồi khóc không thành tiếng. Trong một khoảnh khắc, tôi nhìn thấy của mười năm trước: gọn gàng, ríu rít, gọiNam ơi” để nhờ đậy nắp lọ đường.

Chiều, tôi đem cái ghế dựa ra hiên, ngồi cạnh chị. Mùi lá bưởi bay sang từ nhà hàng xóm. Chị lấy từ giỏ dưới bàn một cái nón len nhỏ màu xanh rêu, đặt vào tay tôi. Vành nón còn dang dở, kim đan cắm xuyên vài mũi.

Của anh Nam,” chị nói, nhìn vào cái bóng của hai chúng tôi trên nền gạch. “Anh mua wool hồi trước Tết. Ảnh bảo học đan để đội cho… con.”

Tôi ngẩng phắt lên. Chị cắn môi, cười một cái vừa giống vừa không giống hồi mới về làm dâu: bất giác, hiền, thắng nhẹ.

Chị có thai,” chị nói. “Sáu tuần.”

Gió ngoài ngõ thổi vào vành mái kêu bập bềnh. Tôi bấu chặt cái nón len như bấu vào mặt nước khi lọt xuống vũng sâu: sợmừng. Tất cả bỗng đổi nghĩa. Những đêm chị ngồi, không chỉ để dạy máy học giọng anh, không chỉ để nghe người xa lạ nói một mình qua điện thoại, mà để đứa trẻ trong bụng nghe tiếng badù là giọng giả, dù là giọng thật bị thời gian tỉa bớt.

Em xin lỗi,” tôi nói, giọng ho khàn. “Em đã nghĩ… bậy.”

Ai ở xóm này chẳng nghĩ bậy, Lâm,” chị nhẹ. “Nhưng cũng ai ở xóm này chẳng thương nhau lúc đúng chuyện. Mình sống giữa hai thứ đó. Chị chỉ mong đặt lại tên cho những gì nên được gọi đúng.”

Tối ấy, nửa đêm, lại tiếng đàn ông trong phòng chị. Tôi không dựng dậy điên cuồng như bảy hôm trước. Tôi đứng dậy, gõ cửa nhẹ. Chị mở, mời tôi vào. Chiếc loa đặt sát bụng chị. Giọng anhđã bớt sạn hơn mấy hôm trước—đọc một đoạn cổ tích ngắn, vấp ở vài chữ lạ, dừng để thở, rồi đọc tiếp. Tôi ngồi đối diện, đặt tay lên mép bàn, cúi đầu nghe như hồi mới học bảng cửu chương.

Đến cuối, giọngkhông biết là máy hay là đoạn thật chị vừa tìm thêmnói khẽ:

“Thu ơi, thương lấy mình. Lâm ơi, làm đàn ông giúp anh. Con ơi, đừng sợ gió.”

Tôi không phân. Tôi không cần. Trong căn phòng nhỏ, có hơi ngườihơi của anh, chị, mẹ, tôi, và một đứa bé chưa hìnhđã có tênngực chúng tôi: Hy Vọng.


Đám tang tháng trước đã đốt đi không khí của một căn nhà. Một tháng sau, chúng tôi đốt lại đènbằng một giọng học từ máy, một đường dây lắng nghe qua đêm, một cái nón len dang dở, và sự thật được gọi đúng tên.

Đoạn kết bất ngờ, với tôi, xảy ra vào một buổi trưa. Mẹ ngủ tròn trong võng, nón đội lệch che trán. Chị nằm nghiêng, tay ôm bụng, cái loa nhỏ im. Tôi ngồi ở hiên, mở laptop, đăng ký một tài khoản mới bằng tên tôi trên đường dây nghe đêm. Ca trống nửa đêm đến hai giờ. Tôi điền vào ô “Lý do”: “Vì tôi nợ một người đàn ông một chỗ đứng. Từ đêm nay, tôi đứngđó.”

Đêm ấy, nửa đêm, lại tiếng đàn ông trong phòng chị. Tôi không xông vào. Tôi ngồi bên điện thoại của mình, đeo tai nghe, nói với một giọng đàn ông nào đó ở đầu dây kiacó thểngười xóm khác, có thểngười thành phố khácrằng: “Anh đừng để người ngoài đặt tên cho đau buồn nhà anh.”

Trong cùng lúc, từ phòng chị, giọnganh, máy, hay cả hainói: “Con ơi, đừng sợ gió.”

Nhà chúng tôi vừa đủ hơi người. Và tôi hiểu: nỗi sợ lúc ban đầu không phải là chuyện chị Thu có một người đàn ông khác, mà là nỗi sợ không biết đặt tên cho những tiếng nói trong đêm. Một khi đặt đúng tên, đêm không còn đáng sợ nữa. Đêm hóa ra chỉ là một ca trựcchỗ để đứng bên nhau cho đến sáng.

Related Posts

Our Privacy policy

https://dongnai24.com - © 2025 News