×
×

Từ ngày làng Đông có em Thắm về làm dâu, đêm nào chos cũng s:ủa ở bụi chuối đầu làng

Đêm đầu tiên em Thắm về làm dâu làng Đông, chó trong làng sủa đến bạc cả trăng.

Tiếng sủa bắt đầu từ con Mực nhà bà Lái đầu xóm. Nó vốn lười, ăn no là cuộn đuôi bên thềm, tối đến chỉ ư ử một tiếng khi có bóng người đi qua. Vậy mà đêm ấy nó dựng râu, gầm gừ như ai châm que sắt đỏ vào lưng. Rồi cả bầy trong xóm nối nhau tru lên, tiếng nọ cắn đuôi tiếng kia, dồn dập như mưa đổ lợp mái proximăng. Người làng thức giấc, mở then, hé cửa, cái lạnh của sương sớm len vào cổ áo, mùi cỏ ướt và mùi bùn non dậy lên như hơi thở của đất. Đến sáng, trước cổng nhà bà Lái, con Mực nằm co quắp, bọt trắng dính mép, mắt mở trừng, thân đã lạnh.

Ngày thứ hai, lại một con chó khác lăn ra chết trước cổng đình. Ngày thứ ba, thêm hai con ở xóm Bến. Cứ đêm sủa rộ, sáng ra một, hai con nằm im như củi. Người làng nháo nhào. Những bữa cơm trưa rì rào tiếng quạt nan không còn bình yên nữa; ai cũng như bị ai treo một nắm gai lên ngực. Và như một sợi chỉ vô hình, lời đồn buộc vào nhau, kéo đến cửa một ngôi nhà mái ngói vừa quét lại hiên: nhà chú Kỳ — nơi có cô dâu mới, tên Thắm.

“Con gái chi mà trắng đến héo người, mắt cứ nhìn xuống đất, chẳng nói chẳng cười,” bà Năm Bàu nói khi mua rau ngoài chợ. “Đêm đầu nó về, chó tru như gặp vía.”

“Đêm nó ra giếng tráng bát, có thấy bóng gì đen đen lướt theo,” ông Ba lơ xe kể, mắt tròn. “Ngó chừng… có dính âm.”

“Có khi nó bỏ bả,” người khác thì thào. “Dùng nước đen đen rưới, chó nghe là chết.”

Tôi nghe tất cả, như ai rải muối lên lưng. Tên tôi là Cột — cái tên ngắn ngủn như một khúc tre vót, mẹ tôi đặt cho dễ nhớ. Cả làng biết tôi cái tính ngủ ít, đêm hay vác đèn pin lượn mấy bờ rào, cao hứng thì ngồi chò trơ trên gốc gạo già nghe tiếng dế. Tôi lớn lên với bầy chó trong làng, biết rõ tiếng nào là sủa bâng quơ, tiếng nào là báo động, tiếng nào vì mơ thấy xương. Tiếng sủa đêm Thắm về không giống những tiếng tôi từng nghe. Nó có cái giật của hoảng loạn, cái dài của kêu cứu, và cái lạc điệu của đau.

Tối thứ tư, tôi mang theo đèn pin, chai nước tầm ma, mấy sợi dây thừng cột gà, lặng lẽ nấp dưới gốc ổi nhà ông Chấn ở gần giếng làng. Gió thổi qua đọt tre rì rào như ai dỗ. Quãng nửa đêm, từ phía đồng lúa, một đốm đèn mờ xuất hiện, chập chờn như đom đóm mập. Tôi nín thở. Tiếng chân xe máy đè lên bờ đất, chậm và êm. Hai cái bóng dừng lại ngay đoạn ngõ cụt dẫn vào chuồng gà nhà ông Chấn. Một tên nhảy xuống, đen đen. Hắn cúi, lấy từ túi áo ra cái gì tròn tròn, vẩy tay như người gieo đỗ. Mùi lạ lập tức dội vào mũi tôi — cái mùi ngai ngái của thuốc trừ sâu pha với mùi mỡ rán để nguội, tanh tanh. Tôi biết mùi này: bả chó.

Tôi lao vụt ra, hò một tiếng. Hai tên giật mình, quăng đồ, nổ máy. Tôi quăng dây, hụt. Hắn vọt qua, để lại sau lưng tiếng sỏi bắn, mùi xăng sống. Trong ánh đèn pin, tôi kịp thấy mấy cục chả viên lăn lóc trên đất, bọc nilon mỏng, bên trong có thứ bột hồng nhạt lấm tấm.

Chó trong xóm nhao lên sủa. Một con đen trũi từ nhà bà Ẩn phóng ra, vồ lấy cục chả. Tôi chửi thề, bổ nhào, đè cổ nó, thọc tay móc vội miếng bả ra, móng tay trầy vào lợi nó, máu tanh. Nó gào, cào vào vai tôi, đau nhói. Tôi bế phốc nó lên, chạy về phía giếng. Trong lúc đó, có tiếng chân người rón rén sau lưng. Tôi giơ đèn phạng, ánh sáng hắt lên một khuôn mặt… Thắm.

Cô dâu nhà chú Kỳ đứng đó, tóc buộc cao, áo nâu, chân đất. Trong tay cô là một túi ni-lông đầy — đầy những cục bả màu hồng như tôi vừa thấy. Cô thở gấp, mắt sáng, vệt bùn loang trên gấu quần. Không nói không rằng, cô chạy theo tôi, bỏ chiếc túi lên bờ giếng, buộc cả hai tay con chó, há miệng nó, dốc vào một thứ nước đen đen trong một chai thủy tinh nhỏ.

“Than hoạt… với nước muối,” cô nói ngắn, giọng vẫn còn hơi gấp. “Anh giữ nó nằm nghiêng. Để em bấm họng cho nôn.”

Tôi làm theo, tim đập thình thịch. Con chó nôn thốc, bọt trắng, bã thịt và cả mấy mẩu hồng nhạt phun ra, hôi đến nghẹt thở. Cô gái tiếp tục vuốt bụng nó, giọt mồ hôi rơi trên lông đen. Một lúc sau, con chó thở khò khè, mắt trở lại ướt, không còn đục. Tôi thả tay, run cầm cập, mùi mồ hôi của mình trộn với mùi thuốc, với mùi đêm. Tôi ngẩng lên, nhìn cô. Trán cô có vệt bùn hơi khô, dưới ánh trăng bạc, vệt ấy như một vết mực. Tôi lắp bắp: “Cô… cô… không phải…”

“Không phải bỏ bả,” cô nói, thở ra, cười thoáng. “Em đi nhặt.”

Rồi như sợ tôi chưa hiểu, cô mở túi ni-lông. Bên trong là hàng chục cục chả bọc nilon, nhẵn và bóng. Cô lấy ra một cục, mở lớp bọc, bên trong là bột hồng, lóng lánh li ti. Tôi hít một hơi, thấy đầu váng. Phốt phát kẽm hoặc carbofuran. Thứ này, người dốt cũng biết nguy.

“Đêm nào chúng nó cũng rải,” Thắm nói, giọng hạ xuống như nói cho giếng nghe. “Em nhặt không xuể. Đúng giờ—sau một cái còi nhỏ. Em nghe thấy tiếng.” Cô lấy trong túi ra một ống nhựa bé tí, giơ lên. Tôi ghé sát. Đó là một cây còi siêu âm cho chó, loại người ta bán ở chợ trời. Cô thổi nhẹ, tôi không nghe gì, nhưng có con mèo ở đâu đó ngóc đầu dậy.

“Em học thú y dở dang,” cô nói tiếp, khi tôi còn đang tròn mắt. “Ở nhà, xóm em suốt năm bị thằng bẫy chó nó rải bả. Em biết mùi, biết cách chữa. Hôm về làng này… đêm đầu nghe tiếng sủa, em ra giếng, nhặt được ba cục. Sáng ra vẫn có một con chết. Đêm thứ hai… bốn cục. Thứ ba… mười hai. Em… không kịp.” Giọng cô nghẹn đi. “Người làng nhìn em như nhìn bóng ma. Em… mặc kệ. Nhưng mấy con chó thì không có mắt… để nhận ra ai tốt ai xấu.”

Tôi đứng chết lặng. Những lời đồn buộc như dây tre vừa bung ra khỏi cổ. Hóa ra, cái bóng mà người ta thấy lướt theo cô dâu bên giếng là cái bóng của cô nhặt bả. Hóa ra, mùi “nước đen đen” là than hoạt. Hóa ra, người ta nhìn thấy mà không thấy, nghe mà không nghe.

“Đừng nói ra vội,” Thắm chợt nắm tay tôi, ấn xuống như ép một mảnh giấy phồng. “Nếu nói vội, chúng nó biết, đổi đường rải bả—em lại không kịp. Em định đêm nay theo dấu về ổ.”

“Ổ?” Tôi hỏi.

“Vâng,” Thắm gật. “Hai thằng lúc nãy không phải thằng rải chính. Có một thằng… em nhìn bóng nó quen. Nó đi rón rén tới cái hàng rào ông Bảy Lẫm trước xóm Bến.”

Cái tên ấy làm cột sống tôi như bị ai gõ. Ông Bảy Lẫm là chủ lò mắm chó — người ta vẫn gọi tránh là “mắm cá” — ở bìa làng. Lò đó bốc mùi quanh năm. Ông Bảy sống một mình, mắt trắng dã và miệng lúc nào cũng nhai trầu bỏm bẻm như đang nhai cái tiếng đồn của thiên hạ. Tôi hồi nhỏ từng bị ông đuổi bằng chổi. Người ta bảo, ông Bảy chỉ cần nghe tiếng chó sủa là biết nhà nào có chó ngon.

“Ông Bảy…” tôi nhắc lại, nhớ những câu chuyện mẹ tôi rón rén kể khi canh chừng tôi đi học đêm. Trong lòng tôi, một luồng nóng dâng lên — nóng của tức giận, của sợ, của nỗi thương các con cún đã nằm im như củi khô.

“Đi,” Thắm nói, mắt sáng như vừa bắt được một vị trí có ánh trăng. “Anh có dám đi cùng không?”

Tôi không cần nghĩ. “Dám.”


Lần theo mùi bả là một việc kỳ lạ. Mùi ấy không rõ rệt, nhưng nó có một dấu chân âm. Qua mỗi bụi tre, mỗi bờ ao, mỗi mảng rơm, nó đậu lại một ít, như ai rắc muối lên con đường vô hình. Chúng tôi dẫm lên đám lá khô, bước những bước cao thấp, tránh các loạt sỏi kêu để không đánh động. Tới đầu xóm Bến, gió đổi chiều, thổi từ lò mắm chó sang. Mùi tanh lên như một con sóng đen.

Đèn trong lò mắm hắt qua cửa sổ một luồng sáng vàng nhờ nhờ. Phía sau, thấp thoáng bóng người. Chúng tôi nép vào cây ổi, im như bức tượng trong đình. Tiếng cười hềnh hệch, tiếng chai thủy tinh chạm nhau. Tôi nhận ra giọng ai đó quen đứt ruột: giọng thằng Rít — bạn tôi hồi cấp hai, đứa từng đá bóng chung dưới chân dốc, sau bỏ học đi phụ hồ, rồi mất hút. Giờ hóa ra cánh tay của bọn rải bả.

Cửa hậu lò mắm bật mở. Một thằng vác bao tải nặng, quăng lên xe. Bao tải rung lên một cái như còn hơi thở, rồi im bặt. Tôi thấy Thắm siết tay, móng bấm vào thịt mình đau buốt.

“Đêm nay được mẻ lớn,” giọng ông Bảy thong thả như câu hò. “Mai mày đem qua bên quốc lộ, giao sớm. Nhớ đi vòng bên nghĩa địa—bọn dân phòng trực ở cầu.”

Một thằng khác nói: “Có đứa con gái ở làng này, nó nhặt bả. Ai?”

“Con dâu mới nhà thằng Kỳ,” ông Bảy nhai trầu rốp rốp. “Chó chết sẽ đổ cho nó. Con Thắm hay con Những gì tao mặc kệ — miễn người làng tin vậy.”

“Nhưng…” thằng Rít ngập ngừng, “nó… cứu được mấy con. Mất khách.”

Ông Bảy phun nước trầu, tiếng tách như bắn máu. “Con nít. Mày không vứt kịp, tao vứt mày.”

Thắm run nhẹ. Tôi nhìn cô, thấy trong mắt cô bùng lên một thứ tôi biết — không phải sợ, mà là cương. Tôi thì thầm: “Để tôi gọi anh Dậu dân phòng.” Cô gật, rút điện thoại, bấm nhắn tin, ánh màn hình xanh hắt lên tay như một đốm đom đóm đi lạc.

Chúng tôi nấp thêm mấy phút. Hai thằng kia chất bao lên xe, nổ máy, hướng về phía nghĩa địa. Bóng đè lên bóng. Ông Bảy quay vào, chốt cửa. Gió đẩy mùi mắm lên cao như sương.

Chúng tôi rón rén bám theo. Đường ra nghĩa địa lồi lõm như xương cá. Trăng đi theo một quãng, rồi như mệt, núp sau mây. Tiếng máy xe lầm lì dắt chúng tôi qua bãi sắn, qua con mương, tới gần khu đất hoang. Bất ngờ, từ phía bụi rậm, mấy chiếc đèn pin bật sáng. Anh Dậu và ba người nữa — tôi nhận ra ông Từ đình và cậu Tính chạy xe ôm, với một anh công an xã mặt còn non — bước ra chặn đường.

“Đứng lại!” anh Dậu quát, giọng dày. “Kiểm tra hành chính.”

Hai thằng kia lúng túng, thắng gấp. Bao tải tuột, rơi xuống lộp bộp. Một cái bao bung miệng, tuột ra cái đầu con chó vàng — mắt mở trừng, lưỡi thè. Tôi nghe tiếng gì đó vỡ trong ngực lần nữa. Rít liếc tôi, mặt tái. Tôi thấy trong mắt nó một cái chớp — chớp của người bị bắt quả tang và nhận ra đứa bạn cũ đang đứng đó. Nó định quay xe, nhưng anh Dậu đã túm áo.

“Buông ra!” thằng kia rút dao. Anh công an xã quật tay nó, dao rơi, lưỡi loe máu. Ông Từ dậm mạnh lên lưỡi dao bằng đôi dép cao su. Cậu Tính vung cái vồ gỗ vẫn dùng đập dừa, gõ một cái vào mâm xe — tiếng “beng” vang lạ lùng trong đêm.

Lúc bọn nó bị bẻ tay, bẻ đầu, tôi quay sang nhìn Thắm. Cô đứng đó, thẳng, mắt không chớp. Cô khóc không ra tiếng. Nước mắt chảy xuống làm thành hai đường mỏng trên má.

“Gọi thêm người,” anh Dậu gật tôi. “Vào lò kia luôn.”

Chúng tôi quay lại. Cửa lò khóa. Nhưng cửa sổ để hở. Ai đó nhảy vào. Tôi không biết mình lấy sức ở đâu, trèo phốc qua. Bên trong, căn phòng tối mốc, những chum vại lù lù. Mùi mắm chó đậm đến mức đầu óc như muốn nổ. Bên góc có một tủ gỗ. Tôi mở. Bên trong: cả bọc bả màu hồng, mấy cây còi siêu âm, mấy ống thuốc trừ sâu nhãn Thái, một cuốn sổ ghi “thu — chi” nguệch ngoạc: đêm 1: 12 con; đêm 2: 9 con; đêm 3: 14…

Ông Bảy ló ra từ phòng trong, mặt tái xanh. “Bậy nà!” ông gào, giọng lạc. “Chúng mày vô nhà tao phá làng phá xóm! Tao làm ăn! Ở đời… ai chẳng làm ăn!” Ông lao tới đẩy tôi. Tôi né. Anh Dậu, ông Từ tràn vào. Còng số sốc lên cổ tay có vết chàm của ông. Ông trợn mắt: “Các người… ăn cơm nhà tao, lại bắt tao!” Ông nhìn quanh, mắt rơi vào tôi, nhếch môi: “Thằng Cột… mày là con ai, biết không? Tên cha mày, tao với… À mà thôi.”

Câu dở dang treo trên không. Tôi chợt nhớ một chuyện cũ. Nhiều năm trước, có lần tôi nghe mẹ tôi khóc vì chuyện “mắm chó nhà ông Bảy giấu tao một lần”. Tôi hỏi, bà không nói. Tôi thôi, thế là im luôn gần mười năm. Đêm nay, quả bóng trồi lên. Nhưng đêm không phải lúc để câu móc. Tôi quay đi, gọi thêm người, đưa ông ra ngoài.


Cả làng thức dậy sớm hôm sau không vì gà gáy, mà vì xe công an đỗ ở bìa làng. Tin lan nhanh như lửa bén cỏ khô. Người ta kéo ra đầu ngõ, nhìn bầy chó trong bao được mang ra, nhìn những lọ bả hồng hồng bày lên bàn như những viên kẹo chết, nhìn thằng Rít lầm lũi, cổ tay gắn sắt, nhìn ông Bảy Lẫm ngồi bệt, mắt không còn trắng dã mà đục như nước vo gạo. Có người mắng, có người spit. Có người im. Có người run.

Lạ là sáng đó không con chó nào chết. Chúng ăn cơm nguội, lưỡi hồng hồng lolling, nhìn người như nhìn qua một giấc mơ vừa đi qua.

Nhà chú Kỳ đóng cửa. Thắm ngồi bên giếng làng, giặt mấy miếng giẻ. Bà Năm Bàu đi ngang, ngập ngừng; bà cởi chiếc khăn trên đầu, thả nước, nói nhỏ: “Cô… cô cứu con Bông nhà tôi. Cám ơn. Tôi… tôi dại miệng.” Thắm ngẩng lên, cười mỏng như sợi chỉ. “Không có chi.”

Chú Kỳ bê ra một cái mâm, đặt bên giếng: một nồi cháo trắng, mấy cái bát. Chú nhìn tôi, không nói, nhưng mắt đã bớt miếng ngờ. Tôi bưng một bát, ngồi cạnh Thắm. Cháo thơm mùi gạo mới. Thắm ngó tôi, mỉm: “Anh định viết cái bảng treo ở cổng làng ‘Cấm rải bả’ hả?” Tôi cười: “Viết làm gì. Người biết rồi.”

“Nhưng người dễ quên,” cô nói, nghiêm giọng. “Đêm mai… có khi lại tiếng còi từ xóm khác. Em… với anh can tuần này, rồi giao lại cho dân phòng.” Cô vét hết căn bát, nhìn trời: “Mà… anh có… thù hằn với ông Bảy không?” Cô hỏi, giọng chậm.

Tôi nhìn bóng người qua giếng, không trả lời ngay. Rồi tôi lắc: “Nếu thù là muốn cho họ chết, thì không. Nếu thù là muốn họ nhìn thấy, thì có. Nhìn thấy… cái có thể nhìn.” Cô gật. Hai chúng tôi ngồi im, nghe tiếng gió qua dãy phi lao, như tiếng ai thở dài.


Làng Đông bẵng đi ít ngày. Người ta bận bịu với công an, với phường, với những câu chuyện mới. Chó thôi sủa đến bạc trăng. Thay vào, ban đêm nghe tiếng lạch cạch của bầy ếch nhái lên bờ cắn hoa bìm, nghe mùi rạ lên men từ đống mới đạp. Thắm đi chợ, người ta gọi: “Cô Thắm, mua thêm chai nước than hoạt để nhà.” Thắm cười, mắt cong. Bà Năm xin lỗi cô ba lần, mỗi lần tặng thêm một bó rau muống.

Rồi một tối, có một người lạ đến nhà tôi. Đó là ông già tóc bạc, áo nâu, chân lắm đất — ba tôi. Ông ngồi xuống ghế, nhìn tay một lúc lâu, rồi nói: “Cột à… tao để mày lớn mà không nói hết chuyện cũ.”

“Tại sao?” tôi hỏi, giọng không hề gắt như tưởng tượng.

“Vì nói ra chỉ để thêm giận,” ông thở, mắt rơi xa. “Ngày xưa, ông Bảy là bạn chú bác của tao. Ông ta nghèo, tao nghèo. Rồi ông ta đi buôn chó. Tao phản. Ông ấy ghét, có lúc… đem cả chó chết thảy qua vườn nhà mình. Mẹ mày khóc. Tao đánh nhau. Làng can. Rồi tao hứa: không chạm nữa. Lời hứa giữ được đến đêm qua.” Ông nhìn tôi: “Mày bắt ông ấy, tao… nhẹ. Không phải vì hả hê. Vì… cái bả trong tay ông ấy đã làm mày mất nhiều thứ hơn tao nghĩ.”

Tôi lắc đầu: “Con… không bắt. Con chỉ nhìn. Người ta tự lộ. Con không là ai.”

Ba tôi gật. Ông nắm tay tôi: “Lớn rồi.” Ông rút trong túi ra một cái túi vải bé: “Mang sang cho cô dâu mới — vài sợi thuốc nam, dạy nó hãm, phòng khi con chó nào ăn bậy. Và nói nó…” Ông ngập ngừng, “nói nó… nhà này có gì cần thì gọi.”

Tôi cầm túi, chạy sang. Thắm đang kê lại mấy viên gạch trước chuồng gà. Cô ngẩng lên, tóc sổ mấy sợi: “Gì vậy?” Tôi đưa túi, kể lời ba. Thắm cười: “Ba anh… hiền.” Tôi nói: “Ba tôi bảo… hiền—để cột giữ nhà.” Cô bật cười, mím môi.

Tôi rút trong túi ra mảnh dây vàng mỏng, dán ngang ngạch cửa nhà chú Kỳ. Thắm nhìn, hỏi: “Chi đó?” Tôi nói: “Đường cho người đi chậm lại trước khi nói cái gì dễ làm người khác đau.” Cô gật, tay chạm vào mép băng, mắt thoáng xa.


Cái “kết bất ngờ” của làng Đông không tới bằng xe công an hay bằng chiếc còi siêu âm nữa, mà tới bằng một tờ giấy mỏng như lá khô và một cuộc họp dưới bóng đa.

Ngày chủ nhật, ông trưởng thôn đọc quyết định: “Từ nay, làng Đông lập đội bảo vệ thú nuôi, có Quy chế ‘Không bẫy, không bả’. Người nào phát hiện bả, được thưởng và khen. Ai vi phạm — xử phạt theo pháp luật và theo lệ làng: dọn rác ba tháng liên tục.” Người ta vỗ tay. Những bàn tay chai nứt vỗ vào nhau nghe như mưa rào tốt mùa.

Đến cuối buổi, bà con còn chưa tan, chú Kỳ bất ngờ đứng lên, nhìn quanh, thưa: “Tôi xin phép nói công khai. Thắm — vợ tôi — mấy hôm đầu về, bị mắng oan. Tôi… cũng từng nghi. Tôi xin lỗi vợ trước làng.” Chú quay sang cô dâu, giọng khào đi: “Tôi… dở. Bây giờ, ai nói vợ tôi này nọ, bước qua tôi.”

Tiếng cười bật lên nhẹ nhàng. Bà Năm Bàu giơ tay, nói: “Tôi xin lỗi nữa. Làm dâu về cái làng lắm miệng… ờ… miệng như lũ, may mà cô không bỏ đi.”

Thắm đứng dậy, gật, mắt ướt. Cô nói vỏn vẹn: “Cảm ơn mọi người… vì đã chịu nhìn lại.” Rồi cô ngồi xuống, tay đặt lên đầu gối, chậm rãi thở.

Buổi chiều, khi tôi đưa Thắm về, cô mở cổng, đột nhiên đưa cho tôi một chiếc lọ thủy tinh. Bên trong là mấy cục bả hồng nhạt. “Kỷ vật,” cô nói. “Nhớ để… đừng quên.”

Tối, tôi đem lọ ấy đặt trên bàn học, bên cạnh một cái dây băng vàng khác. Gió thổi làm lọ rung lên một tiếng “ting” nhỏ. Tôi bỗng nhớ lại câu người ta nói đùa: “Mỗi làng cần một thằng Cột.” Tôi cười, nghĩ: “Mỗi làng cần một Thắm.”


Nhiều năm sau, người ta vẫn kể cho bọn trẻ con nghe chuyện “đêm chó sủa bạc trăng ở làng Đông”. Bọn trẻ tưởng tượng ra ma, ra quỷ, ra thứ gì lướt qua bóng tre. Tôi ngồi quán nước bà Lái, nghe mà cười thầm. Thắm khi ấy đã mở một quầy nhỏ ven chợ, bán bột than hoạt, nước muối, hướng dẫn… miễn phí. Cái biển ghi “Cứu chó miễn phí — cứu người miễn phí luôn nếu cần” làm ai đi qua cũng bật cười. Nhưng có hôm, cô cứu thật — một bà cụ nghẹn xôi, cô đấm hạ sườn, bà cụ thở được, cả chợ vỗ tay.

Bất ngờ sau cùng của riêng tôi đến một chiều mùa gió chướng. Có người gửi đến nhà tôi một phong bì không tên. Bên trong là một tờ giấy photocopy. Trên đó là dòng chữ: “Nhờ thông báo tới cộng đồng: carbofuran là chất cấm. Trên thị trường, bọn trộm chó đổi qua bả mới — mùi như bơ. Cách chữa: gây nôn nhanh, than hoạt, và chuyển trạm thú y.” Dưới cùng, chữ nhỏ: “Tôi viết từ trại giam. Tôi là Rít.”

Tôi nhìn cái tên, tim nhói. Rít… thằng bạn đá bóng một thời. Tôi bỏ phong bì vào túi, bước sang nhà Thắm. Cô đang ngồi gọt vỏ chuối, đứa con trai ngồi bên cạnh mút tay, cười toe. Tôi đưa giấy. Thắm đọc, gật: “Người ta… nhìn thấy rồi.” Cô ngẩng lên, nhìn tôi: “Thế là đủ.”

Tôi ra hiên, chạm tay vào dải băng vàng trên ngạch cửa. Đêm ấy, chó làng Đông không sủa. Gió vẫn về, chuông gió vẫn ngân, lúa ngoài đồng vẫn thì thầm những câu chuyện của đất. Có thể ngày mai sẽ là thứ khác, một hiểm họa khác, một lời đồn khác. Nhưng tôi biết, từ cái đêm chúng tôi lần theo mùi hồng hồng ấy, làng đã học được một điều rất nhỏ mà rất khó: trước khi chỉ tay, hãy rọi đèn.

Và nếu phải nói một câu kết bất ngờ cho câu chuyện tưởng như “ma dâu làm làng chẳng yên”, thì tôi sẽ kể rằng: chính người con dâu mới — người bị đồn là mang vía làm chó chết — lại là người đã dạy cả làng cách cứu những con chó, cách nhìn nhau bằng đôi mắt của đêm đã qua, chứ không phải bằng cái bóng của đêm vẫn còn trong miệng.

Related Posts

Our Privacy policy

https://dongnai24.com - © 2025 News