Tôi gặp anh Thơm lần đầu vào một buổi sáng tháng Sáu, khi sương vẫn còn nặng trên những tàu lá dứa sắc nhọn ánh bạc như lưỡi dao. Cả cánh đồng 7ha của anh tỏa ra một mùi thơm mát, ngọt lịm, kiểu mùi chỉ có khi trái dứa chín đúng độ, được nuôi bằng thứ đất màu bồi đắp từ đời này sang đời khác.
“Đất này không bán đâu chú,” anh Thơm nói, giọng chậm rãi, dứt khoát. “Người đời trả bao nhiêu cũng không bán.”
Tôi không hiểu. Mảnh đất này nằm giữa vùng gò cằn cỗi, bao hộ dân khác trồng dứa quả nhỏ xíu, muốn bán cho thương lái còn khó. Vậy mà dứa nhà anh quả nào quả nấy to gấp đôi, mật chảy sền sệt mỗi khi cắt, thương lái đặt mua trước cả tháng, giá gấp ba giá thị trường.
Không lạ gì khi người ta đồn anh “tên vận vào vật” — tên Thơm, trồng dứa thì thơm lừng cả vùng.
Nhưng sự thật không ngờ lại tối tăm hơn đồn thổi rất nhiều.
1. Người đàn ông trả giá bằng mọi cách
Ông Hạc — dân buôn có máu mặt nhất vùng — đã tìm đến anh Thơm từ hơn một năm trước. Người ta nói ông có biệt tài nhìn ra giá trị đất, mùi tiền trong nông sản, hoặc đơn giản là bản năng của kẻ quen thâu tóm.
Năm đó, dứa nhà dân bị sâu đầu nâu, gần như thất thu. Chỉ riêng dứa của anh Thơm là nguyên vẹn, vàng óng, múi dày, nước nhiều. Tin lan ra, thương lái chen chúc đến nhà anh ký hợp đồng dài hạn. Cùng lúc ấy, ông Hạc xuất hiện.
Ban đầu là năm tỷ.
Anh Thơm từ chối.
Sau đó là tám tỷ.
Anh vẫn lắc đầu.
Ông Hạc không nản. Một sớm, ông đánh xe tới, bước xuống với giấy tờ soạn sẵn, đề nghị mua toàn bộ 7ha đất dứa với giá 17 tỷ, kèm theo một căn nhà mặt phố trị giá hơn năm tỷ ở thị trấn.
Cả làng trố mắt. Người nghèo mà nghe đến con số đó thì chao đảo. Ai cũng nghĩ anh Thơm sẽ gật đầu ngay.
Nhưng anh chỉ nói một câu:
“Đất này không bán. Không phải vì giá.”
Và đóng cửa lại.
Từ đó, ông Hạc ghi tên anh Thơm vào danh sách “đối thủ khó nhằn”.
Và từ đó, chuyện bắt đầu dậy sóng.

2. Mật ngọt chảy từ điều gì?
Một tối, khi chúng tôi đang nhâm nhi ấm trà trên chái bếp, tôi hỏi thật:
“Anh Thơm, sao dứa nhà anh lại khác thường vậy? Giống quý à?”
Anh cười, lắc đầu.
“Tui lấy giống từ nhà hàng xóm đó. Cũng y chang thôi.”
“Vậy là phân bón? Kỹ thuật gì đặc biệt?”
“Không có.” Anh đưa mắt nhìn ra đồng, nơi gió tối thổi qua những tàu lá dứa phát ra âm thanh như tiếng giấy cứng chạm nhau. “Khác nhau nằm ở cái nền. Đất này… không giống đất người ta.”
Câu trả lời nửa úp nửa mở.
Tôi định hỏi thêm thì anh đứng dậy, bảo phải ra thăm ruộng vì hôm nay trăng sáng, coi cây có bị bọ không. Anh đi rồi, tôi vẫn ngồi một mình, nhìn bóng anh hòa vào mùi dứa đậm đặc của đồng đêm mà cảm giác có gì đó bí ẩn chưa được nói ra.
3. Một đêm lạ lùng
Khoảng một tuần sau, cả vùng náo loạn.
Đêm ấy gần 2 giờ sáng, người ta nghe tiếng máy múc chạy tới khu đất nhà anh Thơm. Khi mọi người lật đật chạy ra, đèn pin quét sáng cả khoảng trời, thì thấy ba người bịt mặt đang lén xúc đất từ lô thứ tư.
Anh Thơm chạy đến như gió, giằng tay lái của gã điều khiển máy xúc, suýt nữa đánh nhau.
Hàng xóm hô hoán. Có người gọi công an.
Nhưng đáng sợ nhất là: đó không phải đất trên mặt ruộng, mà là đất tầng dưới, thứ đất màu đen sánh như bùn, mềm như đất rừng nguyên sinh — điều hoàn toàn vô lý ở vùng gò sỏi này.
Ai cũng hỏi: “Đất này là đất gì? Sao đào trộm đất?”
Cả đám người kia chỉ im lặng. Nhưng không ai là ngu: việc đào tầng đất màu quý như vậy thường chỉ nhằm một mục đích — đem phân tích.
Và người có động cơ muốn đào đất nhà anh hơn bất kỳ ai chính là ông Hạc.
4. Ông Hạc bắt đầu ra tay
Ngày mai, ông Hạc lại xuất hiện.
Không còn kiểu thương lượng nhẹ nhàng nữa.
Ông đứng ngay giữa sân, nói lớn trước mặt hàng xóm:
“Người ta trả tiền tốt thì anh phải biết ơn. Tôi trả mười bảy tỷ là giá quá đẹp rồi. Anh giữ đất kiểu này là để phá vùng à? Anh muốn làm trái chuẩn tạo độc quyền phải không?”
Anh Thơm chỉ nói:
“Để yên cho tôi làm ăn.”
“Không được!” Ông Hạc đập tay xuống bàn. “Giống dứa này, đất này, tôi đã bỏ công nghiên cứu rồi. Thứ anh ôm khư khư trong nhà không thuộc về riêng anh. Tôi sẽ lấy nó.”
Người làng xì xào. Họ biết tính ông Hạc: muốn gì phải lấy cho bằng được.
Hôm đó, anh Thơm nhịn. Nhưng từ hôm sau, hàng đoàn người lạ đến đứng ngoài bờ ruộng, máy ảnh, sổ ghi chép, thành ra cảnh tượng như vùng đất bị săn lùng.
Dứa anh Thơm vẫn lớn, vẫn mọng, nhưng anh thì ngày một tiều tụy.
5. Bí mật của cha
Một tối, tôi lại đến nhà anh. Cả bếp tối om, chỉ một bóng đèn vàng hiu hắt. Anh ngồi một mình, tay ôm cái hộp gỗ cũ mèm, gương mặt lộ vẻ mệt mỏi.
“Tui kể chú nghe chuyện này, đừng nói ai biết,” anh mở lời, giọng khàn đặc.
Tôi gật.
Anh mở hộp, bên trong là một tập giấy cũ, một mảnh vải đã úa màu, và vài tấm ảnh đen trắng chụp cánh đồng dứa ngày xưa.
“Cha tui,” anh bắt đầu, “hồi xưa không trồng dứa. Ổng làm đội trưởng đội rà phá bom sau chiến tranh.”
Tôi giật mình. “Rồi sao nữa?”
“Bảy hecta đất này… từng là bãi bom. Cha tui cùng đồng đội từng vãi mồ hôi và máu trên từng mét đất ở đây. Có lúc tưởng chết chắc, nhưng ổng không bỏ cuộc.”
Anh hít dài:
“Nhiều năm, cha tui cải tạo đất. Người ta nói ông điên, vì vùng này toàn sỏi đá. Nhưng ông kiên trì. Cải tạo bằng tay, bằng phân ủ ông tự tạo từ vi sinh, bằng tro bếp, bằng cá mục dưới sông.”
Anh dừng lại, nhìn thẳng vào tôi:
“Đất này giàu hữu cơ, giàu vi sinh hiếm đến mức thương lái đem mẫu đi phân tích cũng không hiểu. Nó là thành quả của máu, của bốn người đồng đội cha tui nằm lại dưới này.”
Tim tôi thắt lại.
Hóa ra bí mật nằm ở đây.
“Cha tui dặn,” anh tiếp, giọng nghẹn, “đất này không được sang tay. Không phải vì mê đất, mà vì… nếu bán rồi, người ta đào xới, san lấp, ủi đi, mọi thứ ông làm cả đời sẽ tan thành mây.”
Anh lau mắt:
“Cha tui mất năm tui mười lăm tuổi. Trước lúc mất, ông nắm tay tui dặn: ‘Đừng để người khác lấy đất. Đây là nơi bạn của cha nằm lại.’”
Không khí nặng như sương đêm. Tôi bỗng thấy gai dứa bên ngoài cửa cũng im lặng theo câu chuyện.
6. Lời nguyền của lòng tham
Vài ngày sau, chuyện tưởng như đã yên thì xảy ra biến cố khác.
Một nhóm người lạ vào vườn dứa ban đêm. Lần này họ không đào đất mà dùng thuốc phun — thứ hóa chất lạ, màu xanh nhạt. Tôi và mấy người làng bắt gặp, tri hô lên thì họ bỏ chạy, để lại cả bình phun.
Anh Thơm ôm đầu, mặt trắng bệch. Thuốc đó mà dính vào ruộng thì dứa sẽ chết sạch.
Anh báo công an, nhưng nhóm người kia biến mất như chưa tồn tại.
Sáng hôm sau, điều kỳ lạ xảy ra: toàn bộ vườn dứa của những người khác trong làng bị héo rũ, lá chuyển màu nâu.
Chỉ riêng vườn của anh Thơm vẫn xanh tốt, không ảnh hưởng gì.
Người làng rì rào:
“Đất anh Thơm có thiêng.”
“Hay đất ấy có người phù hộ?”
“Hay là do… mấy người bạn cha anh?”
Tin đồn lan rộng.
Và thay đổi cục diện một cách bất ngờ.
7. Kẻ giật dây
Một buổi chiều, tôi đến nhà ông Hạc vì có việc. Ông ta tưởng tôi cũng đứng về phe muốn mua đất, nên chẳng ngại mà khoe:
“Cậu biết không, đất đó là mỏ vàng của tôi. Phân tích xong rồi. Tầng đất dưới có hàm lượng vi sinh vật cực cao. Đem qua đất khác, tôi sẽ nhân giống, sản xuất dứa đại trà, bán cho doanh nghiệp chế biến. Toàn vùng này rồi cũng thành của tôi!”
Tôi hỏi nhẹ:
“Vậy còn chuyện phun thuốc phá ruộng người ta?”
Ông ta bật cười, giọng không che giấu:
“Tôi chỉ muốn dân trong làng tạo áp lực lên Thơm. Họ mất ruộng, mà dứa nhà nó vẫn sống, họ sẽ ghét nó. Nó sẽ phải bán đất để tránh tai tiếng.”
Tôi nghe mà thấy lạnh sống lưng.
Ông ta tiếp:
“Nó dốt lắm. Đất do cha nó cải tạo, nhưng xử lý hóa học thì có gì đâu. Tôi làm dứa công nghệ, chứ cần gì đất giời.”
Lúc đó tôi nhận ra:
ông ta không hiểu gì về giá trị thực của lớp đất kia.
Và ông ta đang chơi một canh bạc mà chính ông cũng không đủ kiến thức để thắng.
8. Đêm quyết định
Khoảng một tuần sau, tin đồn lan qua làng: ông Hạc sẽ mang hợp đồng và tiền mặt đến ép anh Thơm ký bằng được. Người ta đoán ông sẽ mang theo cả đám người để tạo áp lực.
Anh Thơm thì lại bình thản. Anh chỉ dậy sớm, ra ruộng như mọi ngày. Nhưng vẻ bình thản đó khiến tôi bồn chồn.
Đêm ấy, ông Hạc thật sự đến.
Mang theo bốn người.
Và một túi tiền đặt ngay giữa sân.
“Anh ký đi,” ông nói. “17 tỷ, nhà mặt phố. Tôi cho anh thêm ba tỷ nữa. Hai mươi tỷ tròn. Đất đó không hợp cho anh đâu. Để tôi khai thác.”
Anh Thơm nhìn túi tiền, rồi nhìn đất.
Chậm rãi, anh nói:
“Ông Hạc, đây không phải đất để làm giàu. Đây là nơi có bốn người lính nằm lại.”
Ông Hạc cười khẩy:
“Lại chuyện tâm linh! Đất là để làm ăn. Đã đến lúc anh lớn rồi. Ký đi.”
Anh không trả lời.
Anh quay vào nhà.
Tưởng anh bỏ cuộc, ông Hạc bật cười đắc thắng. Nhưng chỉ một lúc sau, anh Thơm bước ra cùng một chiếc thùng nhôm cũ. Anh đặt nó xuống trước mặt mọi người.
“Trong này,” anh nói, “là di vật của cha tui và bốn đồng đội.”
Anh mở nắp: bên trong là bốn mảnh kim loại cong, còn vết cháy đen — đầu mảnh bom sót lại khi họ làm nhiệm vụ. Có cả tờ giấy nhòe chữ, ghi tên bốn người lính hy sinh tại đúng khu vườn này.
Anh nói:
“Cha tui đã chôn họ dưới những gốc dứa đầu tiên, ngay sau khi cải tạo đất. Đây là nơi họ nằm lại. Nếu tui bán, người ta sẽ xới tung đất, rồi thành tro bụi hết.”
Giọng anh run lên:
“Cha tui dặn: đất này là nấm mồ của bạn ông. Không ai được đụng.”
Sự im lặng phủ xuống sân.
Một người hàng xóm bật khóc.
Ông Hạc thì đỏ mặt, chưa rõ vì ngượng hay vì tức.
Ông gằn giọng:
“Anh định lấy chuyện mồ mả ra để cản tôi? Đất của anh chứ đâu phải nghĩa trang. Tôi mua đất chứ không mua người chết.”
Anh Thơm nhìn thẳng vào ông:
“Ông không mua được cha tui.”
Và lần đầu tiên, giọng anh cứng đến đáng sợ:
“Ông không mua được đất của người đã hy sinh.”
Không khí căng như dây đàn.
Nhưng chưa phải điểm cuối.
9. Cao trào — Sự thật khiến mọi thứ sụp đổ
Sáng hôm sau, tin dữ lan khắp làng:
Toàn bộ vườn dứa 20ha của ông Hạc đã chết rụi sau một đêm.
Lá đổi màu nâu đen, thân nhũn ra, mùi hôi bốc lên nồng nặc như bị ngâm hóa chất quá liều.
Ông Hạc phát điên. Ông đổ lỗi cho anh Thơm, nói anh dùng “ma thuật vi sinh gì đó” để phá ruộng ông.
Nhưng lực lượng nông nghiệp huyện đến kiểm tra thì kết luận:
đất ông Hạc nhiễm độc nặng do hóa chất chính ông dùng để kích thích trái.
Phun quá liều, kết hợp mưa lớn, dẫn đến vi nấm phát triển và phá hủy toàn bộ ruộng.
Người làng nhìn nhau.
Hóa ra chính lòng tham của ông ta đã tự đầu độc ruộng mình.
Hóa ra mảnh đất 7ha kia không phải phép màu.
Chỉ là đất được tạo từ những năm dài máu và kiên trì — thứ không thể tái tạo trong một mùa.
Ông Hạc sụp đổ.
Ruộng mất, danh tiếng mất, tiền mất.
Ông không còn đến nhà anh Thơm nữa.
Không phải anh thắng, mà là đất thắng.
Đất của người đã khuất.
10. Kết thúc — Mùi thơm không đổi
Một năm sau, mùa dứa lại chín.
Chúng tôi đứng nhìn 7ha đất của anh Thơm rực vàng như mặt trời nhỏ. Những trái dứa cong múp, mật vàng óng trào ra khi anh cắt từng trái.
Tôi hỏi:
“Anh không định mở rộng à? Không thuê người làm thêm?”
Anh lắc đầu cười:
“Tui làm đủ là được. Cha tui nói: cái gì đủ thì giữ, cái gì tham thì mất.”
Tôi nhìn những luống dứa trải dài, những tàu lá sắc như thép, những trái vàng ánh mật, và hiểu — đây không chỉ là nông sản.
Đây là mồ hôi của người sống, máu của người chết, và là tấm lòng của một người con giữ đất.
Dưới ánh nắng, anh Thơm nâng trái dứa lên, mật chảy xuống tay, thơm nức cả góc trời.
Anh khẽ nói, như nói với những người nằm dưới lớp đất đó:
“Cha à… con giữ được rồi.”
Gió thổi.
Mùi dứa lan xa.
Ngọt lịm.
Dày và thật.
Như lời hứa đã trọn vẹn.