×
×

Tôi đã nghĩ, có lẽ sóng gió biển Đông năm nào cuối cùng cũng chịu buông tha chúng tôi.

Tôi vẫn nhớ như in đêm chúng tôi rời quê nhà năm 1980, biển đen đặc và trời không có lấy một vì sao.
Bốn anh em chen chúc trong chiếc ghe gỗ bé như quan tài, mang theo hy vọng mong manh về một bờ tự do nào đó.
Tôi mới mười sáu, nhỏ nhất. Ba anh lớn — anh Cả, anh Hai, anh Ba — là tất cả những gì tôi còn lại sau khi cha mẹ chết trong trại cải tạo.

Sau bảy ngày lênh đênh, bờ Hong Kong hiện ra mờ mịt trong sương.
Khi được nhận đi Mỹ, chúng tôi đã bỏ lại nửa con thuyền xác người sau lưng.
Tôi thề với lòng: dù ra sao, bốn anh em sẽ không bao giờ rời nhau nữa.

Nhưng lời thề ấy, sóng đời đã cuốn đi từ lúc nào không hay.


Những năm đầu ở Mỹ, chúng tôi sống như bóng ma — rửa chén thuê, khuân vác, chia nhau căn phòng trọ chật hẹp trong khu người Hoa.
Anh Hai là người mạnh mẽ và mơ mộng nhất.
Anh hay nói:

“Rồi sẽ có ngày anh em mình mua lại cả tuổi thơ đã mất.”

Rồi một ngày, lời nói đó… thành thật.


Năm 2006, anh Hai mua một tờ vé số ở trạm xăng quen.
Ba ngày sau, anh gọi cho tôi giữa đêm, giọng run rẩy:

“Em ơi… mình trúng rồi. Hai mươi hai triệu đô.”

Tôi tưởng anh say. Nhưng sáng hôm sau, truyền hình công bố đúng dãy số ấy.

Từ đó, cuộc đời chúng tôi đổi khác.
Anh Hai mua nhà to, xe mới, gửi tiền vềquê xây lại mộ cha mẹ.
Anh chia đều cho mỗi anh em một phần, đủ để bắt đầu lại từ đầu.

Tôi mở tiệm sửa xe nhỏ.
Anh Ba mở quán phở.
Anh Cả đầu tư nhà đất.
Anh Hai — vẫn giản dị, vẫn cười nhiều, chỉ thêm chút trầm ngâm trong mắt.

Những năm đầu, mỗi Chủ Nhật, cả nhà lại tụ họp ăn lẩu, hát karaoke, cười vang như chưa từng khổ.
Tôi đã nghĩ, có lẽ sóng gió biển cả năm nào cuối cùng cũng chịu buông tha chúng tôi.

Nhưng tiền bạc… giống như nước mặn. Uống càng nhiều, càng khát.


Anh Ba bắt đầu than phiền rằng anh Hai cho anh Cả nhiều hơn.
Anh Cả thì bảo anh Hai tính toán, giữ riêng phần lớn.
Tôi cố giảng hòa, nhưng mỗi lần gặp nhau, họ lại nói xấu sau lưng anh Hai.

Rồi đến một ngày, anh Hai tắt máy điện thoại, không gặp ai.
Tôi tìm đến nhà — căn biệt thự trắng nay cỏ mọc cao quá đầu gối.
Anh ngồi trong phòng khách, một mình bên cây đàn piano, chơi đi chơi lại một khúc nhạc buồn.
Người gầy rộc, mắt hõm sâu.

Anh nói khẽ:

“Em à… đôi khi anh nghĩ tờ vé số đó là lời nguyền.”

Tôi không hiểu. Anh chỉ cười, buồn đến rợn người.


Tháng Hai năm 2007, anh gọi tôi lần cuối.

“Qua ăn tối đi, chỉ mình em thôi.”

Hôm đó trời lạnh hiếm thấy ở Texas.
Anh nấu canh chua, rót rượu.

“Anh tính bán nhà, đi Cali sống. Bắt đầu lại.”

Tôi hỏi: “Sao vậy anh?”

Anh im lặng rất lâu rồi nói:

“Tiền khiến người ta quên mất mình là ai. Có lẽ anh đã cho đi quá nhiều.”

Đó là lần cuối tôi thấy anh còn sống.


Ba ngày sau, cảnh sát gọi.
Anh Hai chết trong gara — ngạt khí carbon monoxide.
Họ kết luận là 44

Tôi không tin. Anh Hai từng vượt biển, từng đói, từng suýt chết — anh không bao giờ tự kết thúc đời mình chỉ vì mấy vết nứt trong lòng.
Nhưng hồ sơ khép lại nhanh chóng.
Tài sản và nhà cửa được chuyển cho “đối tác kinh doanh” của anh — một người phụ nữ lạ hoắc.

Đám tang chỉ lác đác vài người.
Anh Ba khóc to đến giả tạo.
Anh Cả không đến.

Khi nắp quan tài khép lại, tôi có cảm giác như sóng biển năm xưa lại dâng lên, lần này cuốn mất luôn linh hồn của anh Hai.


Mười hai năm trôi qua.
Tôi vẫn làm việc, vẫn sống, nhưng không ngày nào thôi nghĩ về đêm đó.
Rồi một buổi chiều 2019, tôi nhận được một phong bì cũ, không ghi người gửi.

Bên trong là một tấm ảnh:
Anh Hai, anh Ba, anh Cả — cùng uống rượu trong bếp nhà anh Hai.
Phía sau ảnh ghi:

“Nếu có chuyện gì với anh, hãy tìm trong cây đàn xanh.”

Tôi suýt đánh rơi tấm ảnh.
Cây đàn xanh — cây piano anh vẫn chơi mỗi tối.

Sáng hôm sau, tôi lái xe đến căn nhà cũ.
Ngôi biệt thự bỏ hoang, cửa sổ vỡ nát, bụi phủ dày như sương.
Cây đàn vẫn đó, màu xanh bạc đi theo năm tháng.

Tôi mở nắp.
Bên trong, gói kỹ trong túi nilon, là một cuốn sổ tay.


Trang đầu viết bằng chữ anh Hai, nguệch ngoạc, run rẩy:

“Ba lại đến xin tiền. Anh nói không, nó giận dữ.”

“Cả nói anh thiếu phần đầu tư. Họ không nhớ biển, không nhớ đói, không nhớ lời hứa.”

“Tối nay họ uống rượu ở bếp. Trong chai có mùi lạ. Anh thấy chóng mặt.”

Trang cuối dính vệt mực nhòe, nhưng tôi vẫn đọc được:

“Nếu anh chết, đừng tin đó là tự tử. Nhưng cũng đừng hận họ.

Anh thương họ. Tiền chỉ khiến người ta quên mất những gì đã từng cùng nhau vượt qua.”

Tôi ngồi đó rất lâu, nghe tiếng gió rít qua khe cửa, như sóng biển tràn về.
Tôi không đến cảnh sát.
Mười mấy năm rồi — còn lại gì ngoài tro và ký ức?
Chỉ còn tôi, cuốn sổ, và nỗi im lặng của những kẻ đã phản bội chính máu mủ mình.


Giờ là năm 2025.
Tôi sống một mình trong căn hộ nhỏ ở San Jose.
Mỗi tháng, tôi gửi chút tiền cho trại mồ côi mà anh Hai từng giúp.

Thỉnh thoảng, tôi vẫn mơ thấy biển đêm — bốn anh em bám vào nhau giữa sóng.
Trong mơ, anh Hai mỉm cười, nói:

“Đừng để sóng cuốn đi, em nhé.”

Tôi tỉnh dậy, hiểu rằng những con sóng thật sự không nằm ngoài biển, mà trong lòng người — những đợt sóng của lòng tham, im lặng và hối hận.

Mỗi năm, tôi lại đến thăm mộ anh, đặt tay lên bia lạnh và thì thầm:

“Anh Hai, em tìm thấy rồi. Em biết sự thật rồi.

Em tha thứ cho họ…
nhưng không thể tha cho chính mình — vì đã hiểu ra quá muộn.”

Có lúc, gió thoảng qua, cỏ lay nhè nhẹ, tôi nghe như giọng anh đáp lại —
rất khẽ, rất xa, như tiếng người gọi từ bên kia bờ đại dương:

“Đừng khóc nữa, em… Ta đã về rồi.”

Nhưng tôi biết — chúng tôi chưa bao giờ thật sự trở về.

Related Posts

Our Privacy policy

https://dongnai24.com - © 2025 News