Suốt năm năm trời, tôi gần như gắn liền đời mình với chiếc giường tre nơi mẹ chồng nằm liệt. Từ bữa cơm, chén nước, đến việc trở mình, thay tã, tôi đều tự tay làm. Mùa hè thì quạt cho bà, mùa đông nhóm bếp than ủ ấm chân cho bà. Còn vợ chồng anh cả? Ở tận trên thành phố, tháng về hai lần, mỗi lần ghé chừng mười lăm phút, đặt lên bàn cái hộp sữa rồi nói vài câu lấy lệ: “Mẹ cố ăn cho khỏe nha”, sau đó vội vã đi, như thể ở thêm vài phút nữa cũng sợ vướng víu thời gian vàng bạc.
Tôi hiểu cái tình ghé thăm ấy không dành cho mẹ chồng, mà dành cho miếng đất rộng mấy trăm mét ngay mặt đường lớn – thứ mà cả vùng ai cũng thèm muốn. Anh chị chỉ sợ bà mất đi mà không kịp nói rõ quyền sở hữu.
Mẹ chồng tôi thì hiền, hiền đến mức tưởng như ai tốt với bà một chút là bà tin trọn vẹn. Bà vẫn luôn nói: “Nó là con trai trưởng, đất nhà này để lại cho nó”. Tôi nghe mà chỉ biết cười trừ. Năm năm chăm bà, tôi chưa bao giờ đòi hỏi, chỉ nghĩ đơn giản: bà từng chăm tôi lúc tôi sinh con, giờ tôi chăm lại bà như trả nghĩa.
Rồi cuối cùng mùa đông buốt năm ấy, bà đi thật nhẹ. Bà đi như chiếc lá khô rụng, không kịp dặn dò gì nhiều. Tôi run rẩy đắp chăn cho bà lần cuối, nước mắt cứ rơi mãi.
Ngày mở di chúc, cả nhà có mặt đủ. Anh cả hồi hộp, vợ anh thì liếc tôi với ánh mắt đầy cảnh giác, như sợ tôi sẽ “cướp” thứ gì.
Luật sư đọc to:
“Toàn bộ miếng đất mặt đường và căn nhà ba gian tôi để lại cho vợ chồng thằng cả.”
Anh cả thở phào, còn vợ anh thì mím môi nở nụ cười chiến thắng.
Phần của vợ chồng tôi chỉ là một phong thư, một tờ giấy ghi vỏn vẹn dòng chữ đưa ra:
“Đất đồi phía sau núi Chóp Dài.”
Một miếng đất đồi trọc, đầy sỏi đá, gió thổi còn bật ngửa, giá trị chẳng bằng nổi cái sân sau nhà. Tôi nhìn mà lòng nghẹn đắng. Năm năm thức khuya dậy sớm, năm năm gồng mình chăm bà như chăm con nhỏ… cuối cùng đổi lại chỉ là thứ chẳng ai thèm ngó.
Nhưng rồi tôi tự nhủ:
“Thôi, làm phúc không cần báo đáp. Năm năm chăm bà, coi như trả ơn bà thuở tôi sinh nở.”
Chúng tôi lo liệu hậu sự cho mẹ chồng chu đáo. Xong xuôi, anh cả tuyên bố ngay:
— “Đem di ảnh mẹ lên thành phố thờ cho đàng hoàng. Nhà đất này bán gấp!”
Nghe câu đó, tôi chỉ im lặng. Nhưng trong lòng tôi có điều gì đó khẽ nhói. Tối hôm ấy, khi chỉ còn hai vợ chồng, tôi mới mở phong thư của mẹ chồng.
Bên trong không phải di chúc, không phải lời xin lỗi, mà là một xấp giấy dày cộm, chữ bà run run nhưng rõ ràng:
“Bí kíp nuôi lợn hơn bốn chục năm của mẹ.”
Tôi choáng váng. Lật từng trang, từng trang, là chi chít những ghi chép tỉ mỉ: cách pha cám, cách phòng bệnh, kinh nghiệm gây giống, công thức làm sạch chuồng không bệnh dịch, lịch phối giống theo mùa, cách nhận biết lợn có vấn đề từ tiếng thở…
Cuối thư, bà viết:
“Mẹ biết các con cực. Miếng đất mặt đường cho anh chị con cả. Còn con và thằng Hùng, mẹ không có nhiều nhưng có điều này: lên miếng đất đồi đi, nhìn kỹ con sẽ biết mẹ thương ai hơn.”
Ngày hôm sau, vợ chồng tôi khăn gói lên vùng đồi trọc. Núi gió to, sỏi đá lổn nhổn. Tôi cũng chẳng hy vọng gì nhiều, chỉ nghĩ đến để đốt nén nhang cắm tượng trưng.
Nhưng rồi khi vòng qua một triền đất, tôi chết sững.
Một khu chuồng rộng, kín gió, lót nền sạch sẽ. Và hơn hai chục con lợn nái đang nằm nhóp nhép ăn, trắng hồng, mập mạp.
Người trông coi – bác Tự, hàng xóm thân thiết – bước ra, giọng xúc động:
— “Mẹ cháu gửi bác nuôi giùm. Bảo đến lúc bà đi thì giao lại cho hai đứa. Bà nói lợn này giống đặc biệt, lai theo công thức của bà. Nuôi đúng cách là phát tài.”
Tôi đứng lặng. Gió thổi mạnh mà tôi như không còn cảm giác. Hóa ra những năm tháng nằm liệt, bà vẫn âm thầm chuẩn bị cho chúng tôi con đường sống. Một con đường sạch sẽ, chân thật hơn bất kỳ miếng đất nào.
Từ hôm ấy, vợ chồng tôi lao vào nuôi lợn. Áp dụng từng trang bí kíp của mẹ chồng, từng lưu ý nhỏ, từng ghi chép tỉ mỉ. Lợn lớn nhanh kỳ lạ. Mùa sau đẻ nhiều. Rồi nhân đàn lên 50 con, 100 con, 300 con.
Ba năm sau, chúng tôi trở thành trại lợn lớn nhất vùng. Người ta từ tỉnh khác tìm đến mua giống. Tiền vào đều đặn. Tôi xây nhà mới, mua xe hơi, mở cửa hàng thức ăn chăn nuôi. Cả vùng ai cũng nói:
— “Vợ chồng nó số giàu, nhờ mẹ chồng để lại bí quyết.”
Ngày nọ, anh cả về quê. Anh đứng trước căn nhà 3 gian cũ đã bị bán từ lâu, nhìn căn biệt thự của vợ chồng tôi dựng sừng sững mà mặt tái xanh.
Anh hỏi:
— “Sao… sao chú thím giàu vậy?”
Tôi nhìn anh, chỉ mỉm cười:
— “Nhờ những thứ mẹ để lại.”
Anh cả cúi đầu xuống, không nói thêm được câu nào.
Hóa ra, thứ đắt giá nhất trên đời không phải đất mặt đường, không phải nhà ba gian, mà là tấm lòng và sự tin tưởng mẹ dành cho người biết trân trọng bà.
Và cuối cùng, mẹ chồng tôi vẫn đúng—bà nhìn con người bằng trái tim, không phải bằng danh phận.