×
×

“Chào chị. Em là Trần Việt, cựu học sinh cũ.” Cô gái mỉm cười mệt mỏi. “À, Việt. Ba tôi có nhắc đến em. Chắc em đã nhận được thư của ba?”

Phần I: Vết Sẹo Cũ

Việt ngồi trong chiếc Porsche Cayenne đen, chiếc xe mà mười năm trước cậu nằm mơ cũng không thấy, nhìn lên cổng trường Trung học Phổ thông Chu Văn An. Vẫn là cánh cổng sắt xanh rêu cổ kính, vẫn hàng phượng già cỗi, nhưng dưới bầu không khí tang tóc, tất cả chỉ còn là sự nặng nề của quá khứ.

Chiếc áo sơ mi trắng phẳng phiu bỗng trở nên chật chội. Việt không hề muốn đến đây. Cậu đến không phải vì lòng kính trọng, mà vì một thứ cảm giác phức tạp hơn nhiều: Sự tò mò pha lẫn cảm giác tội lỗi đã ngủ yên suốt một thập kỷ.

“Thầy Hiệu trưởng Minh đã mất vì đột quỵ.” Lời thông báo ngắn gọn từ cô giáo chủ nhiệm cũ vang vọng trong điện thoại hai ngày trước.

Thầy Minh. Đối với Việt, cái tên đó đồng nghĩa với kỷ luật, giận dữ và những lần đứng trực nhật dưới mưa. Việt là “hạt sạn” lớn nhất trong lịch sử trường Chu Văn An, một học sinh cá biệt điển hình: nhuộm tóc, nghỉ học vô tội vạ, chống đối giáo viên, và đỉnh điểm là hành vi bị liệt vào diện “đe dọa an ninh học đường” năm lớp 12. Nếu không nhờ một sự can thiệp bí ẩn, Việt tin rằng cậu đã bị tống ra khỏi trường không thương tiếc.

Năm đó, thầy Minh là người công khai trừng phạt cậu nặng nề nhất, nhưng cũng là người giữ cậu lại. Một câu nói của thầy năm đó vẫn như vết dao cứa: “Trò Việt, tôi cho trò ở lại không phải vì trò xứng đáng, mà vì tôi không muốn nhìn thấy một mầm non Việt Nam lụi tàn trên vỉa hè.”

Việt bước ra khỏi xe. Đám đông giáo viên, học sinh, và cựu học sinh mặc áo tang trắng muốt lầm lũi đi vào. Cậu chỉnh lại cà vạt, hít sâu một hơi. Cảm giác như bước vào phòng giám thị lần cuối.

Phần II: Người Phán Xử

Nhà tang lễ được tổ chức ngay tại hội trường lớn của trường, nơi Việt từng bị thầy Minh gọi lên bục giảng để công khai phê bình. Mùi hương trầm, mùi hoa huệ, và tiếng tụng kinh trầm buồn tạo nên một không gian u ám, hoàn toàn đối lập với những buổi lễ kỷ niệm náo nhiệt trước đây.

Việt thấy cô chủ nhiệm cũ, cô Lan, đôi mắt sưng húp. Cô nhìn thấy cậu, ánh mắt không còn sự thất vọng như xưa, chỉ còn sự ngạc nhiên và một chút ấm áp.

“Việt… em đến thật à?”

“Em phải đến, thưa cô. Dù sao, thầy cũng là ân nhân của em.” Việt nói, lời lẽ đầy sự miễn cưỡng.

Cậu tiến lại gần bàn thờ. Bức ảnh Thầy Minh mỉm cười, khuôn mặt nghiêm nghị thường thấy giờ đây có vẻ hiền từ hơn. Việt thắp nén hương, cúi lạy. Trong khoảnh khắc đó, cậu tự hỏi, liệu Thầy Minh có bao giờ hiểu được rằng sự trừng phạt của thầy đã đẩy cậu ra xa, hay chỉ khiến cậu thêm căm ghét hệ thống giáo dục ngột ngạt này.

Trong lúc quay lưng, tầm mắt cậu lướt qua khu vực đặt phúng điếu. Bên cạnh chồng hoa lớn, trên một chiếc bàn nhỏ phủ vải trắng, có một vật được đặt riêng biệt: một phong bì thư màu vàng nhạt, đã cũ, đặt dưới một viên đá chặn giấy hình con đại bàng bằng đồng.

Trên phong bì, chỉ có bốn chữ viết tay rõ ràng, bằng mực đen: “Gửi trò Trần Việt.”

Tim Việt đập mạnh. Chữ viết đó, nét chữ nghiêng và sắc bén, không thể lẫn vào đâu được – đó là chữ của Thầy Minh. Chỉ có cậu. Không có “cựu học sinh”, không có tên lớp, chỉ có tên Việt.

Việt nhìn xung quanh. Mọi người đang bận rộn với lễ nghi. Cậu bước tới, giả vờ chỉnh lại bó hoa, và nhanh chóng, gần như trong vô thức, trượt phong bì vào túi áo khoác.

Việt chào cô Lan vội vàng, nói rằng có công việc gấp. Cậu cần phải ra khỏi đây. Sự bí ẩn của lá thư nặng hơn mọi lễ nghĩa.

Phần III: Lời Thú Nhận Cuối Cùng

Việt lái xe đến một quán cà phê quen thuộc, nơi yên tĩnh và tối màu. Chiếc phong bì nhàu nát đặt trên bàn. Cậu run rẩy mở ra. Bên trong là ba tờ giấy viết tay, không phải bằng giấy học trò, mà là giấy A4 đóng dấu “Hiệu Trưởng” cũ kỹ.

Nét chữ của Thầy Minh vẫn cứng cỏi, nhưng lời văn lại mềm mỏng và chậm rãi, như một người sắp đi xa.

“Trò Việt.

Nếu trò đang đọc những dòng này, có lẽ tôi đã không còn trên cõi đời này nữa. Tôi đã giữ bức thư này trong ngăn kéo khóa kín suốt mười năm qua, chờ đợi một khoảnh khắc thích hợp để nói với trò, nhưng có lẽ không bao giờ có một khoảnh khắc nào là ‘thích hợp’ cho một sự thật tàn nhẫn như thế.

Trước hết, tôi phải nói lời xin lỗi. Tôi biết trò luôn coi tôi là kẻ thù, là người đã dùng quyền lực để bóp nghẹt tự do của trò. Trò đúng, tôi đã làm điều đó. Nhưng không phải để trừng phạt trò, mà để bảo vệ trò.

Trò có nhớ sự cố Đêm Bế Giảng năm 2014 không?

Tất cả mọi người đều nghĩ rằng trò chỉ bị kỷ luật vì tội trộm chìa khóa phòng thí nghiệm và phá hoại máy chiếu. Trò nhận án phạt cấm túc và bị ghi vào học bạ là ‘học sinh vi phạm nghiêm trọng nội quy.’ Nhưng đó không phải là sự thật.

Đến đây, Việt nuốt khan. Cậu nhớ rõ đêm đó. Cậu cùng hai người bạn khác đã xâm nhập vào hệ thống mạng của trường để thay đổi điểm của vài môn học cho một nhóm bạn bị hỏng thi tốt nghiệp. Khi bị bắt quả tang, trong lúc giằng co, cậu đã đẩy một thầy giáo lớn tuổi ngã cầu thang và bị thương nặng. Sự việc đã được giữ kín.

Việt luôn nghĩ rằng vì mối quan hệ gia đình (cha Việt là bạn cũ của một thành viên Hội đồng trường), cậu đã được bảo lãnh.

Việt đọc tiếp, từng chữ như xiềng xích siết chặt trái tim.

…Sự thật là, trò đã phạm tội nghiêm trọng. Việc làm tổn thương Thầy Thọ không chỉ là bạo lực học đường, mà còn có thể bị truy cứu hình sự. Gia đình Thầy Thọ đã định báo cảnh sát, và Hội đồng nhà trường đã bỏ phiếu 9/10 để đuổi học vĩnh viễn trò khỏi hệ thống giáo dục, đính kèm biên bản vi phạm pháp luật.

Quyết định này, Việt ạ, sẽ hủy hoại cả cuộc đời trò, không phải chỉ riêng sự nghiệp học vấn. Một hồ sơ hình sự ngay từ tuổi vị thành niên. Tôi đã thấy những đứa trẻ như trò bị đánh gục bởi những lỗi lầm đầu đời, không bao giờ gượng dậy được.

Tôi là người duy nhất bỏ phiếu không đồng ý. Tôi đã dùng hết uy tín và quyền lực của một Hiệu trưởng sắp về hưu để can thiệp. Tôi đã nói dối trước toàn thể Hội đồng.

Tôi nói rằng trò chỉ phạm tội trộm cắp vặt và phá hoại tài sản công, không hề có ý đồ gây thương tích. Tôi đã bỏ tiền túi ra để đền bù toàn bộ chi phí y tế cho Thầy Thọ, và đền bù cho tài sản bị phá hoại. Tôi thậm chí còn làm một việc mà tôi nghĩ là sai trái, đó là tự tay sửa biên bản kỷ luật, ghi rằng lỗi lớn nhất của trò là thiếu tôn trọng và chống đối tập thể. Một lỗi mà nhà trường có thể tự xử lý nội bộ.

Đổi lại, tôi cam kết với Hội đồng rằng tôi sẽ biến trò thành một ‘hình phạt sống’. Tôi sẽ biến những năm tháng cuối cấp của trò thành địa ngục với những hình phạt công khai, để các vị đó thấy rằng tôi đã ‘trừng phạt’ trò nặng nề đến mức nào, để họ thấy uy tín nhà trường được bảo vệ.

Mỗi lần trò bị phê bình trước cờ, mỗi lần tôi gọi trò vào phòng và nặng lời, đó là một màn kịch. Thầy Minh này đã bảo vệ trò bằng cách biến mình thành kẻ thù lớn nhất của trò.

Tôi biết trò đã thốt lên những lời cay đắng về tôi. Tôi đã chịu đựng điều đó, vì tôi biết trò xứng đáng có được một tương lai không bị đóng dấu bằng một lỗi lầm ngông cuồng tuổi trẻ. Tôi chỉ mong trò có thể tốt nghiệp, có một tấm bằng sạch, và rời khỏi cái bóng của tôi mà không phải chịu đựng gánh nặng của cái đêm đó.

Việt buông tờ giấy xuống. Ly cà phê trước mặt đã nguội lạnh. Tay cậu run rẩy, không phải vì sợ, mà vì một cơn lạnh chạy dọc sống lưng, xuyên thẳng vào tim.

Kẻ thù lớn nhất hóa ra lại là người bảo hộ thầm lặng.

Năm đó, Việt đã nghĩ mình là người chiến thắng khi được ở lại. Cậu đã nghĩ rằng tiền và thế lực đã cứu cậu. Cậu đã nghĩ Thầy Minh là kẻ hèn nhát, chỉ giỏi răn đe.

Giờ đây, cậu mới hiểu. Thầy Minh không hèn nhát. Thầy đã chiến đấu một mình, không cần ai biết, để bảo vệ một đứa trẻ ngỗ nghịch không liên quan gì đến mình.

Việt cầm tờ giấy thứ ba lên. Đó là một bản sao chép tay một đoạn nghị quyết của Hội đồng trường Chu Văn An, có đóng dấu đỏ (đã mờ) và ký tên Thầy Minh. Đoạn cuối ghi rõ: “…Quyết nghị về việc đuổi học Trần Việt: 9 phiếu thuận, 1 phiếu chống. Hiệu trưởng Nguyễn Minh quyết định tạm hoãn thi hành, cam kết tự quản lý và chịu trách nhiệm cá nhân về mọi hành vi của học sinh này cho đến ngày tốt nghiệp.”

Kèm theo bức thư là một mảnh giấy nhỏ gấp tư. Việt mở ra. Đó là một tấm thẻ học sinh cũ của cậu, đã bị gãy một góc, nơi có hình cậu chụp với mái tóc nhuộm vàng hoe. Mặt sau tấm thẻ, Thầy Minh viết thêm bằng bút chì:

“Học trò của tôi. Hãy sống thật tốt, không phải vì tôi, mà vì cái giá của sự thứ tha không hề rẻ. Đừng bao giờ lãng phí nó.”

Phần IV: Vòng Tròn Đóng Lại

Việt quay lại trường. Chiếc xe giờ đây đậu gọn gàng, không còn sự ngạo nghễ như lúc đầu.

Cậu đi thẳng đến khu hành chính. Phòng Hiệu trưởng vẫn ở cuối hành lang vắng lặng. Cánh cửa mở hé.

Một người phụ nữ trung niên, có lẽ là con gái thầy Minh, đang dọn dẹp đồ đạc. Việt rụt rè gõ cửa.

“Chào chị. Em là Trần Việt, cựu học sinh cũ.”

Cô gái mỉm cười mệt mỏi. “À, Việt. Ba tôi có nhắc đến em. Chắc em đã nhận được thư của ba?”

Việt gật đầu, đưa tay vuốt phong bì vàng nhạt trong túi. “Thầy Minh… đã làm quá nhiều cho em.”

“Ba tôi luôn là người như vậy,” cô nói. “Tôi tìm thấy rất nhiều thư tương tự, gửi cho nhiều học sinh khác nhau. Ba luôn giữ một quyển sổ ghi chép. Trong đó, ông ấy chia học sinh ra làm hai loại: ‘Mầm non Ươm trồng’ và ‘Hạt giống Cần Gió Bão’. Em thuộc loại thứ hai.”

Việt bước vào, nhìn quanh căn phòng. Đây là nơi cậu đã từng đứng co ro, nghe những lời sấm sét của thầy. Giờ đây, căn phòng trống rỗng, chỉ còn lại ánh nắng chiều hắt qua cửa sổ.

Trên bàn làm việc của thầy Minh, Việt nhìn thấy một vật nhỏ xíu, nằm lẫn trong đống tài liệu cũ: một mô hình chiếc xe đạp bị bẻ cong bánh, làm bằng dây thép.

“Chiếc xe đạp cũ của ba em,” cô gái giải thích. “Ông ấy luôn giữ nó ở đây. Ba tôi kể, hồi còn trẻ, ông ấy đã đạp chiếc xe này đi học thêm rất xa. Có một lần, vì quá mệt mỏi, ông đã nổi cáu và cố tình bẻ cong bánh xe. Ông muốn bỏ học. Nhưng chính người thầy Hiệu trưởng cũ của ông đã không đuổi học, chỉ bắt ông phải mang chiếc xe bị hỏng đó đến trường mỗi ngày, như một lời nhắc nhở rằng: Đừng bao giờ phá hủy con đường của chính mình.

“Thầy Minh không chỉ dạy em, Thầy ấy còn sống lại bài học của chính mình thông qua em,” cô gái nói khẽ.

Việt đứng yên lặng. Thầy Minh đã thấy chính mình trong hình bóng của cậu học trò nổi loạn. Thầy đã bảo vệ Việt, không phải bằng luật lệ, mà bằng tình thương và sự đồng cảm.

“Chị biết không, Thầy Minh đã từng nói, Thầy cho em ở lại vì không muốn thấy em lụi tàn trên vỉa hè,” Việt nói, giọng nghẹn lại.

Cô gái lắc đầu. “Không, Việt. Ba tôi từng nói: ‘Thầy không thể cứu tất cả, nhưng nếu cứu được một đứa trẻ như Việt, thì mọi gánh nặng đều xứng đáng. Đứa trẻ đó cần một người cầm lái chiếc thuyền buồm đang chực tan vỡ, cho đến khi nó tự tìm được bến đỗ an toàn.'”

Việt cúi đầu, nước mắt không kìm được rơi xuống. Mười năm sống trong sự thành công và kiêu hãnh của một giám đốc trẻ tuổi, nhưng chỉ đến hôm nay, cậu mới thực sự được giải thoát khỏi quá khứ. Cậu không phải là kẻ thoát tội, cậu là người được bảo vệ.

 

Cậu rời khỏi căn phòng, đóng cánh cửa Hiệu trưởng lại. Lần này, không phải là sự giải thoát của một kẻ phản kháng, mà là sự biết ơn sâu sắc của một người con.

Trước khi về, Việt ghé lại bàn thờ một lần nữa. Cậu đặt chiếc thẻ học sinh gãy góc xuống, bên cạnh bức thư đã được đọc. Cậu quỳ gối, cúi đầu lạy thật lâu, thật thành kính.

“Thầy Minh. Em đã sống tốt, không lãng phí nó, Thầy ạ.”

Ngoài cổng trường, hoàng hôn buông xuống, nhuộm đỏ hàng phượng vĩ. Việt lái chiếc xe của mình đi, nhưng cảm giác cay đắng đã biến mất, thay vào đó là ánh sáng mới mẻ và nhẹ nhõm. Cuộc đời cậu vẫn còn dài, và giờ đây, cậu mang theo một di sản: một bí mật về sự nhân văn vĩ đại của người thầy, một bí mật mà cậu sẽ giữ kín, và sống xứng đáng với nó.

Related Posts

Our Privacy policy

https://dongnai24.com - © 2025 News