Tôi lớn lên trong một ngôi làng nhỏ ven sông Hồng, nơi mà những con đường đất đỏ ngoằn ngoèo dẫn về những ngôi nhà mái ngói cũ kỹ, và cuộc sống trôi qua chậm rãi như dòng nước lững lờ. Ngôi làng ấy, với tôi, luôn gắn liền với những ký ức đan xen giữa niềm vui và nỗi đau. Bố tôi là một người nông dân chân chất, tay lấm chân bùn, nhưng ông yêu thương gia đình bằng tất cả những gì ông có. Mẹ ruột tôi mất sớm vì bệnh ung thư, khi tôi mới lên mười tuổi. Bà ra đi đột ngột, để lại một khoảng trống mênh mông trong lòng bố con tôi. Tôi nhớ những đêm khuya, bố ngồi bên hiên nhà, hút thuốc lào, mắt nhìn xa xăm về phía sông, như thể đang chờ mẹ trở về.
Sau khi mẹ mất hai năm, bố tái hôn với một người phụ nữ tên là Hương – người mà làng gọi là “mẹ kế” của tôi. Bà Hương đến từ một làng bên kia sông, góa chồng và không có con cái. Bà cao gầy, mái tóc dài búi cao, đôi mắt sâu thẳm luôn mang vẻ buồn man mác. Lúc đầu, tôi ghét bà. Ghét vì bà không phải mẹ tôi, ghét vì bà cố gắng nấu những món ăn mà mẹ từng nấu, nhưng hương vị chẳng bao giờ giống. Tôi gọi bà là “cô”, với giọng đầy khinh miệt, và bà chỉ mỉm cười đáp lại, gọi tôi là “con” bằng giọng nhẹ nhàng. Nhưng giữa chúng tôi luôn có một bức tường vô hình, xây dựng từ những nghi ngờ và oán hận trẻ con của tôi.
Tôi nhớ rõ những ngày đầu bà về nhà. Bà lặng lẽ dọn dẹp ngôi nhà cũ kỹ, trồng thêm rau sau vườn, và chăm sóc bố tôi như một người vợ thực thụ. Nhưng tôi thì khác. Tôi hay cãi vã với bà vì những chuyện nhỏ nhặt. Có lần, tôi làm vỡ cái bát sứ mẹ để lại, bà không la mắng, chỉ lặng lẽ quét dọn, nhưng tôi thấy bà lau nước mắt. “Cô đừng giả vờ thương xót!” tôi hét lên. Bà im lặng, và từ đó, khoảng cách giữa chúng tôi càng lớn. Tôi bắt đầu tránh mặt bà, ăn cơm riêng, thậm chí đôi khi bỏ nhà đi chơi với bạn bè đến khuya. Bố tôi, bận rộn với ruộng đồng, chỉ lắc đầu thở dài: “Con phải tôn trọng mẹ chứ.” Nhưng ông gọi bà là “mẹ” của tôi, còn tôi thì không.
Thời gian trôi qua, tôi lớn lên, học hết cấp ba rồi lên thành phố học đại học. Cuộc sống đô thị cuốn tôi đi, với những buổi học căng thẳng, những cuộc vui chơi thâu đêm, và những mối tình thoáng qua. Tôi ít về quê hơn, chỉ ghé thăm bố vào dịp Tết hoặc khi có việc. Mỗi lần về, tôi thấy bà Hương già đi trông thấy. Tóc bà bạc nhiều hơn, lưng hơi còng, nhưng bà vẫn lặng lẽ làm việc nhà, chăm sóc bố. Bố tôi bắt đầu yếu đi vì tuổi tác và bệnh tật. Ông bị đau khớp, rồi tiểu đường, và gần đây nhất là suy thận. Bác sĩ bảo cần ghép thận, nhưng chi phí cao vời vợi, và tìm người hiến tạng phù hợp thì như mò kim đáy bể.
Tôi làm việc ở Hà Nội, một công ty phần mềm nhỏ, lương đủ sống nhưng không dư dả. Mỗi tháng, tôi gửi về cho bố một khoản tiền, nhưng tôi biết nó chẳng thấm tháp gì so với chi phí chữa bệnh. Tôi hay gọi điện hỏi thăm bố, nhưng ít khi nói chuyện với bà Hương. Trong thâm tâm, tôi vẫn nghi ngờ bà. Làng đồn rằng bà về với bố tôi vì miếng đất sổ đỏ – mảnh đất tổ tiên để lại, rộng lớn và có giá trị. Tôi từng nghe mấy bà hàng xóm xì xầm: “Con Hương nó khôn lắm, chờ ông ấy đi rồi là ôm hết đất đai.” Những lời đồn ấy khiến tôi càng cảnh giác. Tôi nghĩ bà chỉ là kẻ cơ hội, lợi dụng bố tôi trong lúc yếu đuối.
Rồi một ngày, mọi thứ thay đổi. Đó là ngày 15 tháng 11 năm 2025 – chỉ ba ngày trước hôm nay. Tôi nhận được cuộc gọi từ bác sĩ bệnh viện tỉnh. “Con trai ông Minh phải không? Bố cháu đang nguy kịch, suy thận giai đoạn cuối. Chúng tôi tìm được người hiến tạng phù hợp, nhưng cần ký giấy tờ khẩn cấp, kèm theo sổ đỏ để thế chấp chi phí phẫu thuật. Nếu không, cơ hội sẽ mất.” Tim tôi thắt lại. Tôi vội vàng xin nghỉ phép, nhảy lên chuyến xe buýt cuối cùng về quê. Trên đường đi, tôi gọi cho bố nhưng ông không nghe máy. Gọi cho bà Hương, bà cũng không bắt. Lòng tôi nóng như lửa đốt. Tại sao bà không ở bên bố? Bà đang làm gì?
Tôi về đến làng lúc chập tối. Trời mưa lất phất, con đường đất lầy lội. Ngôi nhà cũ kỹ hiện ra dưới ánh đèn đường lờ mờ. Tôi đẩy cổng vào, gọi lớn: “Bố ơi! Mẹ kế đâu?” Không có tiếng trả lời. Nhà tối om, chỉ có tiếng mưa rơi lộp độp trên mái ngói. Tôi bật đèn, bước vào phòng khách. Mọi thứ bình thường, nhưng có gì đó không ổn. Cửa phòng ngủ của bố bà mở toang, và tôi nghe tiếng động lạ từ phòng kho – nơi bố giữ tủ sắt chứa giấy tờ quan trọng.
Tôi rón rén lại gần. Qua khe cửa, tôi thấy bà Hương đang quỳ dưới sàn, tay cầm búa đập mạnh vào ổ khóa tủ sắt. Tiếng kim loại vang lên chói tai. Bà mặc chiếc áo mưa cũ, mặt tái mét, mồ hôi nhễ nhại. “Mẹ kế đang làm gì vậy?” tôi thầm nghĩ, tim đập thình thịch. Bà mở được tủ, vội vàng gom hết sổ đỏ – những cuốn sổ đỏ của mảnh đất tổ tiên, giá trị hàng tỷ đồng. Bà nhét vào túi nilon, rồi chạy vội ra cửa, không thèm khóa lại.
Tôi sững sờ. “Bà bỏ trốn rồi!” Ý nghĩ ấy lóe lên trong đầu tôi. Bố đang nguy kịch, bà lại lấy sạch sổ đỏ chạy đi? Chắc chắn bà định bán đất, bỏ mặc bố tôi chết dần chết mòn. Nỗi giận dữ bùng nổ. Tôi lao ra theo bà, hét lớn: “Dừng lại! Bà đi đâu?” Bà không quay đầu, chạy thẳng ra đường cái, dưới cơn mưa tầm tã. Tôi đuổi theo, chân trượt ngã trên bùn đất. Bà nhảy lên chiếc xe máy cũ kỹ, nổ máy phóng đi. Tôi gọi taxi làng, bảo tài xế đuổi theo. “Nhanh lên chú, theo chiếc xe máy kia!”
Cuộc rượt đuổi diễn ra trong đêm mưa gió. Bà Hương phóng nhanh về phía thị trấn, nơi có bệnh viện tỉnh. Tôi nghĩ bà định đến ngân hàng hoặc văn phòng công chứng để bán đất. Lòng tôi đầy oán hận. Bao năm nay, tôi đã nghi ngờ đúng. Bà chỉ chờ cơ hội này để ôm hết tài sản. Tôi gọi điện cho họ hàng – chú thím, anh em – kể hết sự việc. “Mọi người đến bệnh viện ngay! Mẹ kế đang bỏ trốn với sổ đỏ!” Họ hàng xôn xao, hứa sẽ tụ họp tại bệnh viện để “bắt quả tang”.
Khi tôi đến bệnh viện, bà Hương đã ở đó. Bà chạy vào phòng hành chính, nơi bác sĩ đang chờ. Tôi lao vào theo, hét lớn: “Dừng lại! Bà định làm gì với sổ đỏ của bố tôi?” Bà quay lại, mặt tái xanh, nhưng không nói gì. Bác sĩ ngạc nhiên nhìn tôi: “Cậu là con ông Minh? Bà ấy đang ký giấy hiến tạng đây.” Tôi sững sờ. Hiến tạng? Bà Hương lấy sổ đỏ ra, đặt lên bàn: “Bác sĩ, tôi ký đây. Tôi hiến thận cho chồng tôi. Sổ đỏ này thế chấp chi phí phẫu thuật. Làm ơn cứu ông ấy.”
Thế giới quanh tôi như sụp đổ. Bà Hương – mẹ kế mà tôi ghét cay ghét đắng – đang hiến thận cho bố tôi? Bà là người phù hợp duy nhất, và bà sẵn sàng hy sinh để cứu ông. Sổ đỏ không phải để bỏ trốn, mà để thế chấp cho ca mổ đắt đỏ. Bà đã đập tủ vì không có chìa khóa – chìa khóa bố giữ, nhưng ông đang hôn mê không đưa được.
Họ hàng kéo đến, mặt ai cũng hầm hầm, sẵn sàng “xử” bà. Nhưng khi nghe bác sĩ giải thích, cả họ im lặng. Chú tôi, người hay nói nhất, ngồi phịch xuống ghế, mắt đỏ hoe. Thím tôi khóc: “Chị Hương… sao chị không nói?” Bà Hương mỉm cười buồn: “Tôi sợ mọi người nghĩ tôi giả tạo. Tôi yêu ông ấy, và yêu con trai ông ấy như con ruột. Dù con ghét tôi, tôi vẫn coi con là con.”
Tôi quỳ xuống trước mặt bà, nước mắt hòa lẫn mưa: “Mẹ… con xin lỗi.” Lần đầu tiên tôi gọi bà là mẹ. Bà ôm tôi, khóc: “Con gọi mẹ là gì cơ? Ôi trời ơi…” Cả họ chứng kiến, không ai nói lời nào. Họ im lặng vì xúc động, vì hổ thẹn với những lời đồn đại trước đây.
Ca mổ thành công. Bố tôi tỉnh lại, và câu chuyện về bà Hương lan khắp làng. Từ đó, tôi về quê thường hơn, và ngôi nhà ấy ấm áp trở lại. Bà Hương – mẹ tôi – dạy tôi rằng tình yêu không cần lời nói, chỉ cần hành động. Và tôi, cuối cùng cũng học được cách yêu thương mà không nghi ngờ.