×
×

“Em ơi, cơm hôm nay còn thừa không? Cho chị xin chút, mai khỏi nấu.”

Những hộp cơm thừa

Tôi mở quán cơm bình dân ngay đầu ngõ. Quán nhỏ thôi, bán chủ yếu cho dân công sở và mấy người làm quanh khu chợ. Hôm nào đông khách, tôi mệt muốn rụng rời nhưng nhìn doanh thu tăng đều cũng thấy vui.

Chồng tôi làm việc ở công ty xây dựng, anh hay giúp tôi rửa bát, bưng bê phụ buổi chiều. Cuộc sống tuy vất vả, nhưng ấm áp và yên ổn.

Chị dâu tôi – chị Hòa – sống ở xóm trong. Chị hiền, ít nói, làm công nhân may. Từ khi anh trai chồng tôi mất vì tai nạn lao động, chị ở vậy nuôi hai đứa con, đứa lớn học lớp 6, đứa nhỏ mới tròn 4 tuổi. Tôi vẫn quý chị, nhưng thú thật, cũng hơi ngại – vì chị ít khi trò chuyện, lúc nào gặp cũng cúi đầu, giọng nhỏ như sợ làm phiền ai.

Một hôm, khi tôi đang dọn quán thì chị bước vào, gương mặt gầy rộc, tay xách cái túi vải cũ. Chị cười ngại ngùng:

“Em ơi, cơm hôm nay còn thừa không? Cho chị xin chút, mai khỏi nấu.”

Tôi thoáng ngạc nhiên. Quán tôi vẫn hay thừa đồ, nhưng hiếm ai xin. Nghĩ bụng: Thôi thì người nhà, tiếc gì mấy miếng cơm, tôi liền gói cho chị một hộp cơm và ít canh.

Từ hôm đó, ngày nào tầm 7 giờ tối chị cũng lặng lẽ tới, cầm theo cái túi cũ, nhận phần “đồ ăn thừa” rồi đi ngay. Chị chẳng bao giờ nhìn kỹ xem tôi gói gì, chỉ nói khẽ:

“Cảm ơn em, chị về đây.”

Ban đầu, tôi không để ý. Nhưng dần dần, trong lòng bắt đầu thấy… là lạ.
Một hôm, quán đông khách, chẳng còn mấy đồ dư. Tôi bảo:

“Hôm nay hết sạch rồi chị ạ, để mai nhé.”
Chị chỉ cười, “Không sao đâu em,” rồi quay đi rất nhanh.

Tôi để ý thấy dáng chị lom khom, vai rung nhẹ. Khi chị đi khuất, tim tôi chợt nhói.

Đêm đó, tôi kể với chồng. Anh im lặng rất lâu rồi nói:

“Anh nghe người trong xóm bảo, dạo này chị Hòa nghỉ làm. Có khi bệnh gì đó. Hay mai em qua xem thử.”

Sáng hôm sau, tôi đem ít đồ ăn sang. Nhà chị nằm cuối ngõ, tường bong tróc, cửa sắt rỉ sét. Gõ mấy lần mới nghe tiếng trẻ con yếu ớt bên trong:

“Ai đấy ạ?”

Tôi đẩy cửa bước vào. Trước mắt tôi là cảnh tượng khiến tim như thắt lại.

Căn phòng ẩm thấp, chỉ có chiếc giường tre, vài chiếc chăn mỏng. Chị Hòa ngồi tựa đầu giường, mặt tái mét, ho sù sụ. Đứa con gái lớn đang đút cháo cho em trai, mà bát cháo loãng như nước.

Thấy tôi, chị hốt hoảng:

“Ôi, sao em lại sang… Đừng nhìn thế này, chị… chị đỡ rồi.”

Tôi nghẹn lời:

“Chị bệnh lâu chưa? Sao không nói em?”

Chị cúi mặt:

“Chị bị lao phổi. Nghỉ làm hơn tháng nay rồi, thuốc men tốn kém. Chị định khi nào khỏe lại thì đi làm tiếp. Còn cơm… chị xin ở quán em là để dành cho hai đứa nhỏ. Chị không ăn, sợ lây bệnh cho tụi nó.”

Tôi chết lặng.
Hóa ra những hộp cơm “thừa” tôi tưởng chị ăn, thật ra là bữa tối duy nhất của hai đứa trẻ.
Còn chị — người đàn bà gầy guộc ấy — đêm nào cũng nằm co ro, nhịn đói để phần lại cho con.

Tôi quay đi, giấu nước mắt.

Tối ấy, tôi bàn với chồng:

“Hay mình mang cơm sang mỗi ngày nhé. Không thể để chị ấy sống như vậy.”

Anh gật đầu ngay:

“Anh đồng ý. Mình còn dư chút tiền tiết kiệm, lo thuốc men cho chị, rồi tính tiếp.”

Từ hôm đó, mỗi tối, tôi chuẩn bị ba phần cơm nóng, thêm chút canh thịt bằm, trứng chiên, rau luộc — mang sang nhà chị. Hai đứa nhỏ thấy tôi đến là chạy ùa ra, reo lên:

“Dì Hạnh tới! Dì Hạnh tới rồi!”

Chị Hòa thì chỉ biết rưng rưng:

“Em tốt quá… chị không biết lấy gì đáp.”

Tôi nắm tay chị, giọng nghèn nghẹn:

“Nhà mình cả mà, chị đừng nói thế.”


Ba tháng sau, bệnh của chị chuyển nặng. Một tối, chị gọi điện cho tôi, giọng yếu ớt:

“Nếu mai chị có mệnh hệ gì, nhờ em giúp chị chăm hai đứa nhỏ… Chị sợ người ta bắt tụi nó đi trại mồ côi…”

Tôi bật khóc:

“Chị đừng nói gở! Còn em, còn chồng em, còn bao người lo cho chị mà!”

Nhưng đêm đó, chị đi thật. Lặng lẽ, nhẹ như một giấc ngủ.

Tang lễ diễn ra giản đơn, chỉ có hàng xóm và vợ chồng tôi. Hai đứa trẻ cứ ôm chặt tấm ảnh mẹ, khóc không thành tiếng.
Chồng tôi nhìn tôi, chỉ nói một câu:

“Mình mang tụi nó về nhé.”

Tôi gật đầu, nước mắt chảy dài.


Giờ đây, quán cơm nhỏ của tôi không chỉ có hai vợ chồng mà có thêm hai đứa trẻ – gọi tôi là , gọi chồng tôi là cậu.
Chúng ăn khỏe, học giỏi, và hay kể chuyện về “mẹ Hòa” với ánh mắt sáng long lanh.

Mỗi khi nhìn thấy hai đứa, tôi lại nhớ đến chị — người phụ nữ nghèo nhưng có trái tim bao la.
Chị ra đi, nhưng tình yêu thương chị để lại đã khiến chúng tôi – những người ở lại – học được bài học lớn nhất trong đời:

Đừng bao giờ coi thường một hành động nhỏ, bởi đôi khi, phía sau nó là cả một tấm lòng hy sinh thầm lặng.


🌿 Thông điệp nhân văn:

Cuộc sống có thể nghèo, nhưng lòng người thì không bao giờ cạn. Một hộp cơm thừa đôi khi là vô giá với người khác — không chỉ cứu đói, mà còn sưởi ấm cả một trái tim đang kiệt quệ.

Related Posts

Our Privacy policy

https://dongnai24.com - © 2025 News